Tỉnh Thái Bình
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Đông Hưng
|
1
|
34006
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đông Hưng
|
2
|
34112
|
Trạm y tế thị trấn Đông Hưng
|
3
|
34113
|
Trạm y tế xã Đô Lương
|
4
|
34116
|
Trạm y tế xã An Châu
|
5
|
34118
|
Trạm y tế xã Đông Cường
|
6
|
34120
|
Trạm y tế xã Mê Linh
|
7
|
34121
|
Trạm y tế xã Lô Giang
|
8
|
34122
|
Trạm y tế xã Đông La
|
9
|
34123
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
10
|
34124
|
Trạm y tế xã Đông Xá
|
11
|
34125
|
Trạm y tế xã Chương Dương
|
12
|
34128
|
Trạm y tế Xã Hợp Tiến
|
13
|
34129
|
Trạm y tế xã Hồng Việt
|
14
|
34132
|
Trạm y tế xã Đông Kinh
|
15
|
34133
|
Trạm y tế xã Đông Hợp
|
16
|
34137
|
Trạm y tế xã Liên Hoa
|
17
|
34139
|
Trạm y tế xã Đông Tân
|
18
|
34140
|
Trạm y tế xã Đông Vinh
|
19
|
34141
|
Trạm y tế xã Đông Động
|
20
|
34144
|
Trạm y tế xã Trọng Quan
|
21
|
34147
|
Trạm y tế xã Đông Quan
|
22
|
34148
|
Trạm y tế xã Đông Quang
|
23
|
34150
|
Trạm y tế xã Đông á
|
24
|
34152
|
Trạm y tế xã Đông Hoàng
|
25
|
34153
|
Trạm y tế xã Đông Dương
|
26
|
34324
|
Phòng khám đa khoa Phúc An
|
27
|
34136
|
Trạm y tế xã Phú Châu
|
28
|
34119
|
Trạm y tế xã Phú Lương
|
29
|
34127
|
Trạm y tế xã Phong Châu
|
30
|
34134
|
Trạm y tế xã Thăng Long
|
31
|
34142
|
Trạm y tế xã Hồng Bạch
|
32
|
34149
|
Trạm y tế xã Đông Xuân
|
33
|
34157
|
Trạm y tế xã Minh Phú
|
34
|
34114
|
Trạm y tế xã Đông Phương
|
35
|
34339
|
Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc
|
36
|
34338
|
Phòng khám đa khoa Đức Bình
|
37
|
34115
|
Trạm y tế xã Liên Giang
|
38
|
34117
|
Trạm y tế xã Đông Sơn
|
39
|
34126
|
Trạm y tế xã Nguyên Xá
|
40
|
34135
|
Trạm y tế xã Đông Các
|
41
|
34146
|
Trạm y tế xã Hồng Giang
|
42
|
34131
|
Trạm y tế xã Hà Giang
|
Huyện Hưng Hà
|
1
|
34076
|
Trạm y tế thị trấn Hưng Hà
|
2
|
34080
|
Trạm y tế xã Dân Chủ
|
3
|
34081
|
Trạm y tế xã Canh Tân
|
4
|
34083
|
Trạm y tế xã Hùng Dũng
|
5
|
34084
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
6
|
34085
|
Trạm y tế thị trấn Hưng Nhân
|
7
|
34086
|
Trạm y tế xã Đoan Hùng
|
8
|
34088
|
Trạm y tế xã Tân Hòa
|
9
|
34089
|
Trạm y tế xã Văn Cẩm
|
10
|
34090
|
Trạm y tế xã Bắc Sơn
|
11
|
34092
|
Trạm y tế xã Phúc Khánh
|
12
|
34093
|
Trạm y tế xã Liên Hiệp
|
13
|
34094
|
Trạm y tế xã Tây Đô
|
14
|
34096
|
Trạm y tế Xã Tiến Đức
|
15
|
34097
|
Trạm y tế xã Thái Hưng
|
16
|
34098
|
Trạm y tế xã Thái Phương
|
17
|
34100
|
Trạm y tế xã Minh Khai
|
18
|
34105
|
Trạm y tế xã Văn Lang
|
19
|
34106
|
Trạm y tế xã Độc Lập
|
20
|
34107
|
Trạm y tế Xã Chí Hòa
|
21
|
34108
|
Trạm y tế xã Minh Hòa
|
22
|
34109
|
Trạm y tế xã Hồng Minh
|
23
|
34110
|
Trạm y tế xã Hoà Bình
|
24
|
34330
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Lâm Hoa
- Hưng Hà
|
25
|
34101
|
Trạm y tế xã Hồng An
|
26
|
34082
|
Trạm y tế Xã HòA Tiến
|
27
|
34079
|
Trạm y tế xã Cộng Hòa
|
28
|
34087
|
Trạm y tế xã Duyên Hải
|
29
|
34104
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
30
|
34111
|
Trạm y tế xã Chi Lăng
|
31
|
34313
|
Bệnh viện đa khoa Hưng Nhân
|
32
|
34008
|
Bệnh viện đa khoa Hưng Hà
|
33
|
34077
|
Trạm y tế xã Điệp Nông
|
34
|
34095
|
Trạm y tế xã Thống Nhất
|
35
|
34103
|
Trạm y tế xã Hồng Lĩnh
|
36
|
34078
|
Trạm y tế xã Tân Lễ
|
37
|
34102
|
Trạm y tế xã Kim Trung
|
38
|
34091
|
Trạm y tế xã Đông Đô
|
Huyện Kiến Xương
|
1
|
34242
|
Trạm y tế xã Trà Giang
|
2
|
34245
|
Trạm y tế xã An Bình
|
3
|
34247
|
Trạm y tế xã Hồng Thái
|
4
|
34250
|
Trạm y tế xã Lê Lợi
|
5
|
34256
|
Trạm y tế xã Nam Cao
|
6
|
34257
|
Trạm y tế xã Đình Phùng
|
7
|
34259
|
Trạm y tế xã Vũ An
|
8
|
34260
|
Trạm y tế xã Quang Lịch
|
9
|
34262
|
Trạm y tế xã Bình Minh
|
10
|
34264
|
Trạm y tế xã Quang Bình
|
11
|
34266
|
Trạm y tế xã Vũ Trung
|
12
|
34267
|
Trạm y tế xã Vũ Thắng
|
13
|
34268
|
Trạm y tế xã Vũ Công
|
14
|
34271
|
Trạm y tế xã Quang Trung
|
15
|
34273
|
Trạm Y tế xã Minh Quang - KX
|
16
|
34274
|
Trạm y tế xã Vũ Bình
|
17
|
34275
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
18
|
34276
|
Trạm y tế xã Nam Bình
|
19
|
34278
|
Trạm y tế xã Bình Định
|
20
|
34279
|
Trạm y tế Xã Hồng Tiến
|
21
|
34269
|
Trạm y tế xã Vũ Hòa
|
22
|
34004
|
Bệnh viện đa khoa huyện Kiến Xương
|
23
|
34243
|
Trạm y tế xã Quốc Tuấn
|
24
|
34253
|
Trạm y tế xã Vũ Lễ
|
25
|
34261
|
Trạm y tế xã Hòa Bình
|
26
|
34258
|
Trạm y tế xã Vũ Ninh
|
27
|
34255
|
Trạm y tế xã Thượng Hiền
|
28
|
34248
|
Trạm y tế xã Bình Nguyên
|
29
|
34270
|
Trạm y tế xã Quang Minh
|
30
|
34254
|
Trạm y tế xã Thanh Tân
|
Huyện Quỳnh Phụ
|
1
|
34007
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Phụ
|
2
|
34039
|
Trạm y tế xã An Khê
|
3
|
34040
|
Trạm y tế xã An Đồng
|
4
|
34041
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hoa
|
5
|
34042
|
Trạm y tế xã Quỳnh Lâm
|
6
|
34043
|
Trạm y tế xã Quỳnh Thọ
|
7
|
34047
|
Trạm y tế xã An Thái
|
8
|
34048
|
Trạm y tế xã An Cầu
|
9
|
34050
|
Trạm y tế xã Quỳnh Khê
|
10
|
34051
|
Trạm y tế xã Quỳnh Minh
|
11
|
34052
|
Trạm y tế xã An Ninh
|
12
|
34056
|
Trạm y tế xã An ấp
|
13
|
34057
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hội
|
14
|
34058
|
Trạm y tế xã Châu Sơn
|
15
|
34059
|
Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ
|
16
|
34060
|
Trạm y tế Xã An Quý
|
17
|
34061
|
Trạm y tế xã An Thanh
|
18
|
34063
|
Trạm y tế xã An Vũ
|
19
|
34064
|
Trạm y tế xã An Lễ
|
20
|
34066
|
Trạm y tế xã Quỳnh Bảo
|
21
|
34067
|
Trạm y tế xã An Mỹ
|
22
|
34068
|
Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên
|
23
|
34071
|
Trạm y tế xã An Dục
|
24
|
34072
|
Trạm y tế xã Đông Hải - QP
|
25
|
34073
|
Trạm y tế xã Quỳnh Trang
|
26
|
34074
|
Trạm y tế xã An Tràng
|
27
|
34075
|
Trạm y tế Xã Đồng Tiến
|
28
|
34312
|
Bệnh viện đa khoa Phụ Dực
|
29
|
34335
|
Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi
|
30
|
34070
|
Trạm y tế xã Quỳnh Xá
|
31
|
34038
|
Trạm y tế thị trấn Quỳnh Côi
|
32
|
34045
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng
|
33
|
34054
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hải
|
34
|
34069
|
Trạm y tế xã An Vinh
|
35
|
34340
|
Phòng khám Đa khoa Quỳnh Phụ
|
36
|
34044
|
Trạm y tế xã An Hiệp
|
37
|
34046
|
Trạm y tế xã Quỳnh Giao
|
38
|
34049
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hồng
|
39
|
34065
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hưng
|
40
|
34055
|
Trạm y tế thị trấn An Bài
|
41
|
34053
|
Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc
|
Huyện Thái Thụy
|
1
|
34159
|
Trạm y tế xã An Tân
|
2
|
34160
|
Trạm y tế xã Thụy Trường
|
3
|
34163
|
Trạm y tế xã Hồng Dũng
|
4
|
34164
|
Trạm y tế xã Thụy Quỳnh
|
5
|
34166
|
Trạm y tế xã Thụy Ninh
|
6
|
34169
|
Trạm y tế xã Thụy Văn
|
7
|
34170
|
Trạm y tế xã Thụy Xuân
|
8
|
34173
|
Trạm y tế xã Thụy Bình
|
9
|
34174
|
Trạm y tế xã Thụy Chính
|
10
|
34176
|
Trạm y tế xã Thụy Hải
|
11
|
34179
|
Trạm y tế xã Thụy Liên
|
12
|
34182
|
Trạm y tế xã Thụy Thanh
|
13
|
34184
|
Trạm y tế xã Thụy Phong
|
14
|
34185
|
Trạm y tế xã Thái Thượng
|
15
|
34186
|
Trạm y tế xã Thái Nguyên
|
16
|
34189
|
Trạm y tế xã Thái Giang
|
17
|
34190
|
Trạm y tế xã Hòa An
|
18
|
34191
|
Trạm y tế xã Sơn Hà
|
19
|
34194
|
Trạm y tế xã Thái Phúc
|
20
|
34200
|
Trạm y tế xã Tân Học
|
21
|
34203
|
Trạm y tế xã Thái Thịnh
|
22
|
34314
|
Bệnh viện đa khoa Thái Ninh
|
23
|
34331
|
Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn
|
24
|
34204
|
Trạm y tế xã Thuần Thành
|
25
|
34167
|
Trạm y tế xã Thụy Hưng
|
26
|
34199
|
Trạm y tế xã Mỹ Lộc
|
27
|
34172
|
Trạm y tế xã Thụy Trình
|
28
|
34180
|
Trạm y tế xã Thụy Duyên
|
29
|
34196
|
Trạm y tế xã Thái Đô
|
30
|
34009
|
Bệnh viện đa khoa Thái Thụy
|
31
|
34177
|
Trạm y tế xã Dương Phúc
|
32
|
34188
|
Trạm y tế xã Dương Hồng Thủy
|
33
|
34195
|
Trạm y tế xã Thái Hưng
|
34
|
34197
|
Trạm y tế xã Thái Xuyên
|
35
|
34205
|
Trạm y tế xã Thái Thọ
|
36
|
34158
|
Trạm y tế thị trấn Diêm Điền
|
37
|
34168
|
Trạm y tế xã Thụy Việt
|
38
|
34175
|
Trạm y tế xã Thụy Dân
|
39
|
34183
|
Trạm y tế xã Thụy Sơn
|
Huyện Tiến Hải
|
1
|
34208
|
Trạm y tế xã Đông Trà
|
2
|
34209
|
Trạm y tế xã Đông Long
|
3
|
34211
|
Trạm y tế xã Vũ Lăng
|
4
|
34212
|
Trạm y tế xã Đông Xuyên
|
5
|
34213
|
Trạm y tế xã Tây Lương
|
6
|
34215
|
Trạm y tế xã Đông Trung
|
7
|
34216
|
Trạm y tế xã Đông Hoàng
|
8
|
34217
|
Trạm y tế xã Đông Minh
|
9
|
34219
|
Trạm y tế xã Đông Phong
|
10
|
34220
|
Trạm y tế xã An Ninh
|
11
|
34222
|
Trạm y tế xã Đông Cơ
|
12
|
34223
|
Trạm y tế xã Tây Giang
|
13
|
34224
|
Trạm y tế xã Đông Lâm
|
14
|
34225
|
Trạm y tế xã Phương Công
|
15
|
34226
|
Trạm y tế xã Tây Phong
|
16
|
34228
|
Trạm y tế xã Nam Cường
|
17
|
34231
|
Trạm y tế Xã Nam Chính
|
18
|
34232
|
Trạm y tế xã Bắc Hải
|
19
|
34233
|
Trạm y tế xã Nam Thịnh
|
20
|
34235
|
Trạm y tế xã Nam Thanh
|
21
|
34236
|
Trạm y tế xã Nam Trung
|
22
|
34238
|
Trạm y tế xã Nam Hưng
|
23
|
34239
|
Trạm y tế xã Nam Hải
|
24
|
34229
|
Trạm y tế xã Vân Trường
|
25
|
34240
|
Trạm y tế xã Nam Phú
|
26
|
34206
|
Trạm y tế thị trấn Tiền Hải
|
27
|
34214
|
Trạm y tế xã Tây Ninh
|
28
|
34230
|
Trạm y tế xã Nam Thắng
|
29
|
34234
|
Trạm y tế xã Nam Hà
|
30
|
97315
|
Bệnh xá E8/Sư đoàn 395-QK3
|
31
|
34344
|
Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền
Hải
|
32
|
34005
|
Bệnh viện đa khoa huyện Tiền Hải
|
33
|
34343
|
phòng khám đa khoa Lương Phú
|
34
|
34210
|
Trạm y tế xã Đông Quí
|
35
|
34227
|
Trạm y tế xã Tây Tiến
|
36
|
34237
|
Trạm y tế xã Nam Hồng
|
37
|
34311
|
Bệnh viện đa khoa Nam Tiền Hải
|
Huyện Vũ Thư
|
1
|
34003
|
Bệnh viện đa khoa huyện Vũ Thư
|
2
|
34281
|
Trạm y tế xã Hồng Lý
|
3
|
34285
|
Trạm y tế xã Phúc Thành
|
4
|
34286
|
Trạm y tế xã Tân Phong
|
5
|
34288
|
Trạm y tế xã Tân Hòa
|
6
|
34290
|
Trạm y tế xã Minh Lãng
|
7
|
34292
|
Trạm y tế xã Minh Khai
|
8
|
34293
|
Trạm y tế xã Dũng Nghĩa
|
9
|
34294
|
Trạm y tế xã Minh Quang
|
10
|
34297
|
Trạm y tế xã Bách Thuận
|
11
|
34300
|
Trạm y tế Xã Trung An
|
12
|
34301
|
Trạm y tế xã Vũ Hội
|
13
|
34302
|
Trạm y tế xã Hòa Bình
|
14
|
34303
|
Trạm y tế xã Nguyên Xá
|
15
|
34304
|
Trạm y tế xã Việt Thuận
|
16
|
34305
|
Trạm y tế xã Vũ Vinh
|
17
|
34306
|
Trạm y tế xã Vũ Đoài
|
18
|
34309
|
Trạm y tế xã Duy Nhất
|
19
|
34310
|
Trạm y tế xã Hồng Phong
|
20
|
34298
|
Trạm y tế xã Tự Tân
|
21
|
34287
|
Trạm y tế xã Song Lãng
|
22
|
34280
|
Trạm y tế thị trấn Vũ Thư
|
23
|
34289
|
Trạm y tế xã Việt Hùng
|
24
|
34296
|
Trạm y tế xã Tân Lập
|
25
|
34299
|
Trạm y tế xã Song An
|
26
|
34307
|
Trạm y tế xã Vũ Tiến
|
27
|
34012
|
Bệnh viện Da liễu cơ sở 2
|
28
|
34283
|
Trạm y tế xã Xuân Hòa
|
29
|
34284
|
Trạm y tế xã Hiệp Hòa
|
30
|
34295
|
Trạm y tế xã Tam Quang
|
31
|
34308
|
Trạm y tế xã Vũ Vân
|
32
|
34282
|
Trạm y tế xã Đồng Thanh
|
Thành Phố Thái Bình
|
1
|
34341
|
Bệnh viện Thái Bình
|
2
|
34001
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình
|
3
|
34015
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Lâm Hoa
|
4
|
34018
|
Bệnh viện Phổi
|
5
|
34019
|
Bệnh viện Tâm thần tỉnh
|
6
|
34021
|
Bệnh viện Mắt tỉnh Thái Bình
|
7
|
34022
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC)
tỉnh Thái Bình
|
8
|
34033
|
Trạm y tế xã Đông Hòa
|
9
|
34035
|
Trạm y tế xã Phú Xuân
|
10
|
34037
|
Trạm y tế xã Vũ Chính
|
11
|
34156
|
Trạm y tế xã Đông Thọ
|
12
|
34244
|
Trạm y tế xã Vũ Đông
|
13
|
34252
|
Trạm y tế xã Vũ Lạc
|
14
|
34291
|
Trạm y tế xã Tân Bình
|
15
|
34315
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An
|
16
|
34317
|
PK Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh
|
17
|
34333
|
Bệnh viện phụ sản An Đức
|
18
|
34332
|
Phòng khám đa khoa Trường Cao đẳng
Y tế Thái Bình
|
19
|
34017
|
Bệnh viện Phụ sản tỉnh
|
20
|
34014
|
Bệnh viện Đại học Y Thái Bình
|
21
|
34020
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh
|
22
|
34336
|
Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái
Bình
|
23
|
34325
|
Bệnh xá Công An tỉnh
|
24
|
34319
|
Bệnh viện Da liễu cơ sở 1
|
25
|
34002
|
Bệnh viện đa khoa thành phố Thái
Bình
|
26
|
34016
|
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh
|
27
|
34321
|
Bệnh viện Nhi tỉnh
|
28
|
34337
|
Phòng khám đa khoa Sao Mai
|
29
|
34342
|
Bệnh viện Lão khoa Phước Hải
|
30
|
34155
|
Trạm y tế xã Đông Mỹ
|
31
|
34036
|
Trạm y tế xã Vũ Phúc
|
0 Nhận xét