Tỉnh Lào Cai
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
CSKCB
|
Huyện Bắc Hà
|
1
|
10503
|
Trạm y tế xã Na Hối - Lào Cai
|
2
|
10505
|
Phòng khám Đa khoa KV Lùng Phình -
Lào Cai
|
3
|
10506
|
Trạm y tế xã Nậm Mòn - Lào Cai
|
4
|
10510
|
Trạm y tế xã Bản Phố - Lào Cai
|
5
|
10514
|
Trạm y tế xã Lùng Cải - Lào Cai
|
6
|
10516
|
Trạm y tế xã Hoàng Thu Phố - Lào
Cai
|
7
|
10519
|
Trạm y tế xã Nậm Khánh - Lào Cai
|
8
|
10005
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Bắc Hà -
Lào Cai
|
9
|
10088
|
Trạm Y tế xã Nậm Lúc
|
10
|
10517
|
Trạm y tế xã Tả Củ Tỷ - Lào Cai
|
11
|
10091
|
Trạm y tế xã Bản Liền
|
12
|
10515
|
Trạm y tế xã Tả Van Chư - Lào Cai
|
13
|
10521
|
Trạm y tế xã Bản Cái - Lào Cai
|
14
|
10520
|
Trạm y tế xã Nậm Đét - Lào Cai
|
15
|
10508
|
Trạm y tế xã Cốc Lầu - Lào Cai
|
16
|
10502
|
Trạm y tế xã Tà Chải - Lào Cai
|
17
|
10507
|
Phòng khám Đa khoa KV Bảo Nhai -
Lào Cai
|
18
|
10509
|
Trạm y tế xã Cốc Ly - Lào Cai
|
19
|
10513
|
Trạm y tế xã Thải Giàng Phố - Lào
Cai
|
Huyện Bảo Thắng
|
1
|
10045
|
Trạm y tế thị trấn Phong Hải - Lào
Cai
|
2
|
10301
|
Trạm y tế thị trấn Phố Lu - Lào
Cai
|
3
|
10303
|
Trạm y tế xã Trì Quang - Lào Cai
|
4
|
10308
|
Trạm y tế xã Thái Niên - Lào Cai
|
5
|
10310
|
Trạm y tế xã Bản Cầm - Lào Cai
|
6
|
10313
|
Trạm y tế xã Xuân Giao - Lào Cai
|
7
|
10315
|
Phòng khám Đa khoa KV Tằng Loỏng -
Lào Cai
|
8
|
10003
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Thắng
- Lào Cai
|
9
|
10073
|
Phòng khám Y khoa Hồng Hà
|
10
|
10311
|
Trạm y tế xã Bản Phiệt - Lào Cai
|
11
|
10304
|
Trạm y tế xã Phong Niên - Lào Cai
|
12
|
10316
|
Trạm y tế xã Xuân Quang - Lào Cai
|
13
|
10307
|
Trạm y tế xã Sơn Hải - Lào Cai
|
14
|
10312
|
Phòng khám Đa khoa KV Phong Hải -
Lào Cai
|
15
|
10314
|
Trạm y tế xã Phú Nhuận - Lào Cai
|
16
|
10309
|
Trạm y tế xã Gia Phú - Lào Cai
|
17
|
10306
|
Trạm y tế xã Sơn Hà - Lào Cai
|
Huyện Bảo Yên
|
1
|
10415
|
Trạm y tế xã Minh Tân - Lào Cai
|
2
|
10401
|
Trạm y tế thị trấn Phố Ràng - Lào
Cai
|
3
|
10402
|
Phòng khám Đa khoa KV Nghĩa Đô -
Lào Cai
|
4
|
10403
|
Trạm y tế xã Vĩnh Yên - Lào Cai
|
5
|
10404
|
Trạm y tế xã Xuân Hoà - Lào Cai
|
6
|
10405
|
Trạm y tế xã Xuân Thượng - Lào Cai
|
7
|
10408
|
Trạm y tế xã Cam Cọn - Lào Cai
|
8
|
10409
|
Trạm y tế xã Điện Quan - Lào Cai
|
9
|
10411
|
Trạm y tế xã Lương Sơn - Lào Cai
|
10
|
10412
|
Trạm y tế xã Phúc Khánh - Lào Cai
|
11
|
10416
|
Trạm y tế xã Kim Sơn - Lào Cai
|
12
|
10417
|
Phòng khám Đa khoa KV Bảo Hà - Lào
Cai
|
13
|
10418
|
Trạm y tế xã Tân Tiến - Lào Cai
|
14
|
10004
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Bảo Yên -
Lào Cai
|
15
|
10103
|
Trạm y tế xã Thượng Hà
|
16
|
10407
|
Trạm y tế xã Việt Tiến - Lào Cai
|
17
|
10406
|
Trạm y tế xã Tân Dương - Lào Cai
|
18
|
10414
|
Trạm y tế xã Yên Sơn - Lào Cai
|
Huyện Bát Xát
|
1
|
10714
|
Trạm y tế xã Phìn Ngan - Lào Cai
|
2
|
10060
|
Bệnh xá Quân dân y Đoàn Kính tế -
Quốc phòng 345
|
3
|
10701
|
Trạm y tế Thị trấn Bát Xát - Lào
Cai
|
4
|
10704
|
Trạm y tế xã Bản Qua - Lào Cai
|
5
|
10705
|
Trạm y tế xã Cốc Mỳ - Lào Cai
|
6
|
10708
|
Phòng khám Đa khoa KV Trịnh Tường
- Lào Cai
|
7
|
10709
|
Trạm y tế xã Dền Thàng - Lào Cai
|
8
|
10715
|
Trạm y tế xã Trung Lèng Hồ - Lào
Cai
|
9
|
10717
|
Trạm y tế xã Nậm Pung - Lào Cai
|
10
|
10719
|
Trạm y tế xã Dền Sáng - Lào Cai
|
11
|
10722
|
Trạm y tế xã Quang Kim - Lào Cai
|
12
|
10007
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Bát Xát -
Lào Cai
|
13
|
10085
|
Trạm Y tế xã Bản Vược
|
14
|
10086
|
Trạm Y tê xã Bản Xèo
|
15
|
10084
|
Trạm Y tế xã Y Tý
|
16
|
10706
|
Trạm y tế xã Mường Vi - Lào Cai
|
17
|
10718
|
Trạm y tế xã A Mú Sung - Lào Cai
|
18
|
10720
|
Trạm y tế xã Nậm Chạc - Lào Cai
|
19
|
10707
|
Phòng khám Đa khoa KV Mường Hum -
Lào Cai
|
20
|
10721
|
Trạm y tế xã Tòng Sành - Lào Cai
|
21
|
10716
|
Trạm y tế xã Pa Cheo - Lào Cai
|
22
|
10712
|
Trạm y tế xã A Lù - Lào Cai
|
23
|
10711
|
Trạm y tế xã Sàng Ma Sáo - Lào Cai
|
Huyện Mường Khương
|
1
|
10049
|
Trạm y tế xã Na Lốc- Bản Lầu - Lào
Cai
|
2
|
10601
|
Trạm y tế xã Mường Khương - Lào
Cai
|
3
|
10603
|
Phòng khám Đa khoa KV Bản Lầu -
Lào Cai
|
4
|
10605
|
Trạm y tế xã Tung Chung Phố - Lào
Cai
|
5
|
10607
|
Trạm y tế xã Lùng Khấu Nhin - Lào Cai
|
6
|
10608
|
Trạm y tế xã Lùng Vai - Lào Cai
|
7
|
10613
|
Trạm y tế xã Nậm Chảy - Lào Cai
|
8
|
10614
|
Trạm y tế xã Tả Thàng - Lào Cai
|
9
|
10616
|
Trạm y tế xã Tả Gia Khâu - Lào Cai
|
10
|
10006
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Mường
Khương - Lào Cai
|
11
|
10609
|
Phòng khám Đa khoa KV Pha Long -
Lào Cai
|
12
|
10604
|
Trạm y tế xã Bản Sen - Lào Cai
|
13
|
10611
|
Trạm y tế xã La Pan Tẩn - Lào Cai
|
14
|
10602
|
Trạm y tế xã Thanh Bình - Lào Cai
|
15
|
10610
|
Phòng khám Đa khoa KV Cao Sơn -
Lào Cai
|
16
|
10615
|
Trạm y tế xã Tả Ngài Chồ - Lào Cai
|
17
|
10612
|
Trạm y tế xã Dìn Chin - Lào Cai
|
18
|
10606
|
Trạm y tế xã Nấm Lư - Lào Cai
|
Huyện Si Ma Cai
|
1
|
10033
|
Trạm y tế xã Nàn Sín - Lào Cai
|
2
|
10021
|
Trung tâm Y tế huyện Si Ma Cai -
Lào Cai
|
3
|
10023
|
Trạm y tế xã Bản Mế - Lào Cai
|
4
|
10025
|
Trạm y tế Thị Trấn Si Ma Cai - Lào
Cai
|
5
|
10029
|
Phòng khám Đa khoa KV Sín chéng -
Lào Cai
|
6
|
10030
|
Phòng khám Đa khoa KV Cán Cấu -
Lào Cai
|
7
|
10024
|
Trạm y tế xã Lùng Thẩn - Lào Cai
|
8
|
10064
|
Trạm y tế Sín Chéng
|
9
|
10035
|
Trạm y tế xã Quan Hồ Thẩn - Lào
Cai
|
10
|
10027
|
Trạm y tế xã Nàn Sán - Lào Cai
|
11
|
10031
|
Trạm y tế xã Sán Chải - Lào Cai
|
12
|
10032
|
Trạm y tế xã Thào Chư Phìn - Lào
Cai
|
Huyện Văn Bàn
|
1
|
10804
|
Phòng khám Đa khoa KV Minh Lương -
Lào Cai
|
2
|
10805
|
Trạm y tế xã Thẳm Dương - Lào Cai
|
3
|
10807
|
Trạm y tế xã Hoà Mạc - Lào Cai
|
4
|
10808
|
Trạm y tế xã Làng Giàng - Lào Cai
|
5
|
10809
|
Trạm y tế xã Chiềng Ken - Lào Cai
|
6
|
10811
|
Trạm y tế xã Sơn Thủy - Lào Cai
|
7
|
10814
|
Phòng khám Đa khoa KV Võ Lao - Lào
Cai
|
8
|
10817
|
Trạm y tế xã Nậm Xây - Lào Cai
|
9
|
10818
|
Trạm y tế xã Dần Thàng - Lào Cai
|
10
|
10822
|
Trạm y tế xã Nậm Dạng - Lào Cai
|
11
|
10008
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Văn Bàn -
Lào Cai
|
12
|
10819
|
Trạm y tế xã Nậm Chày - Lào Cai
|
13
|
10801
|
Trạm y tế xã Khánh Yên Thượng -
Lào Cai
|
14
|
10802
|
Trạm y tế xã Khánh Yên Hạ - Lào
Cai
|
15
|
10820
|
Trạm y tế xã Nậm Tha - Lào Cai
|
16
|
10090
|
Trạm Y tế xã Tân An
|
17
|
10816
|
Trạm y tế xã Nậm Xé - Lào Cai
|
18
|
10821
|
Trạm y tế xã Nậm Mả - Lào Cai
|
19
|
10089
|
Trạm Y tế xã Dương Quỳ
|
20
|
10803
|
Trạm y tế xã Khánh Yên Trung - Lào
Cai
|
21
|
10810
|
Trạm y tế xã Liêm Phú - Lào Cai
|
22
|
10047
|
Trạm y tế Thị trấn Khánh Yên - Lào
Cai
|
23
|
10813
|
Trạm y tế xã Tân Thượng - Lào Cai
|
Thành phố Lào Cai
|
1
|
10039
|
Trạm y tế phường Xuân Tăng - Lào
Cai
|
2
|
10041
|
Trạm y tế phường Nam Cường - Lào
Cai
|
3
|
10044
|
Trạm y tế phường Bình Minh - Lào
Cai
|
4
|
10055
|
Bệnh viện nội tiết tỉnh Lào Cai
|
5
|
10061
|
Bệnh viên Đa khoa tỉnh Lào Cai
|
6
|
10062
|
Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Lào Cai
|
7
|
10063
|
Bệnh xá 24 - Bộ chỉ huy quân sự
tỉnh Lào Cai
|
8
|
10723
|
Trạm y tế xã Cốc San - Lào Cai
|
9
|
10018
|
Trạm y tế xã Đồng Tuyển - Lào Cai
|
10
|
10954
|
Bệnh viện Dã chiến số 1 tỉnh Lào
Cai
|
11
|
10067
|
Bệnh xá Công an tỉnh Lào Cai
|
12
|
10068
|
Bệnh viện Đa khoa thành phố Lào
Cai
|
13
|
10069
|
Trạm y tế phường Cốc Lếu
|
14
|
10070
|
Trạm y tế phường Kim Tân - Lào Cai
|
15
|
10071
|
Trạm y tế phường Lào Cai
|
16
|
10037
|
Trạm y tế phường Bắc Lệnh - Lào
Cai
|
17
|
10010
|
Bệnh viện Y học cổ truyền - Lào
Cai
|
18
|
10087
|
Trạm y tế xã Hợp Thành
|
19
|
10083
|
Phòng khám Đa khoa An Cường
|
20
|
10017
|
Trạm y tế xã Vạn Hoà - Lào Cai
|
21
|
10036
|
Trạm y tế phường Duyên Hải - Lào
Cai
|
22
|
10074
|
Phòng khám chuyên khoa của Trung
tâm kiểm soát bệnh tất tỉnh
|
23
|
10019
|
Trạm y tế phường Bắc Cường - Lào
Cai
|
24
|
10038
|
Trạm y tế Xã Thống Nhất - Lào Cai
|
25
|
10065
|
Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh
|
26
|
10013
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh
Lào Cai
|
27
|
10012
|
Phòng khám Đa khoa Pom Hán - Lào
Cai
|
28
|
10042
|
Trạm y tế xã Tả Phời - Lào Cai
|
29
|
10168
|
PKĐK Hà Nội - Lào Cai
|
30
|
10456
|
Phòng khám chuyên khoa Y học cổ
truyền - Phục hồi chức năng Hải Luân
|
31
|
10040
|
Trạm y tế xã Cam Đường - Lào Cai
|
Thị xã Sa Pa
|
1
|
10053
|
Phòng khám Đa khoa KV Bản Khoang -
Lào Cai
|
2
|
10903
|
Trạm y tế xã Liên Minh - Lào Cai
|
3
|
10905
|
Phòng khám Đa khoa KV Thanh phú -
Lào Cai
|
4
|
10909
|
Trạm y tế xã Mường Hoa - Lào Cai
|
5
|
10911
|
Trạm y tế xã Tả Van - Lào Cai
|
6
|
10913
|
Trạm y tế Phường Hàm Rồng - Lào
Cai
|
7
|
10914
|
Trạm y tế xã Trung Chải - Lào Cai
|
8
|
10009
|
Bệnh viện Đa khoa thị xã Sa Pa -
Lào Cai
|
9
|
10916
|
Trạm y tế xã Ngũ chỉ Sơn - Lào Cai
|
10
|
10912
|
Trạm y tế xã Hoàng Liên - Lào Cai
|
11
|
10906
|
Trạm y tế xã Bản Hồ - Lào Cai
|
12
|
10092
|
Trạm Y tế Phường Sa Pa
|
13
|
10052
|
Trạm y tế xã Mường Bo - Lào Cai
|
14
|
10915
|
Trạm y tế xã Tả Phìn - Lào Cai
|
15
|
10907
|
TYT xã Thanh Bình - Lào Cai
|
0 Nhận xét