Tỉnh Quảng Ninh
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Ba Chẽ
|
1
|
22270
|
Trạm y tế xã Lương Mông- Ba Chẽ
|
2
|
22075
|
Trạm y tế xã Minh Cầm - Ba Chẽ
|
3
|
22076
|
Trạm y tế xã Đạp Thanh- Ba Chẽ
|
4
|
22078
|
Trạm y tế xã Thanh Sơn- Ba Chẽ
|
5
|
22079
|
Trạm y tế xã Đồn Đạc- Ba Chẽ
|
6
|
22026
|
Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ
|
7
|
22077
|
Trạm y tế xã Thanh Lâm- Ba Chẽ
|
8
|
22080
|
Trạm y tế xã Nam Sơn- Ba Chẽ
|
Huyện Bình Liêu
|
1
|
22086
|
Trạm y tế xã Húc Động - Bình Liêu
|
2
|
22089
|
Trạm y tế xã Đồng Văn- Bình Liêu
|
3
|
22090
|
Phòng khám đa khoa KV Hoành Mô -
Bình Liêu
|
4
|
22091
|
Trạm y tế xã Đồng Tâm- Bình Liêu
|
5
|
22092
|
Trạm y tế xã Lục Hồn- Bình Liêu
|
6
|
22093
|
Trạm y tế xã Vô Ngại- Bình Liêu
|
7
|
22025
|
Trung tâm y tế huyện Bình Liêu
|
Huyện Cô Tô
|
1
|
22277
|
Trạm y tế xã Thanh Lân - Cô Tô
|
2
|
22278
|
Trạm y tế xã Đồng Tiến - Cô Tô
|
3
|
22029
|
Trung tâm y tế huyện Cô Tô
|
Huyện Đầm Hà
|
1
|
22099
|
Trạm y tế xã Tân Lập - Đầm Hà
|
2
|
22252
|
Trạm y tế xã Quảng Lâm - Đầm Hà
|
3
|
22273
|
Trạm y tế xã Đại Bình - Đầm Hà
|
4
|
22274
|
Trạm y tế xã Đầm Hà - Đầm Hà
|
5
|
22276
|
Trạm y tế xã Quảng An - Đầm Hà
|
6
|
22254
|
Trạm y tế xã Quảng Tân - Đầm Hà
|
7
|
22024
|
Trung tâm y tế huyện Đầm Hà
|
8
|
22272
|
Trạm y tế xã Dực Yên - Đầm Hà
|
Huyện Hải Hà
|
1
|
22205
|
Trạm y tế xã Quảng Long- Hải Hà
|
2
|
22206
|
Trạm y tế xã Quảng Minh- Hải Hà
|
3
|
22207
|
Trạm y tế xã Quảng Thịnh- Hải Hà
|
4
|
22209
|
Trạm y tế xã Quảng Phong- Hải Hà
|
5
|
22211
|
Trạm y tế xã Quảng Chính- Hải Hà
|
6
|
22212
|
Trạm y tế xã Đường Hoa - Hải Hà
|
7
|
22215
|
Trạm y tế xã Quảng Thành- Hải Hà
|
8
|
22217
|
Trạm y tế xã Quảng Đức- Hải Hà
|
9
|
22218
|
Trạm y tế xã Quảng Sơn- Hải Hà
|
10
|
22219
|
Trạm y tế xã Cái Chiên- Hải Hà
|
11
|
22023
|
TTYT Huyện Hải Hà
|
12
|
97319
|
Bệnh xá E43/Sư đoàn 395-QK3
|
Huyện Tiến Yên
|
1
|
22083
|
Trạm y tế xã Đông Ngũ - Tiên Yên
|
2
|
22234
|
Trạm y tế xã Điền Xá - Tiên Yên
|
3
|
22235
|
Trạm y tế xã Phong Dụ - Tiên Yên
|
4
|
22238
|
Trạm y tế xã Đại Dực - Tiên Yên
|
5
|
22239
|
Trạm y tế xã Hà Lâu - Tiên Yên
|
6
|
22142
|
Trạm y tế xã Đồng Rui - Tiên Yên
|
7
|
22022
|
TTYT huyện Tiên Yên
|
8
|
22661
|
Chi nhánh phòng khám đa khoa Thiên
Tân - Công ty TNHH TM & DVYT Thiên Tân
|
9
|
22237
|
Trạm y tế xã Hải Lạng - Tiên Yên
|
Huyện Vân Đồn
|
1
|
22145
|
Trạm y tế xã Hạ Long - Vân Đồn
|
2
|
22229
|
Trạm y tế xã Đài Xuyên - Vân Đồn
|
3
|
22230
|
Trạm y tế xã Bình Dân - Vân Đồn
|
4
|
22231
|
Trạm y tế xã Đoàn Kết - Vân Đồn
|
5
|
22141
|
Trạm y tế xã Đông Xá - Vân Đồn
|
6
|
22021
|
TTYT huyện Vân Đồn
|
7
|
22066
|
Trạm y tế xã Quan Lạn - Vân Đồn
|
8
|
22067
|
Trạm y tế xã Ngọc Vừng - Vân Đồn
|
9
|
22068
|
Trạm y tế xã Bản Sen - Vân Đồn
|
10
|
22069
|
Trạm y tế xã Thắng Lợi - Vân Đồn
|
11
|
22070
|
Trạm y tế xã Minh Châu - Vân Đồn
|
12
|
97320
|
Bệnh xá Lữ đoàn 242/QK3
|
13
|
22232
|
Trạm y tế xã Vạn Yên - Vân Đồn
|
14
|
22410
|
Phòng khám đa khoa Vân Đồn
|
Thành phố Cẩm Phả
|
1
|
22095
|
Bệnh viện đa khoa KV Cẩm Phả
|
2
|
22097
|
TYT CNTĐCN T-KS VN-C.ty Xây lắp
mỏ-TKV
|
3
|
22101
|
Y tế Công ty CP Chế tạo Máy-
Vinacomin
|
4
|
22103
|
Trạm y tế phường Cẩm Thạch - Cẩm
Phả
|
5
|
22109
|
Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty
than Thống Nhất - TKV
|
6
|
22110
|
Y tế Công ty CP Than Mông Dương -
Vinacomin
|
7
|
22121
|
Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty
than Khe Chàm - TKV
|
8
|
22123
|
Trạm y tế CNTĐCN T- KS VN - C.ty
than Dương Huy - TKV
|
9
|
22146
|
Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty
than Quang Hanh - TKV
|
10
|
22147
|
Trạm y tế Công ty cổ phần Địa chất
Mỏ - TKV
|
11
|
22165
|
Y tế CNTĐCN TKS VN - Công ty than
Hạ Long - TKV
|
12
|
22241
|
Trạm y tế phường Cẩm Thủy - Cẩm
Phả
|
13
|
22245
|
Trạm y tế phường Cẩm Bình- Cẩm Phả
|
14
|
22248
|
Trạm y tế xã Cộng Hòa - Cẩm Phả
|
15
|
22249
|
Trạm y tế xã Cẩm Hải - Cẩm Phả
|
16
|
22250
|
Trạm y tế xã Dương Huy - Cẩm Phả
|
17
|
22124
|
Y tế Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả-Vinacomin
|
18
|
22126
|
Trạm Y tế Công ty CP Than Cao Sơn
- TKV
|
19
|
22128
|
Trạm y tế phường Cẩm Trung - Cẩm
Phả
|
20
|
22129
|
Trạm y tế Công ty Tuyển than Cửa
Ông - TKV
|
21
|
22132
|
Trạm y tế phường Cẩm Tây- Cẩm phả
|
22
|
22133
|
Trạm y tế phường Cẩm Đông - Cẩm
Phả
|
23
|
22136
|
Y tế Công ty CP Than Cọc Sáu-
Vinacomin
|
24
|
22138
|
Y tế Công ty CP Vận tải và đưa đón
thợ mỏ - Vinacomin
|
25
|
22140
|
Trạm y tế phường Cẩm Sơn-Cẩm Phả
|
26
|
22144
|
Y tế Công ty TNHH MTV Môi
trường-TKV
|
27
|
22007
|
Bệnh viện đa khoa Cẩm phả
|
28
|
22009
|
Trạm y tế phường Cẩm Phú- Cẩm Phả
|
29
|
22010
|
Trạm y tế phường Mông Dương- Cẩm
Phả
|
30
|
22011
|
Trạm y tế phường Cửa Ông - Cẩm Phả
|
31
|
22038
|
Y tế Công ty CN Hoá chất mỏ Cẩm
Phả
|
32
|
22041
|
Bệnh viện BVSK Tâm Thần
|
33
|
22045
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng Quảng
Ninh
|
34
|
22135
|
Y tế Công ty CP Than Đèo Nai -
Vinacomin
|
35
|
22008
|
Trạm y tế phường Quang Hanh- Cẩm
Phả
|
Thành phố Hạ Long
|
1
|
22087
|
Trạm y tế phường Hà Lầm - Hạ Long
|
2
|
22088
|
Trạm y tế phường Cao Thắng- Hạ
Long
|
3
|
22105
|
Y tế Công ty CP Than Núi Béo -Vinacomin
|
4
|
22108
|
Y tế Công ty CP Than Hà Tu -
Vinacomin
|
5
|
22111
|
Y tế Trường Cao đẳng Than - Khoáng
sản Việt Nam
|
6
|
22149
|
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh
Quảng Ninh
|
7
|
22150
|
Bệnh viện Sản- Nhi tỉnh Quảng Ninh
|
8
|
22167
|
Y tế Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
9
|
22168
|
Y tế Công ty Tuyển than Hòn Gai -
Vinacomin
|
10
|
22170
|
Y tế Công ty CP Giám định -
Vinacomin
|
11
|
22179
|
Trạm y tế phường Hà Khánh- Hạ Long
|
12
|
22183
|
Trạm y tế phường Hà Trung- Hạ Long
|
13
|
22221
|
Trạm y tế xã Hòa Bình - Hạ Long
|
14
|
22222
|
Trạm y tế xã Vũ Oai - Hạ Long
|
15
|
22224
|
Trạm y tế xã Dân Chủ - Hạ Long
|
16
|
22225
|
Trạm y tế xã Bằng Cả - Hạ Long
|
17
|
22226
|
Trạm y tế xã Kỳ Thượng - Hạ Long
|
18
|
22227
|
Trạm y tế xã Đồng Lâm - Hạ Long
|
19
|
22228
|
Trạm y tế xã Đồng Sơn - Hạ Long
|
20
|
22137
|
Y tế Công ty Than Hòn Gai - TKV
|
21
|
22001
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh
|
22
|
22002
|
Bệnh viện Bãi Cháy
|
23
|
22003
|
Phòng khám đa khoa KV Cao Xanh- Hạ
Long
|
24
|
22005
|
Phòng khám đa khoa KV Hà Tu - Hạ
Long
|
25
|
22006
|
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Quảng
Ninh
|
26
|
22020
|
Bệnh viện đa khoa Hạ Long
|
27
|
22035
|
Y tế Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ
Long
|
28
|
22037
|
Y tế Cty CP Cảng Quảng Ninh
|
29
|
22044
|
Bệnh viện phổi Quảng Ninh
|
30
|
22051
|
Y tế Công ty CP VIGLACERA Hạ Long
|
31
|
22058
|
Trạm y tế phường Đại Yên - Hạ Long
|
32
|
22059
|
Trạm y tế phường Việt Hưng - Hạ
Long
|
33
|
22071
|
Trạm y tế xã Lê Lợi - Hạ Long
|
34
|
22072
|
Trạm y tế xã Thống Nhất - Hạ Long
|
35
|
22073
|
Trạm y tế xã Sơn Dương - Hạ Long
|
36
|
22074
|
Trạm y tế xã Quảng La - Hạ Long
|
37
|
22157
|
Bệnh xá thuộc Công an tỉnh Quảng
Ninh
|
38
|
22046
|
Bệnh viện Y, Dược cổ truyền tỉnh
Quảng Ninh
|
39
|
22159
|
Trạm y tế phường Tuần Châu
|
40
|
22370
|
Chi Nhánh Công ty CP Bệnh viện đa
khoa quốc tế VinMec - Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hạ Long
|
41
|
22223
|
Trạm y tế xã Tân Dân - Hạ Long
|
42
|
22371
|
Bệnh viện mắt quốc tế Việt - Nga
Hạ Long
|
43
|
22031
|
Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long
|
44
|
22401
|
Phòng khám đa khoa Hoàng Anh -
Công ty TNHH chăm sóc sức khỏe Hoàng Anh
|
Thành phố Móng Cái
|
1
|
22081
|
Trạm y tế phường Bình Ngọc - Móng
Cái
|
2
|
22258
|
Trạm y tế xã Hải Đông - Móng Cái
|
3
|
22259
|
Trạm y tế xã Quảng Nghĩa - Móng
Cái
|
4
|
22260
|
Trạm y tế xã Vạn Ninh - Móng Cái
|
5
|
22261
|
Trạm y tế xã Hải Sơn - Móng Cái
|
6
|
22262
|
Trạm y tế xã Bắc Sơn - Móng Cái
|
7
|
22263
|
Trạm y tế xã Vĩnh Thực - Móng Cái
|
8
|
22264
|
Trạm y tế xã Vĩnh Trung - Móng Cái
|
9
|
22265
|
Trạm y tế phường Trà Cổ - Móng Cái
|
10
|
22027
|
TTYT Thành phố Móng Cái
|
11
|
22266
|
Trạm y tế phường Ninh Dương- M.Cái
|
12
|
22267
|
Trạm y tế phường Trần Phú - Móng
Cái
|
13
|
22269
|
Trạm y tế phường Ka Long- Móng Cái
|
14
|
22921
|
Phòng khám Đa khoa chất lượng cao
Nam Việt
|
15
|
22255
|
Trạm y tế xã Hải Xuân - Móng Cái
|
16
|
22256
|
Trạm y tế phường Hải Hoà - Móng
Cái
|
17
|
22257
|
Trạm y tế phường Hải Yên - Móng
Cái
|
18
|
22082
|
Trạm y tế xã Hải Tiến - Móng Cái
|
Thành phố Uông Bí
|
1
|
22094
|
Y tế Công ty PT Việt Min đô
Enegitama
|
2
|
22096
|
Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty
than Nam Mẫu - TKV
|
3
|
22116
|
Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN-Cty Than
Uông Bí -TKV
|
4
|
22202
|
Trạm y tế phường Phương Nam - Uông
Bí
|
5
|
22203
|
Trạm y tế xã Thượng Yên Công -
Uông Bí
|
6
|
22271
|
Trạm y tế phường Phương Đông -
Uông bí
|
7
|
22297
|
Trạm y tế phường Yên Thanh- U.Bí
|
8
|
22317
|
Trạm y tế phường Thanh Sơn - Uông
Bí
|
9
|
22131
|
Y tế trường CĐ Công nghiệp &
xây dựng
|
10
|
22013
|
Phòng khám đa khoa KV Nam Khê- Uông
Bí
|
11
|
22014
|
Trạm y tế phường Bắc Sơn- Uông Bí
|
12
|
22030
|
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển -
Uông Bí
|
13
|
22036
|
Trạm y tế Công ty nhiệt điện Uông
Bí
|
14
|
22043
|
Trung tâm y tế Than Khu vực Mạo
Khê (Cơ sở 2)
|
15
|
22047
|
Trạm y tế Công ty Kho vận Đá Bạc-Vinacomin
|
16
|
22369
|
Trạm y tế Công ty CP Than vàng
Danh - Vinacomin
|
17
|
22296
|
Trạm y tế phường Trưng Vương- U.Bí
|
18
|
22181
|
Y tế Công ty TNHH MTV công nghiệp
hóa chất mỏ Việt Bắc-MICCO
|
19
|
22012
|
Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí
|
Thị xã Đông Triều
|
1
|
22120
|
Trạm y tế CNTĐCN T-KS VN - C.ty
than Mạo Khê -TKV
|
2
|
22182
|
Y tế Trường ĐH C.Nghiệp Quảng Ninh
|
3
|
22187
|
Trạm y tế xã Hồng Thái Đông- Đông
Triều
|
4
|
22188
|
Trạm y tế xã Yên Thọ - Đông Triều
|
5
|
22189
|
Trạm y tế xã Yên Đức - Đông Triều
|
6
|
22190
|
Trạm y tế xã Kim Sơn - Đông Triều
|
7
|
22192
|
Trạm y tế xã Xuân Sơn - Đông Triều
|
8
|
22193
|
Trạm y tế xã Hưng Đạo - Đông Triều
|
9
|
22194
|
Trạm y tế xã Hồng Phong- Đông
Triều
|
10
|
22196
|
Trạm y tế xã Đức Chính - Đông
Triều
|
11
|
22197
|
Trạm y tế xã Việt Dân - Đông Triều
|
12
|
22198
|
Trạm y tế xã Bình Khê - Đông Triều
|
13
|
22199
|
Trạm y tế xã Tân Việt - Đông Triều
|
14
|
22200
|
Trạm y tế xã Tràng An - Đông Triều
|
15
|
22015
|
TTYT thị xã Đông Triều
|
16
|
22016
|
Phòng khám đa khoa KV Mạo Khê
|
17
|
22040
|
Trạm y tế xã Tràng Lương - Đông
Triều
|
18
|
22042
|
Trung tâm y tế Than KV Mạo Khê (Cơ
sở 1)
|
19
|
22049
|
Trạm y tế xã Bình Dương - Đông
Triều
|
20
|
22050
|
Trạm y tế xã Hồng Thái Tây-
Đ.Triều
|
21
|
22052
|
Trạm y tế xã An Sinh - Đông Triều
|
22
|
22053
|
Trạm y tế xã Hoàng Quế - Đông Triều
|
23
|
22054
|
Trạm y tế xã Thủy An - Đông Triều
|
24
|
97321
|
Bệnh xá Lữ đoàn 405/QK3
|
25
|
22085
|
Trạm y tế xã Nguyễn Huệ - Đông
Triều
|
26
|
22876
|
Phòng khám đa khoa Kinh Bắc - Công
ty TNHH Phòng khám đa khoa Kinh Bắc
|
27
|
22929
|
Phòng khám đa khoa Quốc tế Toàn
Tâm - Công ty CP DV Y tế chăm sóc sức khỏe Toàn Tâm
|
Thị xã Quảng Yên
|
1
|
22283
|
Trạm y tế phường Cộng Hòa - Quảng
Yên
|
2
|
22284
|
Trạm y tế phường Hà An - Quảng Yên
|
3
|
22285
|
Trạm y tế phường Tân An - Quảng
Yên
|
4
|
22287
|
Trạm y tế xã Cẩm La - Quảng Yên
|
5
|
22288
|
Trạm y tế phường Phong Cốc - Quảng
Yên
|
6
|
22289
|
Trạm y tế xã Liên Hòa - Quảng Yên
|
7
|
22290
|
Trạm y tế xã Liên Vị - Quảng Yên
|
8
|
22292
|
Trạm y tế xã Hiệp Hòa - Quảng Yên
|
9
|
22294
|
Trạm y tế phường Nam Hòa - Quảng
Yên
|
10
|
22019
|
Phòng khám đa khoa KV Hà Nam-Quảng
Yên
|
11
|
22060
|
Trạm y tế phường Yên Hải - Quảng
Yên
|
12
|
22062
|
Trạm y tế xã Tiền An - Quảng Yên
|
13
|
22065
|
Trạm y tế xã Sông Khoai - Quảng
Yên
|
14
|
22064
|
Trạm y tế phường Minh Thành -
Quảng Yên
|
15
|
22282
|
Trạm y tế phường Đông Mai - Quảng
Yên
|
16
|
22291
|
Trạm y tế xã Tiền Phong - Quảng
Yên
|
17
|
22063
|
Trạm y tế xã Hoàng Tân - Quảng Yên
|
18
|
22017
|
TTYT thị xã Quảng Yên
|
0 Nhận xét