Tỉnh Lạng Sơn
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Bắc Sơn
|
1
|
20265
|
Phòng khám đa khoa KV Ngả Hai
|
2
|
20098
|
Trạm y tế xã Long Đống
|
3
|
20102
|
Trạm y tế xã Trấn Yên
|
4
|
20103
|
Trạm y tế xã Vũ Lăng
|
5
|
20104
|
Trạm y tế xã Chiêu Vũ
|
6
|
20107
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
7
|
20108
|
Trạm y tế xã Tân Tri
|
8
|
20110
|
Trạm y tế xã Chiến Thắng
|
9
|
20112
|
Trạm y tế xã Đồng ý
|
10
|
20113
|
Trạm y tế xã Vạn Thủy
|
11
|
20115
|
Trạm y tế xã Tân Lập
|
12
|
20009
|
Trung tâm y tế huyện Bắc Sơn
|
13
|
20097
|
Trạm y tế Thị trấn Bắc Sơn
|
14
|
20101
|
Trạm y tế xã Hưng Vũ
|
15
|
20105
|
Trạm y tế xã Nhất Hòa
|
16
|
20111
|
Trạm y tế xã Vũ Sơn
|
17
|
20285
|
Phòng khám đa khoa Bắc Sơn
|
18
|
20106
|
Trạm y tế xã Nhất Tiến
|
19
|
20116
|
Trạm y tế xã Tân Hương
|
20
|
20298
|
Trạm Y Tế xã Bắc Quỳnh
|
Huyện Bình Gia
|
1
|
20058
|
Trạm y tế xã Minh Khai
|
2
|
20060
|
Trạm y tế xã Yên Lỗ
|
3
|
20065
|
Trạm y tế xã Hòa Bình
|
4
|
20066
|
Trạm y tế xã Thiện Long
|
5
|
20068
|
Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ
|
6
|
20071
|
Trạm y tế xã Mông Ân
|
7
|
20073
|
Trạm y tế xã Vĩnh Yên
|
8
|
20074
|
Trạm y tế xã Bình La
|
9
|
20063
|
Trạm y tế xã Quý Hòa
|
10
|
20061
|
Trạm y tế xã Thiện Thuật
|
11
|
20062
|
Trạm y tế xã Hoa Thám
|
12
|
20007
|
Trung tâm y tế huyện Bình Gia
|
13
|
20059
|
Trạm y tế xã Quang Trung
|
14
|
20070
|
Trạm y tế xã Hồng Phong
|
15
|
20072
|
Trạm y tế xã Tân Văn
|
16
|
20064
|
Trạm y tế xã Thiện Hòa
|
17
|
20075
|
Trạm y tế xã Hưng Đạo
|
18
|
20067
|
Trạm y tế xã Hồng Thái
|
19
|
20076
|
Trạm y tế xã Tân Hòa
|
Huyện Cao Lộc
|
1
|
20253
|
Phòng khám đa khoa KV Đồng Đăng
|
2
|
20143
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
3
|
20144
|
Trạm y tế xã Xuân Long
|
4
|
20145
|
Trạm y tế xã Phú Xá
|
5
|
20148
|
Trạm y tế xã Hồng Phong
|
6
|
20149
|
Trạm y tế xã Bảo Lâm
|
7
|
20150
|
Trạm y tế xã Thạch Đạn
|
8
|
20151
|
Trạm y tế xã Lộc Yên
|
9
|
20152
|
Trạm y tế xã Thụy Hùng
|
10
|
20154
|
Trạm y tế xã Xuất Lễ
|
11
|
20155
|
Trạm y tế xã Công Sơn
|
12
|
20156
|
Trạm y tế xã Mẫu Sơn
|
13
|
20157
|
Trạm y tế xã Hòa Cư
|
14
|
20158
|
Trạm y tế xã Hải Yến
|
15
|
20159
|
Trạm y tế xã Hợp Thành
|
16
|
20160
|
Trạm y tế xã Gia Cát
|
17
|
20161
|
Trạm y tế xã Tân Liên
|
18
|
20162
|
Trạm y tế xã Yên Trạch
|
19
|
20163
|
Trạm y tế xã Thanh Loà
|
20
|
20003
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn
|
21
|
20147
|
Trạm y tế xã Bình Trung
|
22
|
20153
|
Trạm y tế xã Cao Lâu
|
23
|
20011
|
Trung tâm y tế huyện Cao Lộc
|
Huyện Chi Lăng
|
1
|
20212
|
Trạm y tế xã Vạn Linh
|
2
|
20213
|
Trạm y tế xã Y Tịch
|
3
|
20193
|
Trạm y tế Thị trấn Chi Lăng
|
4
|
20195
|
Trạm y tế xã Chi Lăng
|
5
|
20197
|
Trạm y tế xã Mai Sao
|
6
|
20198
|
Trạm y tế xã Nhân Lý
|
7
|
20199
|
Trạm y tế xã Bắc Thủy
|
8
|
20200
|
Trạm y tế xã Vân Thủy
|
9
|
20203
|
Trạm y tế xã Liên Sơn
|
10
|
20204
|
Trạm y tế xã Vân An
|
11
|
20205
|
Trạm y tế xã Chiến Thắng
|
12
|
20206
|
Trạm y tế xã Hữu Kiên
|
13
|
20014
|
Trung tâm y tế huyện Chi Lăng
|
14
|
20209
|
Trạm y tế xã Bằng Mạc
|
15
|
20211
|
Trạm y tế xã Gia Lộc
|
16
|
20202
|
Trạm y tế xã Lâm Sơn
|
17
|
20208
|
Trạm y tế xã Hòa Bình
|
18
|
20207
|
Trạm y tế xã Thượng Cường
|
19
|
20201
|
Trạm y tế xã Quan Sơn
|
20
|
20210
|
Trạm y tế xã Bằng Hữu
|
Huyện Đình Lập
|
1
|
20216
|
Trạm y tế xã Đình Lập
|
2
|
20217
|
Trạm y tế xã Bắc Xa
|
3
|
20218
|
Trạm y tế xã Kiên Mộc
|
4
|
20219
|
Trạm y tế Xã Bính Xá
|
5
|
20221
|
Trạm y tế xã Bắc Lãng
|
6
|
20222
|
Trạm y tế xã Cường Lợi
|
7
|
20223
|
Trạm y tế xã Đồng Thắng
|
8
|
20224
|
Trạm y tế xã Thái Bình
|
9
|
20225
|
Trạm y tế xã Lâm Ca
|
10
|
20215
|
Trạm y tế thị trấn N T Thái Bình
|
11
|
20015
|
Trung tâm y tế huyện Đình Lập
|
12
|
20220
|
Trạm y tế xã Châu Sơn
|
Huyện Hữu Lũng
|
1
|
20228
|
Trạm y tế xã Đồng Tân
|
2
|
20235
|
Trạm y tế xã Quyết Thắng
|
3
|
20238
|
Trạm y tế xã Hòa Lạc
|
4
|
20239
|
Trạm y tế xã Hòa Thắng
|
5
|
20241
|
Trạm y tế Xã Nhật Tiến
|
6
|
20242
|
Trạm y tế xã Minh Sơn
|
7
|
20245
|
Trạm y tế xã Hữu Liên
|
8
|
20247
|
Trạm y tế xã Yên Sơn
|
9
|
20249
|
Trạm y tế xã Yên Thịnh
|
10
|
20250
|
Trạm y tế xã Cai Kinh
|
11
|
20251
|
Trạm y tế xã Minh Hòa
|
12
|
20016
|
Trung tâm y tế huyện Hữu Lũng
|
13
|
20227
|
Trạm y tế xã Sơn Hà
|
14
|
20236
|
Trạm y tế xã Yên Bình
|
15
|
20243
|
Trạm y tế xã Vân Nham
|
16
|
20248
|
Trạm y tế xã Yên Vượng
|
17
|
20237
|
Trạm y tế xã Hòa Bình
|
18
|
20233
|
Trạm y tế Xã Đồng Tiến
|
19
|
20230
|
Trạm y tế Xã Minh Tiến
|
20
|
20240
|
Trạm y tế xã Hồ Sơn
|
21
|
20231
|
Trạm y tế xã Thanh Sơn
|
22
|
20244
|
Trạm y tế xã Hòa Sơn
|
23
|
20280
|
Phòng khám Hà Nội Medic
|
24
|
20246
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
25
|
20289
|
Trạm Y tế xã Thiện Tân
|
Huyện Lộc Bình
|
1
|
20176
|
Trạm y tế xã Xuân Dương
|
2
|
20178
|
Trạm y tế xã Mẫu Sơn
|
3
|
20179
|
Trạm y tế xã Nam Quan
|
4
|
20180
|
Trạm y tế xã Tĩnh Bắc
|
5
|
20183
|
Trạm y tế xã Sàn Viên
|
6
|
20186
|
Trạm y tế xã Tú Đoạn
|
7
|
20190
|
Trạm y tế xã Đông Quan
|
8
|
20191
|
Trạm y tế xã Khuất Xá
|
9
|
20172
|
Trạm y tế xã Hữu Khánh
|
10
|
20012
|
Trung tâm y tế huyện Lộc Bình
|
11
|
20182
|
Trạm y tế xã Lợi Bác
|
12
|
20281
|
Bệnh xá Quân dân y đoàn kinh tế
Quốc phòng 338/Quân khu I
|
13
|
20291
|
Trạm y tế xã Minh Hiệp
|
14
|
20167
|
Trạm y tế xã Đồng Bục
|
15
|
20177
|
Trạm y tế xã Hữu Lân
|
16
|
20185
|
Trạm y tế xã Tú Mịch
|
17
|
20287
|
Phòng khám đa khoa Lộc Bình
|
18
|
20187
|
Trạm y tế xã Tam Gia
|
19
|
20164
|
Trạm y tế Thị trấn Lộc Bình
|
20
|
20290
|
Trạm y tế xã Khánh Xuân
|
21
|
20184
|
Trạm y tế xã Yên Khoái
|
22
|
20188
|
Trạm y tế xã ái Quốc
|
23
|
20292
|
Trạm y tế xã Thống Nhất
|
24
|
20165
|
Trạm y tế Thị trấn Na Dương
|
Huyện Tràng Định
|
1
|
20036
|
Trạm Y tế xã Chi Lăng
|
2
|
20037
|
Trạm y tế xã Đề Thám
|
3
|
20039
|
Trạm y tế xã Tri Phương
|
4
|
20041
|
Trạm y tế xã Đội Cấn
|
5
|
20043
|
Trạm y tế xã Hùng Việt
|
6
|
20045
|
Trạm y tế xã Tân Minh
|
7
|
20046
|
Trạm y tế Xã Trung Thành
|
8
|
20047
|
Trạm y tế Xã Chí Minh
|
9
|
20052
|
Trạm y tế xã Tân Yên
|
10
|
20055
|
Trạm y tế xã Khánh Long
|
11
|
20056
|
Trạm y tế xã Đào Viên
|
12
|
20006
|
Trung tâm y tế huyện Tràng Định
|
13
|
20035
|
Trạm y tế xã Đại Đồng
|
14
|
20049
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
15
|
20042
|
Trạm y tế xã Kháng Chiến
|
16
|
20051
|
Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến
|
17
|
20053
|
Trạm y tế xã Cao Minh
|
18
|
20044
|
Trạm y tế xã Quốc Việt
|
19
|
20050
|
Trạm y tế xã Đoàn Kết
|
20
|
20038
|
Trạm y tế xã Hùng Sơn
|
21
|
20048
|
Trạm y tế xã Kim Đồng
|
22
|
20040
|
Trạm y tế xã Quốc Khánh
|
Huyện Văn Lãng
|
1
|
20078
|
Trạm y tế xã Nhạc Kỳ
|
2
|
20079
|
Trạm y tế xã Hồng Thái
|
3
|
20080
|
Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ
|
4
|
20081
|
Trạm y tế xã Tân Mỹ
|
5
|
20083
|
Trạm y tế xã Hoàng Việt
|
6
|
20084
|
Trạm y tế xã Thanh Long
|
7
|
20085
|
Trạm y tế xã Thụy Hùng
|
8
|
20086
|
Trạm y tế xã Trùng Khánh
|
9
|
20091
|
Trạm y tế xã Tân Tác
|
10
|
20092
|
Trạm y tế xã Bắc La
|
11
|
20094
|
Trạm y tế xã Gia Miễn
|
12
|
20008
|
Trung tâm y tế huyện Văn Lãng
|
13
|
20093
|
Trạm y tế xã Thành Hòa
|
14
|
20082
|
Trạm y tế xã Tân Thanh
|
15
|
20095
|
Trạm y tế xã Hội Hoan
|
16
|
20294
|
TYT xã Bắc VIệt
|
17
|
20293
|
TYT xã Bắc Hùng
|
Huyện Văn Quan
|
1
|
20119
|
Trạm y tế xã Đồng Giáp
|
2
|
20120
|
Trạm y tế xã Bình Phúc
|
3
|
20123
|
Trạm y tế xã Hòa Bình
|
4
|
20125
|
Trạm y tế xã Lương Năng
|
5
|
20133
|
Trạm y tế xã Trấn Ninh
|
6
|
20134
|
Trạm y tế xã Tri Lễ
|
7
|
20010
|
Trung tâm y tế huyện Văn Quan
|
8
|
20124
|
Trạm y tế xã Khánh Khê
|
9
|
20128
|
Trạm y tế xã Tân Đoàn
|
10
|
20129
|
Trạm y tế xã Tú Xuyên
|
11
|
20131
|
Trạm y tế xã Tràng Phái
|
12
|
20140
|
Trạm y tế xã Yên Phúc
|
13
|
20130
|
Trạm y tế xã Tràng Các
|
14
|
20122
|
Trạm y tế xã Hữu Lễ
|
15
|
20296
|
Trạm y tế xã Điềm He
|
16
|
20297
|
Trạm Y tế xã Liên Hội
|
17
|
20295
|
Trạm Y tế xã An Sơn
|
Thành phố Lạng Sơn
|
1
|
20031
|
Trạm y tế xã Quảng Lạc
|
2
|
20032
|
Trạm y tế xã Mai Pha
|
3
|
20033
|
Trạm y tế xã Hoàng Đồng
|
4
|
QP060
|
Bệnh xá QDY 50/BCHQS Lạng Sơn
|
5
|
20002
|
Trung Tâm Y Tế Thành Phố Lạng Sơn
|
6
|
20276
|
Phòng khám đa khoa Phú Lộc
|
7
|
20277
|
Bệnh xá Công an tỉnh Lạng Sơn
|
8
|
20278
|
Phòng khám đa khoa xứ Lạng, thuộc
Công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế Lạng Sơn
|
9
|
20275
|
Phòng khám đa khoa trung tâm Lạng
Sơn (thuộc CTCP Dược phẩm và VTYT Lạng Sơn)
|
10
|
20019
|
Bệnh viện Phổi tỉnh Lạng Sơn
|
11
|
20020
|
Bệnh viện phục hồi chức năng
|
12
|
20001
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
13
|
20283
|
Phòng khám đa khoa Trường Sinh Hà
Nội - Lạng Sơn
|
14
|
20288
|
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ NGỌC
LAN
|
0 Nhận xét