Tỉnh Hải Dương
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ sở khám chữa bệnh
|
Huyện Bình Giang
|
1
|
30349
|
Phòng khám đa khoa Thành Đông I
|
2
|
30031
|
Trạm y tế xã Bình Xuyên
|
3
|
30032
|
Trạm y tế xã Cổ Bì
|
4
|
30033
|
Trạm y tế xã Hồng Khê
|
5
|
30034
|
Trạm y tế xã Hùng Thắng
|
6
|
30037
|
Trạm y tế xã Long Xuyên - B.Giang
|
7
|
30038
|
Trạm y tế xã Nhân Quyền
|
8
|
30043
|
Trạm y tế xã Thái Hòa
|
9
|
30044
|
Trạm y tế xã Thúc Kháng
|
10
|
30047
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hưng
|
11
|
30041
|
Trạm y tế xã Thái Dương
|
12
|
30296
|
Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt
|
13
|
30002
|
Trung tâm y tế huyện Bình Giang
|
14
|
30355
|
Phòng khám đa khoa Trường Sơn
|
15
|
30046
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hồng
|
Huyện Cẩm Giàng
|
1
|
30261
|
Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang
|
2
|
30265
|
Trạm y tế xã Cẩm Đông
|
3
|
30266
|
Trạm y tế xã Cẩm Điền
|
4
|
30267
|
Trạm y tế xã Cẩm Đoài
|
5
|
30268
|
Trạm y tế xã Định Sơn
|
6
|
30269
|
Trạm y tế xã Cẩm Hưng
|
7
|
30270
|
Trạm y tế xã Cẩm Hoàng
|
8
|
30274
|
Trạm y tế xã Cẩm Vũ
|
9
|
30275
|
Trạm y tế xã Lương Điền
|
10
|
30276
|
Trạm y tế Thị trấn Lai Cách
|
11
|
30277
|
Trạm y tế xã Ngọc Liên
|
12
|
30279
|
Trạm y tế xã Thạch Lỗi
|
13
|
30326
|
Trạm y tế cty TNHH CN Brother Việt
Nam
|
14
|
30331
|
Trạm y tế cty CP Venture
international VN
|
15
|
30333
|
Trạm y tế cty TNHH Mascot Việt Nam
|
16
|
30264
|
Trạm y tế xã Cao An
|
17
|
30352
|
Phòng khám đa khoa Tín Đức Cẩm
Giàng
|
18
|
30345
|
Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh
|
19
|
30012
|
Trung tâm y tế huyện Cẩm Giàng
|
20
|
30273
|
Trạm y tế xã Cẩm Văn
|
21
|
30263
|
Trạm y tế xã Đức Chính
|
22
|
30271
|
Trạm y tế xã Cẩm Phúc
|
Huyện Gia Lộc
|
1
|
30008
|
Trung tâm y tế huyện Gia Lộc
|
2
|
30173
|
Trạm y tế xã Thống Nhất
|
3
|
30176
|
Trạm y tế xã Yết Kiêu
|
4
|
30178
|
Trạm y tế xã Lê Lợi - G.Lộc
|
5
|
30179
|
Trạm y tế xã Toàn Thắng
|
6
|
30182
|
Trạm y tế xã Đức Xương
|
7
|
30184
|
Trạm y tế xã Nhật Tân
|
8
|
30185
|
Trạm y tế xã Phạm Trấn
|
9
|
30186
|
Trạm y tế xã Thống Kênh
|
10
|
30187
|
Trạm y tế xã Hồng Hưng
|
11
|
30188
|
Trạm y tế xã Hoàng Diệu
|
12
|
30191
|
Trạm y tế xã Gia Khánh
|
13
|
30192
|
Trạm y tế xã Gia Lương
|
14
|
30194
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
15
|
30300
|
Bệnh viên tâm thần Hải Dương
|
16
|
30348
|
Phòng khám đa khoa Đức Thành Long
|
17
|
30180
|
Trạm y tế xã Đoàn Thượng
|
18
|
30351
|
Phòng khám ĐK Tuấn Tài
|
19
|
30181
|
Trạm y tế xã Đồng Quang
|
20
|
30190
|
Trạm y tế xã Gia Tân
|
21
|
30183
|
Trạm y tế xã Quang Minh
|
22
|
30189
|
Trạm y tế Thị trấn Gia Lộc
|
23
|
30375
|
Phòng khám đa khoa kỹ thuật cao
Tuấn Hiền
|
Huyện Kim Thành
|
1
|
30222
|
Trạm y tế xã Đại Đức
|
2
|
30224
|
Trạm y tế xã Bình Dân
|
3
|
30225
|
Trạm y tế xã Cổ Dũng
|
4
|
30232
|
Trạm y tế xã Kim Tân
|
5
|
30234
|
Trạm y tế xã Lai Vu
|
6
|
30238
|
Trạm y tế xã Tam Kỳ
|
7
|
30239
|
Trạm y tế xã Thượng Vũ
|
8
|
30240
|
Trạm y tế xã Tuấn Việt
|
9
|
30223
|
Trạm y tế xã Đồng Cẩm
|
10
|
30010
|
Trung tâm y tế huyện Kim Thành
|
11
|
30237
|
Trạm y tế xã Phúc Thành A
|
12
|
30358
|
Phòng khám đa khoa Kim Đính
|
13
|
30228
|
Trạm y tế xã Kim Đính
|
14
|
30235
|
Trạm y tế xã Liên Hòa
|
15
|
30233
|
Trạm y tế xã Kim Xuyên
|
16
|
30227
|
Trạm y tế xã Cộng Hòa - K.Thành
|
17
|
30229
|
Trạm y tế xã Kim Anh
|
18
|
30231
|
Trạm y tế xã Kim Liên
|
19
|
30236
|
Trạm y tế xã Ngũ Phúc
|
Huyện Nam Sách
|
1
|
30068
|
Trạm y tế xã Nam Tân
|
2
|
30069
|
Trạm y tế xã Nam Hưng
|
3
|
30071
|
Trạm y tế xã Quốc Tuấn
|
4
|
30072
|
Trạm y tế xã Hợp Tiến
|
5
|
30073
|
Trạm y tế xã Hiệp Cát
|
6
|
30074
|
Trạm y tế xã Nam Trung
|
7
|
30075
|
Trạm y tế xã Nam Chính
|
8
|
30078
|
Trạm y tế xã Nam Hồng
|
9
|
30079
|
Trạm y tế xã An Sơn
|
10
|
30080
|
Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Sách
|
11
|
30081
|
Trạm y tế xã Thái Tân
|
12
|
30082
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
13
|
30088
|
Trạm y tế xã Phú Điền
|
14
|
30089
|
Trạm y tế xã Cộng Hòa - N.Sách
|
15
|
30090
|
Trạm y tế xã An Bình
|
16
|
30304
|
Phòng khám đa khoa Tập Hà
|
17
|
30004
|
Trung tâm y tế huyện Nam Sách
|
18
|
30377
|
Phòng khám đa khoa quốc tế 256
|
19
|
30369
|
Trạm Y tế thị trấn Nam Sách
|
20
|
30070
|
Trạm y tế xã Thanh Quang
|
21
|
30076
|
Trạm y tế xã An Lâm
|
22
|
30085
|
Trạm y tế xã Đồng Lạc - N.Sách
|
Huyện Ninh Giang
|
1
|
30117
|
Trạm y tế xã Đông Xuyên
|
2
|
30119
|
Trạm y tế xã An Đức
|
3
|
30120
|
Trạm y tế xã Hồng Đức
|
4
|
30121
|
Trạm y tế xã Hồng Dụ
|
5
|
30122
|
Trạm y tế xã Hồng Phúc
|
6
|
30123
|
Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Giang
|
7
|
30126
|
Trạm y tế xã Hưng Long
|
8
|
30129
|
Trạm y tế xã Kiến Quốc
|
9
|
30130
|
Trạm y tế xã Nghĩa An
|
10
|
30131
|
Trạm y tế xã Ninh Hải
|
11
|
30134
|
Trạm y tế xã ứng Hoè
|
12
|
30137
|
Trạm y tế xã Tân Hương
|
13
|
30139
|
Trạm y tế xã Tân Quang
|
14
|
30140
|
Trạm y tế xã Văn Hội
|
15
|
30143
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hòa
|
16
|
30138
|
Trạm y tế xã Tân Phong
|
17
|
30006
|
Trung tâm y tế huyện Ninh Giang
|
18
|
30332
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng
Châu
|
19
|
30337
|
Phòng khám đa khoa Đức Minh
|
20
|
30142
|
Trạm y tế xã Vạn Phúc
|
21
|
30297
|
Phòng khám Tuy Hòa
|
22
|
30373
|
Phòng khám đa khoa Thiện Tâm
|
23
|
30125
|
Trạm y tế xã Hiệp Lực
|
Huyện Thanh Hà
|
1
|
30197
|
Trạm y tế xã Cẩm Chế
|
2
|
30198
|
Trạm y tế xã Hồng Lạc
|
3
|
30200
|
Trạm y tế xã Liên Mạc
|
4
|
30201
|
Trạm y tế xã An Phượng
|
5
|
30204
|
Trạm y tế xã Tân Việt - T.Hà
|
6
|
30207
|
Trạm y tế xã Thanh Quang T.Hà
|
7
|
30209
|
Trạm y tế xã Thanh Hải
|
8
|
30210
|
Trạm y tế xã Thanh Hồng
|
9
|
30212
|
Trạm y tế xã Thanh Lang
|
10
|
30213
|
Trạm y tế xã Thanh Sơn
|
11
|
30215
|
Trạm y tế xã Thanh Xá
|
12
|
30216
|
Trạm y tế xã Thanh Xuân
|
13
|
30219
|
Trạm y tế xã Việt Hồng
|
14
|
30220
|
Trạm y tế xã Vĩnh Lập
|
15
|
30303
|
Phòng khám đa khoa khu vực Hà Đông
|
16
|
30205
|
Trạm y tế xã Thanh An
|
17
|
30357
|
Trạm Y tế thị trấn Thanh Hà
|
18
|
30342
|
Phòng khám đa khoa Y cao Thanh Hà
|
19
|
30354
|
Trạm Y tế xã Thanh Khê
|
20
|
30009
|
Trung tâm y tế huyện Thanh Hà
|
21
|
30353
|
Trạm Y tế xã Thanh Cường
|
22
|
30327
|
Trạm y tế cty TNHH may mặc Makalot
VN
|
23
|
30203
|
Trạm y tế xã Tân An
|
24
|
30214
|
Trạm y tế xã Thanh Thủy
|
Huyện Thanh Miện
|
1
|
30011
|
Trung tâm y tế huyện Thanh Miện
|
2
|
30243
|
Trạm y tế xã Đoàn Kết
|
3
|
30244
|
Trạm y tế xã Tân Trào
|
4
|
30245
|
Trạm y tế xã Lê Hồng
|
5
|
30247
|
Trạm y tế xã Thanh Tùng
|
6
|
30248
|
Trạm y tế xã Đoàn Tùng
|
7
|
30249
|
Trạm y tế xã Phạm Kha
|
8
|
30250
|
Trạm y tế xã Lam Sơn
|
9
|
30251
|
Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện
|
10
|
30255
|
Trạm y tế xã Ngũ Hùng
|
11
|
30256
|
Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc
|
12
|
30257
|
Trạm y tế xã Chi Lăng Nam
|
13
|
30259
|
Trạm y tế xã Thanh Giang
|
14
|
30260
|
Trạm y tế xã Hồng Phong
|
15
|
30242
|
Trạm y tế xã Ngô Quyền
|
16
|
30356
|
Phòng khám đa khoa Hà Nội - Hải
Dương
|
17
|
30343
|
Phòng khám đa khoa Hải Dương -
Thanh Miện
|
18
|
30254
|
Trạm y tế xã Cao Thắng
|
19
|
30374
|
Phòng khám đa khoa Tâm Đức
|
20
|
30246
|
Trạm y tế xã Hồng Quang
|
21
|
30253
|
Trạm y tế xã Tứ Cường
|
Huyện Tứ Kỳ
|
1
|
30144
|
Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ
|
2
|
30147
|
Trạm y tế xã Đại Sơn
|
3
|
30148
|
Trạm y tế xã Đại Hợp
|
4
|
30149
|
Trạm y tế xã Bình Lãng
|
5
|
30151
|
Trạm y tế xã Dân Chủ
|
6
|
30152
|
Trạm y tế xã Hà Kỳ
|
7
|
30153
|
Trạm y tế xã Hà Thanh
|
8
|
30154
|
Trạm y tế xã Hưng Đạo - T.Kỳ
|
9
|
30155
|
Trạm y tế xã Minh Đức
|
10
|
30158
|
Trạm y tế xã Nguyên Giáp
|
11
|
30159
|
Trạm y tế xã Phượng Kỳ
|
12
|
30160
|
Trạm y tế xã Quảng Nghiệp
|
13
|
30162
|
Trạm y tế xã Quang Phục
|
14
|
30163
|
Trạm y tế xã Quang Trung - T.Kỳ
|
15
|
30164
|
Trạm y tế xã Tái Sơn
|
16
|
30165
|
Trạm y tế xã Tân Kỳ
|
17
|
30166
|
Trạm y tế xã Chí Minh
|
18
|
30167
|
Trạm y tế xã Tiên Động
|
19
|
30169
|
Trạm y tế xã Văn Tố
|
20
|
30170
|
Trạm y tế xã An Thanh
|
21
|
30007
|
Trung tâm y tế huyện Tứ Kỳ
|
22
|
30156
|
Trạm y tế xã Ngọc Kỳ
|
23
|
30334
|
Phòng khám đa khoa tư nhân An Bình
|
24
|
30161
|
Trạm y tế xã Quang Khải
|
25
|
30150
|
Trạm y tế xã Cộng Lạc
|
Thành phố Chí Linh
|
1
|
30049
|
Trạm y tế phường Phả Lại
|
2
|
30050
|
Trạm y tế phường Sao Đỏ
|
3
|
30051
|
Trạm y tế phường Đồng Lạc - Chí
Linh
|
4
|
30052
|
Trạm y tế phường An Lạc
|
5
|
30054
|
Trạm y tế phường Cổ Thành
|
6
|
30055
|
Trạm y tế phường Cộng Hòa
|
7
|
30058
|
Trạm y tế phường Hoàng Tân
|
8
|
30059
|
Trạm y tế phường Hoàng Tiến
|
9
|
30062
|
Trạm y tế xã Lê Lợi - C.Linh
|
10
|
30063
|
Trạm y tế xã Nhân Huệ
|
11
|
30066
|
Trạm y tế phường Văn Đức
|
12
|
30295
|
Trạm y tế trường Đại học Sao Đỏ
|
13
|
30344
|
Phòng khám T.T nuôi dưỡng tâm thần
NCC và xã hội Hải Dương
|
14
|
30065
|
Trạm y tế Phường Thái Học
|
15
|
30064
|
Trạm y tế phường Tân Dân - Chí
Linh
|
16
|
30003
|
Trung tâm y tế TP Chí Linh
|
17
|
97318
|
Bệnh xá E2/Sư đoàn 395-QK3
|
18
|
97317
|
Bệnh xá Trường Quân sự/QK3
|
19
|
97316
|
Bệnh xá Lữ đoàn 454/QK3
|
20
|
30053
|
Trạm y tế xã Bắc An
|
21
|
30056
|
Trạm y tế phường Chí Minh
|
22
|
30060
|
Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám
|
23
|
30067
|
Trạm y tế phường Văn An
|
24
|
30048
|
Trạm y tế phường Bến Tắm
|
25
|
30376
|
Phòng khám đa khoa Côn Sơn
|
26
|
30057
|
Trạm y tế xã Hưng Đạo - C.Linh
|
Thành phố Hải Dương
|
1
|
30013
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương
|
2
|
30015
|
Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải
Dương
|
3
|
30016
|
Phòng khám Ban Bảo vệ CSSK cán bộ
tỉnh Hải Dương
|
4
|
30017
|
Trạm y tế phường Bình Hàn
|
5
|
30018
|
Trạm y tế phường Cẩm Thượng
|
6
|
30021
|
Trạm y tế phường Ngọc Châu
|
7
|
30022
|
Trạm y tế phường Nguyễn Trãi
|
8
|
30024
|
Trạm y tế phường Thanh Bình
|
9
|
30026
|
Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão
|
10
|
30027
|
Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo
|
11
|
30028
|
Trạm y tế phường Tứ Minh
|
12
|
30029
|
Trạm y tế phường Việt Hòa
|
13
|
30084
|
Trạm y tế xã An Thượng
|
14
|
30087
|
Trạm y tế phường Nam Đồng
|
15
|
30157
|
Trạm y tế xã Ngọc Sơn
|
16
|
30171
|
Trạm y tế phường Thạch Khôi
|
17
|
30172
|
Trạm y tế xã Liên Hồng
|
18
|
30195
|
Trạm y tế phường Tân Hưng
|
19
|
30217
|
Trạm y tế xã Tiền Tiến
|
20
|
30299
|
Bệnh viện Phổi Hải Dương
|
21
|
30301
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải
Dương
|
22
|
30324
|
Trạm y tế cty TNHH HA HAE Việt Nam
|
23
|
30328
|
Trạm y tế cty TNHH Shints BVT
|
24
|
30329
|
Trạm y tế cty TNHH Laurenltol
Diamonds VN
|
25
|
30335
|
Bệnh viện Phụ sản hải Dương
|
26
|
30339
|
Phòng khám ĐK Thanh Bình
|
27
|
30383
|
Phòng khám đa khoa Quốc tế Hà Nội
|
28
|
30341
|
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hải
Dương
|
29
|
30346
|
Trạm y tế công ty cố phần xây dựng
chịu lửa Burwitz
|
30
|
30023
|
Trạm y tế phường Quang Trung
|
31
|
30020
|
Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị
|
32
|
30025
|
Trạm y tế phường Trần Phú
|
33
|
30350
|
Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương
|
34
|
30001
|
Trung tâm y tế thành phố Hải Dương
|
35
|
30307
|
Bệnh viện đa khoa Hòa Bình
|
36
|
30288
|
Trạm y tế Cty Cổ phần LILAMA 69-3
|
37
|
30336
|
Trạm y tế cty TNHH MTV Điện lực
Hải Dương
|
38
|
30306
|
Trạm y tế cty TNHH may Tinh Lợi
|
39
|
30347
|
Phòng khám đa khoa quốc tế Hải
Dương
|
40
|
30305
|
Trạm y tế cty TNHH Sumidenso VN
|
41
|
30014
|
Bệnh viện quân y 7
|
42
|
30298
|
Bệnh viện YHCT Hải Dương
|
43
|
30302
|
Bệnh viện mắt và da liễu HD
|
44
|
30330
|
Bệnh viện Nhi Hải Dương
|
45
|
30086
|
Trạm y tế phường Ái Quốc
|
46
|
30202
|
Trạm y tế xã Quyết Thắng
|
47
|
30382
|
Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt
Quốc tế DND Hải Dương
|
48
|
30019
|
Trạm y tế phường Hải Tân
|
49
|
30193
|
Trạm y tế xã Gia Xuyên
|
Thị xã Kinh Môn
|
1
|
30005
|
Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn
|
2
|
30091
|
Trạm y tế phường An Lưu
|
3
|
30092
|
Trạm y tế phường An Phụ
|
4
|
30093
|
Trạm y tế phường An Sinh
|
5
|
30094
|
Trạm y tế xã Bạch Đằng
|
6
|
30098
|
Trạm y tế xã Hiệp Hòa
|
7
|
30100
|
Trạm y tế xã Hoành Sơn
|
8
|
30101
|
Trạm y tế xã Lạc Long
|
9
|
30103
|
Trạm y tế phường Long Xuyên -
K.Môn
|
10
|
30105
|
Trạm y tế phường Minh Tân
|
11
|
30106
|
Trạm y tế phường Phạm Thái
|
12
|
30107
|
Trạm y tế phường Phú Thứ
|
13
|
30111
|
Trạm y tế xã Thăng Long
|
14
|
30113
|
Trạm y tế phường Thái Thịnh
|
15
|
30114
|
Trạm y tế phường Thất Hùng
|
16
|
30280
|
Phòng khám đa khoa khu vực Phúc
Thành
|
17
|
30289
|
Trạm y tế CT TNHH MTV xi măng
Vicem Hoàng Thạch
|
18
|
30340
|
Phòng khám đa khoa Bảo An
|
19
|
30097
|
Trạm y tế phường Hiệp An
|
20
|
30110
|
Trạm y tế phường Tân Dân - K.Môn
|
21
|
30095
|
Trạm y tế phường Duy Tân
|
22
|
30104
|
Trạm y tế xã Minh Hòa
|
23
|
30323
|
Trạm y tế cty xi măng Phúc Sơn
|
24
|
30281
|
Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xã Kinh
Môn
|
25
|
30372
|
Phòng khám đa khoa Quốc tế Thuận
An
|
26
|
30096
|
Trạm y tế phường Hiến Thành
|
27
|
30109
|
Trạm y tế xã Quang Thành
|
28
|
30381
|
Phòng khám đa khoa Phúc Hưng
|
29
|
30099
|
Trạm y tế phường Hiệp Sơn
|
30
|
30115
|
Trạm y tế xã Thượng Quận
|
31
|
30102
|
Trạm y tế xã Lê Ninh
|
0 Nhận xét