Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Sơn La.
Tỉnh Sơn La |
||
STT |
Mã
CSKCB |
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh |
Huyện Bắc Yên |
||
1 |
14093 |
Trạm y tế Thị trấn Bắc Yên |
2 |
14094 |
Trạm y tế xã Phiêng Ban |
3 |
14097 |
Trạm y tế xã Tà Xùa |
4 |
14098 |
Trạm y tế xã Pắc Ngà |
5 |
14100 |
Trạm y tế xã Chim Vàn |
6 |
14102 |
Trạm y tế xã Song Pe |
7 |
14103 |
Trạm y tế xã Hồng Ngài |
8 |
14104 |
Trạm y tế xã Tạ Khoa |
9 |
14105 |
Trạm y tế xã Phiêng Côn |
10 |
14106 |
Trạm y tế xã Chiềng Sại |
11 |
14233 |
Trạm y tế xã Hua Nhàn |
12 |
14232 |
Trạm y tế xã Háng Đồng |
13 |
14096 |
Trạm y tế xã Xím Vàng |
14 |
14248 |
Trạm y tế xã Làng Chếu |
15 |
14095 |
Trạm y tế xã Hang Chú |
16 |
14101 |
Trạm y tế xã Mường Khoa |
17 |
14010 |
Bệnh viện đa khoa Bắc Yên |
Huyện Mai Sơn |
||
1 |
14019 |
Bệnh Viện Phổi Tỉnh Sơn La |
2 |
14176 |
Trạm y tế Thị trấn Hát Lót |
3 |
14177 |
Trạm y tế xã Chiềng Sung |
4 |
14178 |
Trạm y tế xã Mường Bằng |
5 |
14179 |
Trạm y tế xã Chiềng Chăn |
6 |
14181 |
Trạm y tế xã Chiềng Ban |
7 |
14184 |
Trạm y tế xã Chiềng Chung |
8 |
14187 |
Trạm y tế xã Cò Nòi |
9 |
14188 |
Trạm y tế xã Chiềng Nơi |
10 |
14190 |
Trạm y tế xã Chiềng Dong |
11 |
14192 |
Trạm y tế xã Chiềng Ve |
12 |
14193 |
Trạm y tế xã Chiềng Lương |
13 |
14195 |
Trạm y tế xã Nà ớt |
14 |
14196 |
Trạm y tế xã Tà Hộc |
15 |
14194 |
Trạm y tế xã Phiêng Pằn |
16 |
14182 |
Trạm y tế xã Chiềng Mung |
17 |
14251 |
Trạm Y tế xã Mường Chanh |
18 |
14252 |
Trạm Y tế xã Phiêng Cằm |
19 |
14253 |
Trạm Y tế xã Chiềng Mai |
20 |
14002 |
Bệnh viện đa khoa Mai Sơn |
21 |
14186 |
Trạm y tế xã Hát Lót |
22 |
14234 |
Trạm y tế xã Nà Bó |
23 |
14183 |
Trạm y tế xã Mường Bon |
24 |
14191 |
Trạm y tế xã Chiềng Kheo |
Huyện Mộc Châu |
||
1 |
14134 |
Trạm y tế Thị trấn Mộc Châu |
2 |
14135 |
Trạm y tế Thị trấn NT Mộc Châu |
3 |
14136 |
Trạm y tế xã Chiềng Sơn |
4 |
14137 |
Trạm y tế xã Tân Hợp |
5 |
14140 |
Trạm y tế xã Tân Lập |
6 |
14141 |
Trạm y tế xã Nà Mường |
7 |
14142 |
Trạm y tế xã Tà Lại |
8 |
14145 |
Trạm y tế xã Chiềng Hắc |
9 |
14146 |
Trạm y tế xã Hua Păng |
10 |
14149 |
Trạm y tế xã Chiềng Khừa |
11 |
14151 |
Trạm y tế xã Đông Sang |
12 |
14156 |
Trạm y tế xã Lóng Sập |
13 |
14150 |
Trạm y tế xã Mường Sang |
14 |
14003 |
Bệnh viện đa khoa Mộc châu |
15 |
14138 |
Trạm y tế xã Qui Hướng |
16 |
14152 |
Trạm y tế xã Phiêng Luông |
Huyện Mường La |
||
1 |
14009 |
Bệnh viện đa khoa Mường La |
2 |
14077 |
Trạm y tế Thị trấn ít Ong |
3 |
14080 |
Trạm y tế xã Hua Trai |
4 |
14081 |
Trạm y tế xã Ngọc Chiến |
5 |
14082 |
Trạm y tế xã Mường Trai |
6 |
14083 |
Trạm y tế xã Nặm Păm |
7 |
14085 |
Trạm y tế xã Chiềng Ân |
8 |
14086 |
Trạm y tế xã Pi Toong |
9 |
14088 |
Trạm y tế xã Tạ Bú |
10 |
14089 |
Trạm y tế xã Chiềng San |
11 |
14090 |
Trạm y tế xã Mường Bú |
12 |
14091 |
Trạm y tế xã Chiềng Hoa |
13 |
14092 |
Trạm y tế xã Mường Chùm |
14 |
14084 |
Trạm y tế xã Chiềng Muôn |
15 |
14078 |
Trạm y tế xã Nậm Giôn |
16 |
14079 |
Trạm y tế xã Chiềng Lao |
17 |
14087 |
Trạm y tế xã Chiềng Công |
Huyện Phú Yến |
||
1 |
14107 |
Trạm y tế Thị trấn Phù Yên |
2 |
14109 |
Trạm y tế xã Mường Thải |
3 |
14110 |
Trạm y tế xã Mường Cơi |
4 |
14112 |
Trạm y tế xã Huy Bắc |
5 |
14116 |
Trạm y tế xã Tường Phù |
6 |
14117 |
Trạm y tế xã Huy Hạ |
7 |
14120 |
Trạm y tế xã Suối Bau |
8 |
14121 |
Trạm y tế xã Huy Tường |
9 |
14123 |
Trạm y tế xã Sập Xa |
10 |
14124 |
Trạm y tế xã Tường Thượng |
11 |
14125 |
Trạm y tế xã Tường Tiến |
12 |
14127 |
Trạm y tế xã Tường Hạ |
13 |
14128 |
Trạm y tế xã Kim Bon |
14 |
14129 |
Trạm y tế xã Mường Bang |
15 |
14130 |
Trạm y tế xã Đá Đỏ |
16 |
14131 |
Trạm y tế xã Tân Phong |
17 |
14132 |
Trạm y tế xã Nam Phong |
18 |
14115 |
Trạm y tế xã Gia Phù |
19 |
14118 |
Trạm y tế xã Huy Tân |
20 |
14241 |
Trạm Y tế xã Tân Lang |
21 |
14255 |
Phòng khám Đa khoa Hải Hùng |
22 |
14113 |
Trạm y tế xã Huy Thượng |
23 |
14004 |
Bệnh viện đa khoa huyện Phù yên |
24 |
14254 |
Trạm Y tế xã Mường Do |
25 |
14108 |
Trạm y tế xã Suối Tọ |
26 |
14119 |
Trạm y tế xã Mường Lang |
27 |
14126 |
Trạm y tế xã Tường Phong |
28 |
14133 |
Trạm y tế xã Bắc Phong |
29 |
14111 |
Trạm y tế xã Quang Huy |
Huyện Quỳnh Nhai |
||
1 |
14036 |
Trạm y tế xã Cà Nàng |
2 |
14037 |
Trạm y tế xã Chiềng Khay |
3 |
14041 |
Trạm y tế xã Chiềng Ơn |
4 |
14043 |
Trạm y tế xã Chiềng Bằng |
5 |
14044 |
Trạm y tế xã Mường Sại |
6 |
14045 |
Trạm y tế xã Nậm ét |
7 |
14047 |
Trạm y tế xã Chiềng Khoang |
8 |
14035 |
Trạm y tế xã Mường Chiên |
9 |
14008 |
Bệnh viện đa khoa Quỳnh Nhai |
10 |
14038 |
Trạm y tế xã Pá Ma Pha Khinh |
11 |
14243 |
Trạm Y Tế Xã Mường Giôn |
12 |
14042 |
Trạm y tế xã Mường Giàng |
Huyện Sông Mã |
||
1 |
14244 |
Trạm Y tế xã Chiềng Khương |
2 |
14245 |
Trạm y tế xã mường lầm |
3 |
14199 |
Trạm y tế xã Pú Bẩu |
4 |
14201 |
Trạm y tế xã Chiềng En |
5 |
14204 |
Trạm y tế xã Đứa Mòn |
6 |
14205 |
Trạm y tế xã Yên Hưng |
7 |
14206 |
Trạm y tế xã Chiềng Sơ |
8 |
14207 |
Trạm y tế xã Nà Nghịu |
9 |
14208 |
Trạm y tế xã Nậm Mằn |
10 |
14210 |
Trạm y tế xã Chiềng Cang |
11 |
14211 |
Trạm y tế xã Huổi Một |
12 |
14212 |
Trạm y tế xã Mường Sai |
13 |
14213 |
Trạm y tế xã Mường Cai |
14 |
14214 |
Trạm y tế xã Mường Hung |
15 |
14197 |
Trạm y tế Thị trấn Sông Mã |
16 |
14200 |
Trạm y tế xã Chiềng Phung |
17 |
14198 |
Trạm y tế xã Bó Sinh |
18 |
14203 |
Trạm y tế xã Nậm Ty |
19 |
14209 |
Trạm y tế xã Chiềng Khoong |
20 |
14007 |
Bệnh viện đa khoa Sông Mã |
Huyện Sốp Cộp |
||
1 |
14222 |
Trạm y tế xã Mường Và |
2 |
14015 |
Bệnh viện đa khoa Sốp Cộp |
3 |
14216 |
Trạm y tế xã Sam Kha |
4 |
14217 |
Trạm y tế xã Púng Bánh |
5 |
14218 |
Trạm y tế xã Sốp Cộp |
6 |
14219 |
Trạm y tế xã Dồm Cang |
7 |
14220 |
Trạm y tế xã Nậm Lạnh |
8 |
14223 |
Trạm y tế xã Mường Lạn |
9 |
97217 |
Bệnh xá Đoàn 326/QK2 |
10 |
14221 |
Trạm y tế xã Mường Lèo |
Huyện Thuận Châu |
||
1 |
14048 |
Trạm y tế Thị trấn Thuận Châu |
2 |
14050 |
Trạm y tế xã Mường é |
3 |
14051 |
Trạm y tế xã Chiềng Pha |
4 |
14052 |
Trạm y tế xã Chiềng La |
5 |
14053 |
Trạm y tế xã Chiềng Ngàm |
6 |
14054 |
Trạm y tế xã Liệp Tè |
7 |
14055 |
Trạm y tế xã é Tòng |
8 |
14058 |
Trạm y tế xã Chiềng Ly |
9 |
14059 |
Trạm y tế xã Nong Lay |
10 |
14060 |
Trạm y tế xã Mường Khiêng |
11 |
14061 |
Trạm y tế xã Mường Bám |
12 |
14062 |
Trạm y tế xã Long Hẹ |
13 |
14063 |
Trạm y tế xã Chiềng Bôm |
14 |
14065 |
Trạm y tế xã Tông Lạnh |
15 |
14066 |
Trạm y tế xã Tông Cọ |
16 |
14067 |
Trạm y tế xã Bó Mười |
17 |
14070 |
Trạm y tế xã Chiềng Pấc |
18 |
14072 |
Trạm y tế xã Bon Phặng |
19 |
14073 |
Trạm y tế xã Co Tòng |
20 |
14074 |
Trạm y tế xã Muổi Nọi |
21 |
14075 |
Trạm y tế xã Pá Lông |
22 |
14076 |
Trạm y tế xã Bản Lầm |
23 |
14057 |
Trạm y tế xã Phổng Lăng |
24 |
14064 |
Trạm y tế xã Thôm Mòn |
25 |
14005 |
Bệnh viện đa khoa Thuận Châu |
26 |
14249 |
Trạm y tế xã Co Mạ |
27 |
14049 |
Trạm y tế xã Phổng Lái |
28 |
14056 |
Trạm y tế xã Phổng Lập |
29 |
14071 |
Trạm y tế xã Nậm Lầu |
30 |
14069 |
Trạm y tế xã Púng Tra |
Huyện Vân Hồ |
||
1 |
14139 |
Trạm y tế xã Suối Bàng |
2 |
14144 |
Trạm y tế xã Liên Hoà |
3 |
14147 |
Trạm y tế xã Tô Múa |
4 |
14148 |
Trạm y tế xã Mường Tè |
5 |
14153 |
Trạm y tế xã Chiềng Khoa |
6 |
14154 |
Trạm y tế xã Mường Men |
7 |
14155 |
Trạm y tế xã Quang Minh |
8 |
14158 |
Trạm y tế xã Lóng Luông |
9 |
14159 |
Trạm y tế xã Chiềng Yên |
10 |
14228 |
Trạm y tế xã Tân Xuân |
11 |
14160 |
Trạm y tế xã Xuân Nha |
12 |
14011 |
Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên Mộc
Châu |
13 |
14143 |
Trạm y tế xã Song Khủa |
14 |
14157 |
Trạm y tế xã Vân Hồ |
15 |
14229 |
Trạm y tế xã Chiềng Xuân |
Huyện Yên Châu |
||
1 |
14006 |
Bệnh viện đa khoa Yên Châu |
2 |
14161 |
Trạm y tế Thị trấn Yên Châu |
3 |
14162 |
Trạm y tế xã Chiềng Đông |
4 |
14165 |
Trạm y tế xã Chiềng Pằn |
5 |
14166 |
Trạm y tế xã Viêng Lán |
6 |
14167 |
Trạm y tế xã Chiềng Hặc |
7 |
14169 |
Trạm y tế xã Chiềng On |
8 |
14170 |
Trạm y tế xã Yên Sơn |
9 |
14171 |
Trạm y tế xã Chiềng Khoi |
10 |
14172 |
Trạm y tế xã Tú Nang |
11 |
14173 |
Trạm y tế xã Lóng Phiêng |
12 |
14175 |
Trạm y tế xã Chiềng Tương |
13 |
14163 |
Trạm y tế xã SặpVạt |
14 |
14250 |
Trạm y tế xã Phiêng Khoài |
15 |
14164 |
Trạm y tế xã Chiềng Sàng |
16 |
14168 |
Trạm y tế xã Mường Lựm |
Thành phố Sơn La |
||
1 |
14247 |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH MINH |
2 |
14001 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La |
3 |
14013 |
Bệnh viện 6 |
4 |
14017 |
Bệnh viện y dược cổ truyền |
5 |
14018 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng |
6 |
14022 |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
7 |
14023 |
Trạm y tế phường Chiềng Lề |
8 |
14024 |
Trạm y tế phường Tô Hiệu |
9 |
14025 |
Trạm y tế phường Quyết Thắng |
10 |
14026 |
Trạm y tế phường Quyết Tâm |
11 |
14027 |
Trạm y tế xã Chiềng Cọ |
12 |
14028 |
Trạm y tế xã Chiềng Đen |
13 |
14030 |
Trạm y tế phường Chiềng An |
14 |
14031 |
Trạm y tế phường Chiềng Cơi |
15 |
14032 |
Trạm y tế xã Chiềng Ngần |
16 |
14033 |
Trạm y tế xã Hua La |
17 |
14034 |
Trạm y tế phường Chiềng Sinh |
18 |
14230 |
Trung tâm y tế thành phố Sơn La |
19 |
14239 |
Bệnh viện Tâm thần tỉnh Sơn La |
20 |
14240 |
Bệnh viện đa khoa Cuộc sống |
21 |
14021 |
Bệnh viện Mắt tỉnh Sơn La |
22 |
14029 |
Trạm y tế xã Chiềng Xôm |
23 |
14020 |
Bệnh viện Nội tiết |
24 |
14246 |
Bệnh xá công an tỉnh sơn la |
25 |
14256 |
Phòng Khám Đa Khoa Tâm Bình |
0 Nhận xét