Tỉnh Lai Châu
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Mường Tè
|
1
|
12103
|
Phòng khám đa khoa khu vực Mường
tè xã
|
2
|
12110
|
Phòng khám đa khoa khu vực Ka Lăng
|
3
|
12133
|
Trạm y tế xã Tá Bạ
|
4
|
12134
|
Trạm y tế xã Vàng San
|
5
|
12015
|
Trung tâm y tế huyện Mường Tè
|
6
|
12028
|
Trạm y tế Thị trấn Mường Tè
|
7
|
12070
|
Trạm y tế xã Bum Nưa
|
8
|
12072
|
Trạm y tế xã Bum Tở
|
9
|
12074
|
Trạm y tế xã Mù Cả
|
10
|
12076
|
Trạm y tế xã Thu Lũm
|
11
|
12077
|
Trạm y tế xã Nậm Khao
|
12
|
12078
|
Trạm y tế xã Can Hồ
|
13
|
12080
|
Trạm y tế xã Tà Tổng
|
14
|
12081
|
Trạm y tế xã Pa ủ
|
15
|
12082
|
Trạm y tế xã Pa Vệ Sủ
|
16
|
12073
|
Trạm y tế xã Mường Tè
|
Huyện Nậm Nhùn
|
1
|
12132
|
Trạm y tế thị trấn Nậm Nhùn
|
2
|
12135
|
Trung tâm y tế huyện Nậm Nhùn
|
3
|
12136
|
Trạm y tế xã Trung Chải
|
4
|
12137
|
Trạm y tế xã Nậm Chà
|
5
|
12138
|
Trạm y tế xã Nậm Pì
|
6
|
12007
|
Trạm y tế xã Mường Mô
|
7
|
12064
|
Trạm y tế xã Nậm Ban
|
8
|
12068
|
Trạm y tế xã Lê Lợi
|
9
|
12069
|
Trạm y tế xã Pú Đao
|
10
|
12079
|
Trạm y tế xã Hua Bum
|
11
|
12083
|
Trạm y tế xã Nậm Hàng
|
12
|
12062
|
Trạm y tế xã Nậm Manh
|
Huyện Phong Thổ
|
1
|
12118
|
Phòng khám đa khoa khu vực Mường
So
|
2
|
12003
|
Phòng khám đa khoa KV Dào San
|
3
|
12013
|
Trung tâm y tế huyện Phong Thổ
|
4
|
12019
|
Trạm y tế xã Nậm Xe
|
5
|
12020
|
Trạm y tế xã Sin Suối Hồ
|
6
|
12023
|
Trạm y tế xã Vàng Ma Chải
|
7
|
12025
|
Trạm y tế xã Ma Li Pho
|
8
|
12027
|
Trạm y tế xã Khổng Lào
|
9
|
12029
|
Trạm y tế xã Sì Lở Lầu
|
10
|
12060
|
Trạm y tế xã Huổi Luông
|
11
|
12030
|
Trạm y tế xã Mồ Sì San
|
12
|
12024
|
Trạm y tế xã Hoang Thèn
|
13
|
12034
|
Trạm y tế Thị trấn Phong Thổ
|
14
|
12036
|
Trạm y tế xã Lản Nhì Thàng
|
15
|
12022
|
Trạm y tế xã Bản Lang
|
16
|
12026
|
Trạm y tế xã Tung Qua Lìn
|
17
|
12017
|
Trạm y tế xã Mù Sang
|
18
|
12021
|
Trạm y tế xã Pa Vây Sử
|
Huyện Sìn Hồ
|
1
|
12095
|
Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ (cơ sở
2)
|
2
|
12100
|
Trạm y tế xã Chăn Nưa
|
3
|
12131
|
Trạm y tế xã Pa Khóa
|
4
|
12014
|
Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ
|
5
|
12033
|
Trạm y tế Thị trấn Sìn Hồ
|
6
|
12047
|
Trạm y tế xã Ma Quai
|
7
|
12051
|
Trạm y tế xã Tả Phìn
|
8
|
12053
|
Trạm y tế xã Hồng Thu
|
9
|
12054
|
Trạm y tế xã Căn Co
|
10
|
12055
|
Trạm y tế xã Nậm Cuổi
|
11
|
12057
|
Trạm y tế xã Nậm Hăn
|
12
|
12058
|
Trạm y tế xã Nậm Cha
|
13
|
12059
|
Trạm y tế xã Pu Sam Cáp
|
14
|
12061
|
Trạm y tế xã Tủa Sín Chải
|
15
|
12063
|
Trạm y tế xã Phìn Hồ
|
16
|
12066
|
Trạm y tế xã Nậm Mạ
|
17
|
12065
|
Trạm y tế xã Tả Ngảo
|
18
|
12099
|
Trạm y tế xã Pa Tần
|
19
|
12052
|
Trạm y tế xã Làng Mô
|
20
|
12067
|
Trạm y tế xã Sà Dề Phìn
|
21
|
12130
|
Trạm y tế xã Lùng Thàng
|
22
|
12049
|
Trạm y tế xã Phăng Sô Lin
|
23
|
12050
|
Trạm y tế xã Noong Hẻo
|
24
|
12056
|
Trạm y tế xã Nậm Tăm
|
Huyện Tam Đường
|
1
|
12002
|
Trạm y tế xã Bình Lư
|
2
|
12005
|
Trạm y tế xã Tả Lèng
|
3
|
12032
|
Trạm y tế xã Bản Bo
|
4
|
12037
|
Trạm y tế xã Bản Giang
|
5
|
12039
|
Trạm y tế xã Bản Hon
|
6
|
12040
|
Trạm y tế xã Sùng Phài
|
7
|
12042
|
Trạm y tế xã Khun Há
|
8
|
12045
|
Trạm y tế xã Nùng Nàng
|
9
|
12048
|
Trạm y tế xã Sơn Bình
|
10
|
12098
|
Trạm y tế xã Giang Ma
|
11
|
12035
|
Trạm y tế Thị trấn Tam đường
|
12
|
12001
|
Trung tâm y tế huyện Tam Đường
|
13
|
12046
|
Trạm y tế xã Nà Tăm
|
14
|
12041
|
Trạm y tế xã Hồ Thầu
|
15
|
12043
|
Trạm y tế xã Thèn Sin
|
Huyện Tân Uyên
|
1
|
12093
|
Trạm y tế xã Tà Mít
|
2
|
12094
|
Trạm y tế xã Nậm Sỏ
|
3
|
12097
|
Trạm y tế xã Thân Thuộc
|
4
|
12117
|
Trạm y tế xã Trung Đồng
|
5
|
12008
|
Trạm y tế xã Pắc Ta
|
6
|
12009
|
Trạm y tế xã Nậm Cần
|
7
|
12084
|
Trạm y tế xã Mường Khoa
|
8
|
12085
|
Trạm y tế Thị trấn Tân Uyên
|
9
|
12086
|
Trạm y tế xã Hố Mít
|
10
|
12114
|
Trạm y tế xã Phúc Khoa
|
11
|
12101
|
Trung tâm y tế huyện Tân Uyên
|
Huyện Than Uyên
|
1
|
12091
|
Trạm y tế xã Tà Hừa
|
2
|
12092
|
Trạm y tế xã Mường Mít
|
3
|
12109
|
Trạm y tế Thị trấn Than Uyên
|
4
|
12010
|
Trạm y tế xã Pha Mu
|
5
|
12087
|
Trạm y tế xã Mường Than
|
6
|
12088
|
Trạm y tế xã Mường Cang
|
7
|
12090
|
Trạm y tế xã Khoen On
|
8
|
12011
|
Trạm y tế xã Mường Kim
|
9
|
12016
|
Trung tâm y tế huyện Than Uyên
|
10
|
12089
|
Trạm y tế xã Ta Gia
|
11
|
12116
|
Trạm y tế xã Tà Mung
|
12
|
12115
|
Trạm y tế xã Phúc Than
|
13
|
12044
|
Trạm y tế xã Hua Nà
|
Thành phố Lai Châu
|
1
|
12096
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Lai Châu
|
2
|
12102
|
Trung tâm y tế thành phố Lai châu
|
3
|
12106
|
Trạm y tế phường Tân Phong
|
4
|
12108
|
Trạm y tế phường Quyết Thắng
|
5
|
12121
|
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lai
Châu
|
6
|
12122
|
Bệnh viện Phổi tỉnh
|
7
|
12139
|
Trạm y tế phường Quyết Tiến
|
8
|
12104
|
Trạm y tế xã San Thàng
|
9
|
12143
|
Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm
Kiểm soát bệnh tật tỉnh Lai Châu
|
10
|
12140
|
Trạm y tế phường Đông Phong
|
11
|
12107
|
Trạm y tế phường Đoàn Kết
|
0 Nhận xét