Tỉnh Tuyên Quang
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Chiêm Hóa
|
1
|
08536
|
Phòng Khám Đa Khoa Phúc Thịnh
|
2
|
08505
|
Phòng khám đa khoa khu vực Kim
Bình
|
3
|
08514
|
Trạm y tế xã Trung Hà
|
4
|
08516
|
Trạm y tế xã Linh Phú
|
5
|
08521
|
Trạm y tế xã Yên Nguyên
|
6
|
08522
|
Trạm y tế xã Tân An
|
7
|
08523
|
Trạm y tế xã Phúc Thịnh
|
8
|
08524
|
Trạm y tế xã Tân Thịnh
|
9
|
08525
|
Trạm y tế xã Tân Mỹ
|
10
|
08526
|
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc
|
11
|
08530
|
Trạm y tế xã Phú Bình
|
12
|
08532
|
Trạm y tế xã Ngọc Hội
|
13
|
08534
|
Trạm y tế xã Hòa Phú
|
14
|
08517
|
Trạm y tế xã Tri Phú
|
15
|
08519
|
Trạm y tế xã Nhân Lý
|
16
|
08531
|
Trạm y tế xã Hòa An
|
17
|
08527
|
Trạm y tế xã Hùng Mỹ
|
18
|
08501
|
Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa
|
19
|
08528
|
Trạm y tế xã Xuân Quang
|
20
|
08520
|
Trạm y tế xã Vinh Quang
|
21
|
08518
|
Trạm y tế xã Bình Phú
|
22
|
08529
|
Trạm y tế xã Yên Lập
|
23
|
08512
|
Trạm y tế xã Trung Hòa
|
24
|
08511
|
Trạm y tế xã Kiên Đài
|
25
|
08515
|
Trạm y tế xã Hà Lang
|
26
|
08535
|
Phòng Khám Đa Khoa Hà Nội
|
27
|
08513
|
Trạm y tế xã Bình Nhân
|
Huyện Hàm Yên
|
1
|
08404
|
Trạm y tế xã Yên Thuận
|
2
|
08409
|
Trạm y tế xã Minh Hương
|
3
|
08412
|
Trạm y tế xã Yên Phú
|
4
|
08413
|
Trạm y tế xã Nhân Mục
|
5
|
08414
|
Trạm y tế xã Thái Sơn
|
6
|
08415
|
Trạm y tế xã Bằng Cốc
|
7
|
08416
|
Trạm y tế xã Hùng Đức
|
8
|
08418
|
Trạm y tế xã Thành Long
|
9
|
08420
|
Trạm y tế xã Thái Hòa
|
10
|
08421
|
Trạm y tế xã Phù Lưu
|
11
|
08408
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
12
|
08405
|
Trạm y tế xã Bạch Xa
|
13
|
08417
|
Trạm y tế xã Đức Ninh
|
14
|
08407
|
Trạm y tế xã Minh Dân
|
15
|
08406
|
Trạm y tế xã Minh Khương
|
16
|
08410
|
Trạm y tế xã Bình Xa
|
17
|
08419
|
Trạm y tế Thị trấn Tân Yên
|
18
|
08423
|
Phòng Khám Đa Khoa 153 Thái Sơn
|
19
|
08401
|
Trung tâm y tế huyện Hàm Yên
|
20
|
08411
|
Trạm y tế xã Yên Lâm
|
21
|
08424
|
Phòng khám đa khoa Hữu nghị Bạch
Mai
|
Huyện Lâm Bình
|
1
|
08503
|
Phòng khám đa khoa khu vực Minh
Đức
|
2
|
08703
|
Trạm y tế xã Khuôn Hà
|
3
|
08704
|
Trạm y tế xã Phúc Yên
|
4
|
08705
|
Trạm y tế xã Xuân Lập
|
5
|
08708
|
Trạm y tế xã Hồng Quang
|
6
|
08509
|
Trạm y tế xã Minh Quang
|
7
|
08707
|
Trạm y tế xã Thổ Bình
|
8
|
08706
|
Trạm y tế xã Bình An
|
9
|
08118
|
Trung tâm y tế huyện Lâm Bình
|
10
|
08702
|
Phòng khám đa khoa khu vực Thượng
Lâm
|
11
|
08701
|
Trạm y tế Thị trấn Lăng Can
|
Huyện Na Hang
|
1
|
08604
|
Trạm y tế xã Thanh Tương
|
2
|
08618
|
Trạm y tế xã Khâu Tinh
|
3
|
08619
|
Trạm y tế xã Yên Hoa
|
4
|
08622
|
Trạm y tế xã Thượng Nông
|
5
|
08624
|
Trạm y tế xã Hồng Thái
|
6
|
08625
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa
|
7
|
08617
|
Trạm y tế xã Đà Vị
|
8
|
08623
|
Trạm y tế xã Thượng Giáp
|
9
|
08603
|
Trạm y tế thị trấn Na Hang
|
10
|
08602
|
Trung Tâm Y Tế Huyện Na Hang
|
11
|
08605
|
Trạm y tế xã Năng Khả
|
12
|
08608
|
Trạm y tế xã Sơn Phú
|
13
|
08621
|
Trạm y tế xã Sinh Long
|
14
|
08620
|
Trạm y tế xã Côn Lôn
|
Huyện Sơn Dương
|
1
|
08303
|
Trung tâm y tế huyện Sơn Dương
|
2
|
08305
|
Phòng khám đa khoa khu vực Tân
Trào
|
3
|
08307
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Kim
Xuyên
|
4
|
08309
|
Trạm y tế xã Minh Thanh
|
5
|
08310
|
Trạm y tế xã Lương Thiện
|
6
|
08312
|
Trạm y tế xã Tú Thịnh
|
7
|
08315
|
Trạm y tế xã Vĩnh Lợi
|
8
|
08316
|
Trạm y tế xã Phúc ứng
|
9
|
08317
|
Trạm y tế Thị trấn Sơn Dương
|
10
|
08320
|
Trạm y tế xã Hợp Hòa
|
11
|
08323
|
Trạm y tế xã Đại Phú
|
12
|
08324
|
Trạm y tế xã Phú Lương
|
13
|
08329
|
Trạm y tế xã Trường Sinh
|
14
|
08330
|
Trạm y tế xã Hào Phú
|
15
|
08335
|
Trạm y tế xã Văn Phú
|
16
|
08336
|
Trạm y tế xã Đông Lợi
|
17
|
08337
|
Trạm y tế xã Chi Thiết
|
18
|
08319
|
Trạm y tế xã Kháng Nhật
|
19
|
08308
|
Trạm y tế xã Trung Yên
|
20
|
08331
|
Trạm y tế xã Hồng Lạc
|
21
|
08321
|
Trạm y tế xã Thiện Kế
|
22
|
08304
|
Phòng khám đa khoa khu vực Đông
Thọ
|
23
|
08311
|
Trạm y tế xã Bình Yên
|
24
|
08333
|
Trạm y tế xã Quyết Thắng
|
25
|
08325
|
Trạm y tế xã Tân Thanh
|
26
|
08322
|
Trạm y tế xã Ninh Lai
|
27
|
08334
|
Trạm y tế xã Đồng Quý
|
28
|
08332
|
Trạm y tế xã Vân Sơn
|
29
|
08327
|
Trạm y tế xã Tam Đa
|
30
|
08313
|
Trạm y tế xã Thượng ấm
|
31
|
08302
|
Trạm y tế Xí nghiệp địa chất 109
|
32
|
08306
|
Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Nam
|
33
|
08345
|
Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương -
Sơn Dương
|
34
|
08314
|
Trạm y tế xã Cấp Tiến
|
35
|
08318
|
Trạm y tế xã Hợp Thành
|
Huyện Yên Sơn
|
1
|
08203
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí Chính xác
29
|
2
|
08205
|
Bệnh viện đa khoa khu vực ATK
|
3
|
08206
|
Phòng khám đa khoa khu vực Tháng
10
|
4
|
08207
|
Phòng khám đa khoa khu vực Trung
Môn
|
5
|
08208
|
Phòng khám đa khoa khu vực Xuân
Vân
|
6
|
08211
|
Trạm y tế xã Đội Bình
|
7
|
08215
|
Trạm y tế xã Chân Sơn
|
8
|
08217
|
Trạm y tế xã Tứ Quận
|
9
|
08221
|
Trạm y tế xã Thái Bình
|
10
|
08222
|
Trạm y tế xã Trung Sơn
|
11
|
08223
|
Trạm y tế xã Trung Trực
|
12
|
08230
|
Trạm y tế xã Phúc Ninh
|
13
|
08232
|
Trạm y tế xã Hùng Lợi
|
14
|
08233
|
Trạm y tế xã Lang Quán
|
15
|
08237
|
Trạm y tế xã Kiến Thiết
|
16
|
08239
|
Trạm y tế xã Quý Quân
|
17
|
08240
|
Trạm y tế xã Phú Thịnh
|
18
|
08219
|
Trạm y tế xã Tân Long
|
19
|
08227
|
Trạm y tế xã Chiêu Yên
|
20
|
08216
|
Trạm y tế xã Đạo Viện
|
21
|
08225
|
Trạm y tế Thị trấn Yên Sơn
|
22
|
08238
|
Trạm y tế xã Kim Quan
|
23
|
08214
|
Trạm y tế xã Công Đa
|
24
|
08224
|
Trạm y tế xã Trung Minh
|
25
|
08242
|
Trạm y tế xã Nhữ Hán
|
26
|
08218
|
Trạm y tế xã Tiến Bộ
|
27
|
08220
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
28
|
08231
|
Trạm y tế xã Hoàng Khai
|
29
|
08234
|
Trạm y tế xã Lực Hành
|
30
|
08212
|
Trạm y tế xã Nhữ Khê
|
Thành phố Tuyên Quang
|
1
|
08102
|
Bệnh viện Y dược Cổ truyền tỉnh
Tuyên Quang
|
2
|
08103
|
Bệnh viện Phổi
|
3
|
08106
|
Trung tâm y tế Thành phố Tuyên
Quang
|
4
|
08107
|
Trạm y tế phường Minh Xuân
|
5
|
08109
|
Trạm y tế phường Tân Quang
|
6
|
08112
|
Trạm y tế phường Nông Tiến
|
7
|
08113
|
Trạm y tế phường Hưng Thành
|
8
|
08115
|
Trạm y tế phường Tân Hà
|
9
|
08116
|
Bệnh viện PHCN Hương Sen Tuyên
Quang
|
10
|
08202
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất
13
|
11
|
08204
|
Trung tâm y tế huyện Yên Sơn
|
12
|
08213
|
Trạm y tế phường Đội Cấn
|
13
|
08229
|
Trạm y tế phường Mỹ Lâm
|
14
|
08235
|
Trạm y tế xã Lưỡng Vượng
|
15
|
08120
|
Phòng khám đa khoa 153
|
16
|
08002
|
Phòng Khám Đa Khoa An Sinh
|
17
|
08111
|
Trạm y tế xã Tràng Đà
|
18
|
08209
|
Trạm y tế phường An Tường
|
19
|
08236
|
Trạm y tế xã Kim Phú
|
20
|
08001
|
Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Việt
|
21
|
08004
|
Phòng Khám Đa Khoa Tuyết Mai
|
22
|
08101
|
Bệnh viện đa khoa Tuyên Quang
|
23
|
08108
|
Trạm y tế phường Phan Thiết
|
24
|
97206
|
Bệnh xá BCHQS Tuyên Quang/QK2
|
25
|
08003
|
Bệnh Viện Đa Khoa Phương Bắc
|
26
|
08110
|
Trạm y tế phường ỷ La
|
27
|
08226
|
Trạm y tế xã Thái Long
|
28
|
08104
|
Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang
|
29
|
08201
|
Bệnh viện Suối khoáng Mỹ Lâm
|
30
|
08210
|
Trạm y tế xã An Khang
|
31
|
08121
|
Phòng Khám Đa Khoa Hùng Vương
Tuyên Quang
|
0 Nhận xét