Tỉnh Thái Nguyên
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Đại Từ
|
1
|
19007
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ
|
2
|
19703
|
Trạm y tế xã Phúc Lương
|
3
|
19705
|
Trạm y tế xã Yên Lãng
|
4
|
19706
|
Trạm y tế xã Đức Lương
|
5
|
19707
|
Trạm y tế xã Phú Cường
|
6
|
19709
|
Trạm y tế xã Phú Lạc
|
7
|
19712
|
Trạm y tế xã Phục Linh
|
8
|
19713
|
Trạm y tế xã Phú Xuyên
|
9
|
19715
|
Trạm y tế xã Tiên Hội
|
10
|
19717
|
Trạm y tế xã Cù Vân
|
11
|
19718
|
Trạm y tế xã Hà Thượng
|
12
|
19719
|
Trạm y tế xã La Bằng
|
13
|
19721
|
Trạm y tế xã Khôi Kỳ
|
14
|
19723
|
Trạm y tế xã Tân Thái
|
15
|
19725
|
Trạm y tế xã Lục Ba
|
16
|
19726
|
Trạm y tế xã Mỹ Yên
|
17
|
19727
|
Trạm y tế xã Vạn Thọ
|
18
|
19728
|
Trạm y tế xã Văn Yên
|
19
|
19729
|
Trạm y tế xã Ký Phú
|
20
|
19731
|
Trạm y tế xã Quân Chu
|
21
|
19130
|
Phòng khám Đa khoa Thiên Hồng
|
22
|
19730
|
Trạm y tế xã Cát Nê
|
23
|
19702
|
Trạm y tế Thị trấn Quân Chu
|
24
|
19710
|
Trạm y tế xã Tân Linh
|
25
|
19724
|
Trạm y tế xã Bình Thuận
|
Huyện Định Hóa
|
1
|
19302
|
Trạm y tế xã Linh Thông
|
2
|
19303
|
Trạm y tế xã Lam Vỹ
|
3
|
19304
|
Trạm y tế xã Quy Kỳ
|
4
|
19306
|
Trạm y tế xã Kim Phượng
|
5
|
19307
|
Trạm y tế xã Bảo Linh
|
6
|
19309
|
Trạm y tế xã Phúc Chu
|
7
|
19310
|
Trạm y tế xã Tân Dương
|
8
|
19313
|
Trạm y tế xã Đồng Thịnh
|
9
|
19314
|
Trạm y tế xã Định Biên
|
10
|
19315
|
Trạm y tế xã Thanh Định
|
11
|
19318
|
Trạm y tế xã Bình Yên
|
12
|
19319
|
Trạm y tế xã Điềm Mặc
|
13
|
19320
|
Trạm y tế xã Phú Tiến
|
14
|
19321
|
Trạm y tế xã Bộc Nhiêu
|
15
|
19323
|
Trạm y tế xã Phú Đình
|
16
|
19324
|
Trạm y tế xã Bình Thành
|
17
|
19322
|
Trạm y tế xã Sơn Phú
|
18
|
19003
|
Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa
|
19
|
19317
|
Trạm y tế Xã Trung Lương
|
20
|
19316
|
Trạm y tế Xã Trung Hội
|
21
|
19311
|
Trạm y tế xã Phượng Tiến
|
22
|
19305
|
Trạm y tế xã Tân Thịnh
|
23
|
19312
|
Trạm y tế xã Bảo Cường
|
Huyện Đồng Hỷ
|
1
|
19005
|
Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ
|
2
|
19501
|
Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu
|
3
|
19503
|
Trạm y tế Thị trấn Trại Cau
|
4
|
19505
|
Trạm y tế xã Tân Long
|
5
|
19508
|
Trạm y tế xã Minh Lập
|
6
|
19510
|
Trạm y tế xã Hóa Trung
|
7
|
19513
|
Trạm y tế xã Hóa Thượng
|
8
|
19515
|
Trạm y tế xã Hợp Tiến
|
9
|
19517
|
Trạm y tế xã Tân Lợi
|
10
|
19518
|
Trạm y tế xã Nam Hòa
|
11
|
19504
|
Trạm y tế xã Văn Lăng
|
12
|
19511
|
Trạm y tế xã Khe Mo
|
13
|
19507
|
Trạm y tế xã Quang Sơn
|
14
|
19506
|
Trạm y tế xã Hòa Bình
|
15
|
19509
|
Trạm y tế xã Văn Hán
|
16
|
19512
|
Trạm y tế xã Cây Thị
|
Huyện Phú Bình
|
1
|
19901
|
Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn
|
2
|
19902
|
Trạm y tế xã Bàn Đạt
|
3
|
19904
|
Trạm y tế xã Tân Khánh
|
4
|
19906
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
5
|
19909
|
Trạm y tế xã Thượng Đình
|
6
|
19910
|
Trạm y tế xã Tân Hòa
|
7
|
19911
|
Trạm y tế xã Nhã Lộng
|
8
|
19912
|
Trạm y tế xã Điềm Thụy
|
9
|
19914
|
Trạm y tế xã Tân Đức
|
10
|
19917
|
Trạm y tế xã Nga My
|
11
|
19919
|
Trạm y tế xã Thanh Ninh
|
12
|
19920
|
Trạm y tế xã Dương Thành
|
13
|
19921
|
Trạm y tế xã Hà Châu
|
14
|
19918
|
Trạm y tế xã Kha Sơn
|
15
|
19009
|
Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình
|
16
|
19916
|
Trạm y tế xã Lương Phú
|
17
|
19905
|
Trạm y tế xã Tân Kim
|
18
|
19132
|
Phòng khám Đa khoa Thi Vân
|
19
|
19913
|
Trạm y tế xã Xuân Phương
|
20
|
19908
|
Trạm y tế xã Bảo Lý
|
21
|
19907
|
Trạm y tế xã Đào Xá
|
22
|
19915
|
Trạm y tế xã úc Kỳ
|
23
|
19138
|
Phòng khám đa khoa Hà Nội - Phú
Bình
|
Huyệ Phú Lương
|
1
|
19401
|
Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên
|
2
|
19404
|
Trạm y tế xã Yên Trạch
|
3
|
19405
|
Trạm y tế xã Yên Đổ
|
4
|
19407
|
Trạm y tế xã Ôn Lương
|
5
|
19408
|
Trạm y tế xã Động Đạt
|
6
|
19409
|
Trạm y tế xã Phủ Lý
|
7
|
19410
|
Trạm y tế xã Phú Đô
|
8
|
19411
|
Trạm y tế xã Hợp Thành
|
9
|
19412
|
Trạm y tế xã Tức Tranh
|
10
|
19413
|
Trạm y tế xã Phấn Mễ
|
11
|
19414
|
Trạm y tế xã Vô Tranh
|
12
|
19415
|
Trạm y tế xã Cổ Lũng
|
13
|
19406
|
Trạm y tế xã Yên Lạc
|
14
|
97104
|
Bệnh xá Sư đoàn 346/QK1
|
15
|
19004
|
Trung tâm Y tế huyện Phú Lương
|
16
|
19403
|
Trạm y tế xã Yên Ninh
|
Huyện Võ Nhai
|
1
|
19006
|
Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai
|
2
|
19601
|
Trạm y tế Thị trấn Đình Cả
|
3
|
19602
|
Trạm y tế xã Sảng Mộc
|
4
|
19603
|
Trạm y tế xã Nghinh Tường
|
5
|
19604
|
Trạm y tế xã Thần Xa
|
6
|
19605
|
Trạm y tế xã Vũ Chấn
|
7
|
19607
|
Trạm y tế xã Phú Thượng
|
8
|
19608
|
Trạm y tế xã Cúc Đường
|
9
|
19611
|
Trạm y tế xã Tràng Xá
|
10
|
19612
|
Trạm y tế xã Phương Giao
|
11
|
19613
|
Trạm y tế xã Liên Minh
|
12
|
19614
|
Trạm y tế xã Dân Tiến
|
13
|
19615
|
Trạm y tế xã Bình Long
|
14
|
19610
|
Trạm y tế xã Lâu Thượng
|
15
|
19606
|
Trạm y tế xã Thượng Nung
|
16
|
19609
|
Trạm y tế xã La Hiên
|
Thành phố Sông Công
|
1
|
19002
|
Trung tâm y tế thành phố Sông Công
|
2
|
19013
|
Bệnh viện C
|
3
|
19126
|
Trạm y tế phường Lương Sơn
|
4
|
19202
|
Trạm y tế phường Mỏ Chè
|
5
|
19204
|
Trạm y tế phường Thắng Lợi
|
6
|
19208
|
Trạm y tế xã Bình Sơn
|
7
|
19209
|
Trạm y tế xã Bá Xuyên
|
8
|
19203
|
Trạm y tế phường Cải Đan
|
9
|
19024
|
Trạm y tế phường Bách Quang
|
10
|
19205
|
Trạm y tế phường Phố Cò
|
11
|
19207
|
Trạm y tế xã Tân Quang
|
12
|
97631
|
Bệnh xá E209/Sư đoàn 312/QĐ1
|
13
|
19134
|
Trạm y tế phường Châu Sơn
|
Thành phố Thái Nguyên
|
1
|
19001
|
Trung tâm y tế thành phố Thái
Nguyên
|
2
|
19010
|
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
|
3
|
19011
|
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Thái
Nguyên
|
4
|
19014
|
Bệnh viện Gang thép
|
5
|
19020
|
Phân viện Trại Cau
|
6
|
19023
|
Phòng khám đa khoa Hà Nội - Thái
Nguyên
|
7
|
19025
|
Công ty cổ phần y tế tổng hợp Minh
Đức - Chi nhánh phòng khám đa khoa Minh Đức
|
8
|
19045
|
Bệnh viện lao và bệnh phổi
|
9
|
19046
|
Bệnh viện mắt
|
10
|
19048
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh
Thái Nguyên
|
11
|
19049
|
Bệnh viện chỉnh hình và PHCN Thái
Nguyên
|
12
|
19050
|
Trạm y tế Trường ĐH Kinh tế và
Quản trị KD
|
13
|
19051
|
Trạm y tế Trường ĐH Kỹ thuật công
nghiệp
|
14
|
19054
|
Trạm y tế Trường ĐH CNTT và Truyền
thông
|
15
|
19056
|
Trạm y tế Công ty CP Gang thép TN
|
16
|
19101
|
Trạm y tế phường Quán Triều
|
17
|
19102
|
Trạm y tế phường Quang Vinh
|
18
|
19103
|
Trạm y tế phường Túc Duyên
|
19
|
19105
|
Trạm y tế phường Trưng Vương
|
20
|
19106
|
Trạm y tế phường Quang Trung
|
21
|
19108
|
Trạm y tế phường Tân Thịnh
|
22
|
19109
|
Trạm y tế phường Thịnh Đán
|
23
|
19113
|
Trạm y tế phường Cam Giá
|
24
|
19115
|
Trạm y tế phường Hương Sơn
|
25
|
19117
|
Trạm y tế phường Tân Thành
|
26
|
19118
|
Trạm y tế phường Tân Long
|
27
|
19121
|
Trạm y tế xã Quyết Thắng
|
28
|
19122
|
Trạm y tế xã Phúc Trìu
|
29
|
19124
|
Trạm y tế phường Tích Lương
|
30
|
19125
|
Trạm y tế xã Tân Cương
|
31
|
19128
|
Trạm Y tế phường Đồng Bẩm
|
32
|
19153
|
Phòng khám đa khoa Trường Cao đẳng
y tế
|
33
|
19158
|
Trạm y tế trường PT VC Việt Bắc
|
34
|
19416
|
Trạm y tế xã Sơn Cẩm
|
35
|
19903
|
Trạm y tế xã Đồng Liên
|
36
|
19089
|
Trạm y tế Trường ĐH Khoa học - Đại
học Thái Nguyên
|
37
|
19131
|
Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc
|
38
|
19104
|
Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ
|
39
|
19129
|
Bệnh xá công an Tỉnh Thái Nguyên
|
40
|
19017
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Việt
Bắc
|
41
|
19012
|
Bệnh viện A
|
42
|
19052
|
Trạm y tế Trường ĐH Nông lâm
|
43
|
19666
|
Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
44
|
19107
|
Trạm y tế phường Phan Đình Phùng
|
45
|
19502
|
Trạm Y tế phường Chùa Hang
|
46
|
19018
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú
|
47
|
19044
|
Bệnh viện y học cổ truyền
|
48
|
19016
|
Công ty CP Bệnh viện đa khoa trung
tâm
|
49
|
19112
|
Trạm y tế phường Tân Lập
|
50
|
19123
|
Trạm y tế xã Thịnh Đức
|
51
|
19022
|
Bệnh viện đa khoa Việt Bắc 1
|
52
|
19114
|
Trạm y tế phường Phú Xá
|
53
|
19119
|
Trạm y tế xã Phúc Hà
|
54
|
19047
|
Bệnh viện tâm thần
|
55
|
19516
|
Trạm y tế xã Linh Sơn
|
56
|
19120
|
Trạm y tế xã Phúc Xuân
|
57
|
19116
|
Trạm y tế phường Trung Thành
|
58
|
19110
|
Trạm y tế phường Đồng Quang
|
59
|
19053
|
Trạm y tế Trường ĐH Sư phạm
|
60
|
19111
|
Trạm y tế phường Gia Sàng
|
61
|
19019
|
Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược,
trực thuộc Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên
|
62
|
19127
|
Trạm y tế xã Cao Ngạn
|
63
|
19151
|
Trạm y tế Trường CĐ Kinh tế tài
Chính TN
|
64
|
19520
|
Trạm y tế xã Huống Thượng
|
Thị xã Phổ Yên
|
1
|
19015
|
Bệnh viện 91/QK 1
|
2
|
19802
|
Trạm y tế phường Bắc Sơn
|
3
|
19803
|
Trạm y tế phường Ba Hàng
|
4
|
19804
|
Trạm y tế xã Phúc Tân
|
5
|
19807
|
Trạm y tế xã Minh Đức
|
6
|
19808
|
Trạm y tế xã Đắc Sơn
|
7
|
19811
|
Trạm y tế xã Tiên Phong
|
8
|
19812
|
Trạm y tế xã Vạn Phái
|
9
|
19815
|
Trạm y tế xã Đông Cao
|
10
|
19816
|
Trạm y tế Xã Trung Thành
|
11
|
19817
|
Trạm y tế xã Tân Phú
|
12
|
19805
|
Trạm y tế xã Phúc Thuận
|
13
|
19806
|
Trạm y tế xã Hồng Tiến
|
14
|
19008
|
Trung tâm Y tế thị xã Phổ Yên
|
15
|
19136
|
Phòng khám đa khoa Ngôi Sao
|
16
|
19801
|
Trạm y tế phường Bãi Bông
|
17
|
19809
|
Trạm y tế phường Đồng Tiến
|
18
|
19818
|
Trạm y tế xã Thuận Thành
|
19
|
19810
|
Trạm y tế xã Thành Công
|
20
|
19133
|
Bệnh viện Đa khoa Yên Bình Thái
Nguyên
|
21
|
19814
|
Trạm y tế xã Tân Hương
|
22
|
19813
|
Trạm y tế xã Nam Tiến
|
0 Nhận xét