Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Hà Nội.
DANH
SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH LỚN
DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM VÀ TRẠM Y TẾ XÃ,
PHƯỜNG.
(Ban
hành kèm theo Công văn số /BHXH-GĐBHYT2 ngày /
10 /2021 của BHXH TP Hà Nội)
STT |
Mã
KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
|
|
1 |
01020 |
Phòng khám
107 Tôn Đức
Thắng (Phòng khám1-
Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
107 Tôn
Đức Thắng, Đống Đa |
|
2 |
01021 |
Phòng
khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám3- Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
B20A,
Tập thể Kim Liên, Đống Đa |
|
3 |
01064 |
Phòng
khám đa khoa số 2 (Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
Ngõ 122
Đường Láng, Đống Đa |
|
4 |
01C51 |
Trạm y tế Phường Cát Linh
(TTYT Đống Đa) |
Phường Cát Linh |
|
5 |
01C53 |
Trạm y
tế phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) |
Phường
Quốc Tử Giám |
|
6 |
01C54 |
Trạm y tế phường Láng Thượng
(TTYT Đống Đa) |
Phường Láng Thượng |
|
7 |
01C55 |
Trạm y tế phường Ô Chợ Dừa
(TTYT Đống Đa) |
Phường Ô Chợ Dừa |
|
8 |
01C56 |
Trạm y tế phường Văn Chương
(TTYT Đống Đa) |
Phường Văn Chương |
|
9 |
01C58 |
Trạm y tế phường Láng Hạ (TTYT
Đống Đa) |
Phường Láng Hạ |
|
10 |
01C59 |
Trạm y tế phường Khâm Thiên
(TTYT Đống Đa) |
Phường Khâm Thiên |
|
11 |
01C60 |
Trạm y tế Phường Thổ Quan
(TTYT Đống Đa) |
Phường Thổ Quan |
|
12 |
01C61 |
Trạm y tế phường Nam Đồng
(TTYT Đống Đa) |
Phường Nam Đồng |
|
13 |
01C62 |
Trạm y tế phường Trung Phụng
(TTYT Đống Đa) |
Phường Trung Phụng |
|
14 |
01C63 |
Trạm y tế phường Quang Trung
(TTYT Đống Đa) |
Phường Quang Trung |
|
15 |
01C64 |
Trạm y tế phường Trung Liệt
(TTYT Đống Đa) |
Phường Trung Liệt |
|
16 |
01C65 |
Trạm y tế phường Phương Liên
(TTYT Đống Đa) |
Phường Phương Liên |
|
17 |
01C67 |
Trạm y tế phường Trung Tự
(TTYT Đống Đa) |
Phường Trung Tự |
|
18 |
01C68 |
Trạm y tế phường Kim Liên
(TTYT Đống Đa) |
Phường Kim Liên |
|
19 |
01C69 |
Trạm y tế phường Phương Mai
(TTYT Đống Đa) |
Phường Phương Mai |
|
20 |
01C71 |
Trạm y
tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) |
Phường
Khương Thượng |
|
II |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
|
|
1 |
01030 |
Phòng
khám đa khoa Lĩnh Nam (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Phường
Lĩnh Nam |
|
2 |
01045 |
Phòng
khám đa khoa Linh Đàm (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Linh
Đàm |
|
3 |
01D51 |
Trạm y
tế phường Thanh Trì (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Thanh Trì |
|
4 |
01D53 |
Trạm y
tế phường Định Công (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Định Công |
|
5 |
01D62 |
Trạm y
tế phường Trần Phú (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Trần Phú |
|
6 |
01D64 |
TYT
phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Yên Sở |
|
7 |
01D52 |
TYT
phường Vĩnh Hưng (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Vĩnh Hưng |
|
8 |
01D57 |
TYT
phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Tân Mai |
|
9 |
01D56 |
TYT
phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Đại Kim |
|
10 |
01D63 |
TYT
phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Hoàng Liệt |
|
11 |
01D61 |
TYT
phường Thịnh Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Thịnh Liệt |
|
III |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
|
|
1 |
01059 |
Phòng
khám đa khoa 50 Hàng Bún (Trung tâm y tế quận Ba Đình) |
50 Hàng
Bún |
|
IV |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
1 |
01073 |
Phòng
khám đa khoa KV Nghĩa Tân (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
117 A15
Nghĩa Tân |
|
2 |
01078 |
Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (Trung tâm y tế
quận Cầu Giấy) |
Tổ 49
P. Yên Hoà |
|
3 |
01C01 |
Trạm y
tế phường Nghĩa Đô (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Nghĩa Đô |
|
4 |
01C02 |
Trạm y
tế phường Nghĩa Tân( Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Nghĩa Tân |
|
5 |
01C03 |
Trạm y
tế phường Mai Dịch (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Mai Dịch |
|
6 |
01C04 |
Trạm y
tế phường Dịch Vọng (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Dịch Vọng |
|
7 |
01C05 |
Trạm y
tế phường Quan Hoa (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Quan Hoa |
|
8 |
01C06 |
Trạm y
tế phường Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
PhườngYên
Hoà |
|
9 |
01C07 |
Trạm y
tế phường Trung Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Trung Hoà |
|
10 |
01C08 |
Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (Trung tâm y tế
quận Cầu Giấy) |
Phường
Dịch Vọng Hậu |
|
V |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|
|
1 |
01024 |
Phòng
khám đa khoa 103 Bà Triệu (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) |
103 Bà
Triệu |
|
2 |
01070 |
Phòng khám đa khoa Mai Hương (Trung tâm y tế quận
Hai Bà Trưng) |
A1 ngõ
Mai Hương |
|
3 |
01D15 |
TYT
phường Vĩnh Tuy |
Phường
Vĩnh Tuy |
|
4 |
01D08 |
TYT
phường Phố Huế |
Phường
Phố Huế |
|
5 |
01D14 |
TYT
phường Đồng Tâm |
Phường
Đồng Tâm |
|
6 |
01D09 |
TYT
phường Đống Mác |
Phường
Đống Mác |
|
7 |
01D11 |
TYT
phường Thanh Nhàn |
Phường
Thanh Nhàn |
|
VI |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|
|
1 |
01022 |
Phòng
khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) |
26
Lương Ngọc Quyến |
|
2 |
01057 |
Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (Trung tâm y
tế quận Hoàn Kiếm) |
21 Phan
Chu Trinh |
|
3 |
01081 |
Trung
tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) |
11
Phan Chu Trinh |
|
VII |
QUẬN THANH XUÂN |
|
|
|
1 |
01074 |
Phòng
khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân |
Ngõ 282
Khương Đình |
|
2 |
01361 |
Phòng khám 182 Lương Thế Vinh
(Thuộc BV Đại học Quốc Gia) |
182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
|
3 |
01E01 |
Trạm y
tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Nhân Chính |
|
4 |
01E02 |
Trạm y
tế phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Thượng Đình |
|
5 |
01E03 |
Trạm y
tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Khương Trung |
|
6 |
01E04 |
Trạm y
tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Khương Mai |
|
7 |
01E05 |
Trạm y
tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) |
Phường Thanh Xuân Trung |
|
8 |
01E06 |
Trạm y
tế phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Phương Liệt |
|
9 |
01E07 |
Trạm y
tế phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Hạ Đình |
|
10 |
01E08 |
Trạm y
tế phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Khương Đình |
|
11 |
01E09 |
Trạm y
tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Thanh Xuân Bắc |
|
12 |
01E10 |
Trạm y
tế P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Thanh Xuân Nam |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
13 |
01E11 |
Trạm y
tế phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Kim Giang |
|
VIII |
QUẬN LONG BIÊN |
|
|
|
1 |
01054 |
Phòng
khám đa khoa GTVT Gia Lâm |
481
Ngọc Lâm |
Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 |
01067 |
Phòng
khám đa khoa Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Thị
trấn Sài Đồng |
|
3 |
01092 |
Phòng khám
đa khoa trung
tâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm |
|
4 |
01218 |
Phòng
khám đa khoa Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 99 -
Phố Bồ Đề |
|
5 |
01B51 |
Trạm y tế phường Thượng Thanh (Trung tâm y tế
quận Long Biên) |
Tổ 10 Phường Thượng Thanh |
|
6 |
01B52 |
Trạm y
tế phường Ngọc Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ |
|
7 |
01B53 |
Trạm y
tế phường Giang Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 5
Phường Giang Biên |
|
8 |
01B54 |
Trạm y
tế phường Đức Giang (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang |
|
9 |
01B55 |
Trạm y
tế phường Việt Hưng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng |
|
10 |
01B56 |
Trạm y
tế phường Gia Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ |
|
11 |
01B57 |
Trạm y
tế phường Ngọc Lâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 20/298 Phố Ngọc Lâm |
|
12 |
01B58 |
Trạm y
tế phường Phúc Lợi (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 9
Phường Phúc Lợi |
|
13 |
01B59 |
Trạm y
tế phường Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phường
Bồ Đề |
|
14 |
01B60 |
Trạm y
tế phường Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng |
|
15 |
01B61 |
Trạm y
tế phường Long Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 13 Phường Long Biên |
|
16 |
01B62 |
Trạm y
tế phường Thạch Bàn (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phường
Thạch Bàn |
|
17 |
01B63 |
Trạm y
tế phường Phúc Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng |
|
18 |
01B64 |
Trạm y
tế phường Cự Khối (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 9
Phường Cự Khối |
|
IX |
QUẬN TÂY HỒ |
|
|
|
1 |
01023 |
Phòng
khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám |
124
Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
|
2 |
01066 |
Phòng
khám 695 Lạc Long Quân |
695 Lạc
Long Quân |
|
3 |
01B01 |
Trạm y
tế phường Phú Thượng (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Phú Thượng |
|
4 |
01B02 |
Trạm y
tế phường Nhật Tân (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Nhật Tân |
|
5 |
01B03 |
Trạm
y tế phường Tứ Liên (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Tứ Liên |
|
6 |
01B04 |
Trạm y
tế phường Quảng An (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Quảng An |
|
7 |
01B05 |
Trạm y
tế phường Xuân La (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Xuân La |
|
8 |
01B06 |
Trạm y
tế phường Yên Phụ (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Yên Phụ |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
9 |
01B07 |
Trạm y tế phường Bưởi (Trung
tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Bưởi |
|
10 |
01B08 |
Trạm y
tế phường Thuỵ Khuê (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Thuỵ Khuê |
|
X |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|
|
1 |
01832 |
Phòng
khám đa khoa KV Trung Tâm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
57 Tô
Hiệu |
|
2 |
01079 |
Phòng khám đa khoa KV Phú Lương (Trung tâm y tế
quận Hà Đông) |
Phường
Phú Lương |
|
3 |
01H09 |
Trạm y
tế Phường Yên Nghĩa (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Yên Nghĩa |
|
4 |
01H11 |
Trạm y
tế Phường Phú Lãm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phú Lãm |
|
5 |
01H12 |
Trạm y
tế Phường Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phú Lương |
|
6 |
01H13 |
Trạm y
tế Phường Dương Nội (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Dương Nội |
|
7 |
01H01 |
Trạm y
tế Phường Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Nguyễn Trãi |
|
8 |
01H03 |
Trạm y
tế Phường Vạn phúc (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Vạn phúc |
|
9 |
01H04 |
Trạm y
tế Phường Yết Kiêu (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Yết Kiêu |
|
10 |
01H05 |
Trạm y
tế Phường Quang Trung (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Quang Trung |
|
11 |
01H06 |
Trạm y
tế Phường Phúc La (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phúc La |
|
12 |
01H07 |
Trạm y
tế Phường Hà Cầu (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Hà Cầu |
|
13 |
01H10 |
Trạm y
tế Phường Kiến Hưng (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Kiến Hưng |
|
14 |
01H14 |
Trạm y
tế Phường Đồng Mai (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Đồng Mai |
|
15 |
01H15 |
Trạm y
tế Phường Biên Giang (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Biên Giang |
|
16 |
01H16 |
Trạm y
tế Phường Văn Quán (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Văn Quán |
|
17 |
01H17 |
Trạm y
tế Phường Mộ Lao (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Mộ Lao |
|
18 |
01H18 |
Trạm y
tế Phường Phú La (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phú La |
|
19 |
01H19 |
Trạm y
tế Phường La Khê (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
La Khê |
|
XI |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
|
|
1 |
01091 |
Phòng
khám đa khoa Cầu Diễn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Cầu Diễn |
|
2 |
1222 |
Trạm Y
tế phường Phú Đô |
Phường
Phú Đô |
|
3 |
01G01 |
Trạm y
tế phường Cầu Diễn |
Phường
Cầu Diễn |
|
4 |
01G13 |
Trạm y
tế phường Tây Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Tây Mỗ |
|
5 |
01G14 |
Trạm y
tế phường Mễ Trì (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Mễ Trì |
|
6 |
01G15 |
Trạm y
tế phường Đại Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Đại Mỗ |
|
7 |
01231 |
Trạm y
tế phường Phương Canh (Trung tâm y tế Nam Từ Liêm) |
Phường
Phương Canh |
|
8 |
01232 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 (Trung tâm y tế quận
Nam Từ Liêm) |
Phường
Mỹ Đình 2 |
|
9 |
01G12 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (Trung tâm y tế quận
Nam Từ Liêm) |
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
10 |
01G16 |
Trạm y
tế phường Trung Văn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Trung Văn |
|
11 |
01G11 |
Trạm y tế phường Xuân Phương (Trung tâm y tế quận
Nam Từ Liêm) |
Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương |
|
XII |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
|
|
1 |
01251 |
Phòng
khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng |
1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm |
|
2 |
01083 |
Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (Trung tâm y tế
quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Thụy Phương |
|
3 |
01G02 |
Trạm y tế phường Thượng Cát (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Thượng Cát |
|
4 |
01G03 |
Trạm y
tế phường Liên Mạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Liên Mạc |
|
5 |
01G04 |
Trạm y tế phường Đông Ngạc (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Đông Ngạc |
|
6 |
01G05 |
Trạm y tế phường Thụy Phương (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Thụy Phương |
|
7 |
01G06 |
Trạm y
tế phường Tây Tựu (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Tây Tựu |
|
8 |
01G07 |
Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Xuân Đỉnh |
|
9 |
01G08 |
Trạm y tế phường Minh Khai (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Minh Khai |
|
10 |
'01G09 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Cổ Nhuế 1 |
|
11 |
'01G10 |
Trạm y
tế phường Phú Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Phú Diễn |
|
12 |
01G17 |
Trạm
Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Xuân Tảo |
|
13 |
01G18 |
Trạm Y
tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Đức Thắng |
|
14 |
01230 |
Trạm y tế phường Phúc Diễn (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
phường
Phúc Diễn |
|
15 |
01229 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Cổ Nhuế 2 |
|
XIII |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|
|
1 |
01242 |
Phòng
khám đa khoa Lê Lợi (Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây) |
Số 1 Lê
Lợi |
|
2 |
01H56 |
Trạm y
tế phường Xuân Khanh (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Phường
Xuân Khanh |
|
3 |
01H57 |
Trạm
y tế xã Đường Lâm (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Đường Lâm |
|
4 |
01H58 |
Trạm
y tế xã Viên Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Viên Sơn |
|
5 |
01H59 |
Trạm
y tế xã Xuân Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Xuân Sơn |
|
6 |
01H61 |
Trạm
y tế xã Thanh Mỹ (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Thanh Mỹ |
|
7 |
01H63 |
Trạm
y tế xã Kim Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Kim Sơn |
|
8 |
01H64 |
Trạm
y tế xã Sơn Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Sơn Đông |
|
9 |
01H65 |
Trạm
y tế xã Cổ Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Cổ Đông |
|
XIV |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
|
|
1 |
01084 |
Phòng
khám đa khoa Miền Đông (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Liên
Hà |
|
2 |
01085 |
Phòng khám đa khoa Khu Vực I (Trung tâm y tế
huyện Đông Anh) |
Xã Kim
Chung |
|
3 |
01F01 |
Trạm y
tế thị trấn Đông Anh (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Thị
trấn Đông Anh |
|
4 |
01F02 |
Trạm y
tế xã Xuân Nộn (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Xuân
Nộn |
|
5 |
01F03 |
Trạm y
tế xã Thụy Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Thụy
Lâm |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
6 |
01F04 |
Trạm y
tế xã Bắc Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Bắc
Hồng |
|
7 |
01F05 |
Trạm y
tế xã Nguyên Khê (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Nguyên Khê |
|
8 |
01F06 |
Trạm y
tế xã Nam Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Nam
Hồng |
|
9 |
01F07 |
Trạm y
tế xã Tiên Dương (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Tiên
Dương |
|
10 |
01F08 |
Trạm
y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Vân Hà |
|
11 |
01F09 |
Trạm
y tế xã Uy Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Uy Nỗ |
|
12 |
01F10 |
Trạm
y tế xã Vân Nội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Vân Nội |
|
13 |
01F11 |
Trạm
y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Liên Hà |
|
14 |
01F12 |
Trạm y
tế xã Việt Hùng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Việt
Hùng |
|
15 |
01F13 |
Trạm
y tế xã Kim Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Kim Nỗ |
|
16 |
01F14 |
Trạm y
tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Kim
Chung |
|
17 |
01F15 |
Trạm
y tế xã Dục Tú (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Dục Tú |
|
18 |
01F16 |
Trạm
y tế xã Đại Mạch (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Đại Mạch |
|
19 |
01F17 |
Trạm y
tế xã Vĩnh Ngọc (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Vĩnh
Ngọc |
|
20 |
01F18 |
Trạm
y tế xã Cổ Loa (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Cổ Loa |
|
21 |
01F19 |
Trạm
y tế xã Hải Bối (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Hải Bối |
|
22 |
01F20 |
Trạm y
tế xã Xuân Canh (Trung tâm y tế huyệnĐông Anh) |
Xã Xuân
Canh |
|
23 |
01F21 |
Trạm
y tế xã Võng La (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Võng La |
|
24 |
01F22 |
Trạm
y tế xã Tầm Xá (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Tàm Xá |
|
25 |
01F23 |
Trạm
y tế xã Mai Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Mai Lâm |
|
26 |
01F24 |
Trạm
y tế xã Đông Hội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Đông Hội |
|
XV |
HUYỆN SÓC SƠN |
|
|
|
1 |
01033 |
Phòng
khám đa khoa Trung Tâm (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã
Trung Giã |
|
2 |
01034 |
Phòng
khám đa khoa Kim Anh (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã
Thanh Xuân |
|
3 |
01107 |
Phòng
khám đa khoa Minh Phú (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã Minh
Phú |
|
4 |
01171 |
Phòng khám đa khoa Xuân Giang (Trung tâm y tế
huyện Sóc Sơn) |
Xã Xuân
Giang |
|
5 |
01256 |
Phòng
khám đa khoa Hồng Kỳ (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã Hồng
Kỳ |
|
6 |
01E51 |
Trạm
y tế thị trấn Sóc Sơn (Trung tâm y tế H.Sóc Sơn) |
Thị
trấn Sóc Sơn |
|
7 |
01E52 |
Trạm
y tế xã Bắc Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Bắc Sơn |
|
8 |
01E53 |
Trạm
y tế xã Minh Trí (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Minh Trí |
|
9 |
01E54 |
Trạm
y tế xã Hồng Kỳ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Hồng Kỳ |
|
10 |
01E55 |
Trạm
y tế xã Nam Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Nam Sơn |
|
11 |
01E56 |
Trạm
y tế xã Trung Giã (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Trung Giã |
|
12 |
01E57 |
Trạm
y tế xã Tân Hưng (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Tân Hưng |
|
13 |
01E58 |
Trạm
y tế xã Minh Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Minh Phú |
|
14 |
01E59 |
Trạm
y tế xã Phù Linh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Phù Linh |
|
15 |
01E60 |
Trạm
y tế xã Bắc Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Bắc Phú |
|
16 |
01E61 |
Trạm
y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Tân Minh |
|
17 |
01E62 |
Trạm
y tế xã Quang Tiến (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Quang Tiến |
|
18 |
01E63 |
Trạm
y tế xã Hiền Ninh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Hiền Ninh |
|
19 |
01E64 |
Trạm
y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Tân Dân |
|
20 |
01E65 |
Trạm
y tế xã Tiên Dược (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Tiên Dược |
|
21 |
01E66 |
Trạm
y tế xã Việt Long (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Việt Long |
|
22 |
01E67 |
Trạm
y tế xã Xuân Giang (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Xuân Giang |
|
23 |
01E68 |
Trạm
y tế xã Mai Đình (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Mai Đình |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
24 |
01E69 |
Trạm y tế xã Đức Hòa (Trung
tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Đức Hòa |
|
25 |
01E70 |
Trạm
y tế xã Thanh Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Thanh Xuân |
|
26 |
01E71 |
Trạm
y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Đông Xuân |
|
27 |
01E72 |
Trạm
y tế xã Kim Lũ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Kim Lũ |
|
28 |
01E73 |
Trạm
y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Phú Cường |
|
29 |
01E74 |
Trạm
y tế xã Phú Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Phú Minh |
|
30 |
01E75 |
Trạm
y tế xã Phù Lỗ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Phù Lỗ |
|
31 |
01E76 |
Trạm
y tế xã Xuân Thu (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã
Xuân Thu |
|
XVI |
HUYỆN THANH TRÌ |
|
|
|
1 |
01012 |
Phòng khám
đa khoa KV Đông Mỹ (Trung tâm
y tế huyện Thanh Trì) |
Thôn
1B, xã Đông Mỹ |
|
2 |
01G51 |
Trạm
y tế thị trấn Văn Điển (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) |
Thị
trấn Văn Điển |
|
3 |
01G52 |
Trạm
y tế xã Tân Triều (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Tân Triều |
|
4 |
01G53 |
Trạm y
tế xã Thanh Liệt (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Thanh Liệt |
|
5 |
01G54 |
Trạm
y tế xã Tả Thanh Oai (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) |
Xã
Tả Thanh Oai |
|
6 |
01G55 |
Trạm
y tế xã Hữu Hoà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Hữu Hoà |
|
7 |
01G56 |
Trạm y
tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Tam
Hiệp |
|
8 |
01G57 |
Trạm
y tế xã Tứ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Tứ Hiệp |
|
9 |
01G58 |
Trạm
y tế xã Yên Mỹ (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Yên Mỹ |
|
10 |
01G59 |
Trạm y
tế xã Vĩnh Quỳnh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Vĩnh
Quỳnh |
|
11 |
01G60 |
Trạm
y tế xã Ngũ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Ngũ Hiệp |
|
12 |
01G61 |
Trạm y
tế xã Duyên Hà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Duyên Hà |
|
13 |
01G62 |
Trạm
y tế xã Ngọc Hồi (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Ngọc Hồi |
|
14 |
01G63 |
Trạm y
tế xã Vạn Phúc (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Vạn
Phúc |
|
15 |
01G64 |
Trạm
y tế xã Đại áng (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Đại áng |
|
16 |
01G65 |
Trạm
y tế xã Liên Ninh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã
Liên Ninh |
|
XVII |
HUYỆN GIA LÂM |
|
|
|
1 |
01160 |
Bệnh viện đa khoa huyện Gia
Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
|
2 |
01026 |
Phòng
khám đa khoa Yên Viên (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) |
Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên |
|
3 |
01027 |
Phòng
khám đa khoa Trâu Quỳ (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) |
1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ |
|
4 |
01093 |
Phòng
khám đa khoa Đa Tốn (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) |
Thuận
Tốn - Đa Tốn |
|
5 |
01F52 |
Trạm y
tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
6 |
01F53 |
Trạm
y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm) |
Xã
Yên Viên |
|
7 |
01F58 |
Trạm y
tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
8 |
01F59 |
Trạm
y tế xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã
Lệ Chi |
|
9 |
01F62 |
Trạm y
tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
10 |
01F63 |
Trạm y
tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
11 |
01F66 |
Trạm y
tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
12 |
01F67 |
Trạm y
tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) |
Xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
13 |
01F70 |
Trạm
y tế Xã Bát Tràng (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã
Bát Tràng |
|
14 |
01F71 |
Trạm
y tế Xã Kim Lan (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã
Kim Lan |
|
15 |
01F72 |
Trạm
y tế xã Văn Đức (TTYT huyện Gia Lâm) |
Xã
Văn Đức |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
XVIII |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
|
|
1 |
01823 |
Bệnh
viện đa khoa huyện Chương Mỹ |
120 Hoà
Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn |
|
2 |
01100 |
Phòng khám đa khoaKV Xuân Mai (Trung tâm y tế
huyện Chương Mỹ) |
Thị
trấn Xuân Mai |
|
3 |
01135 |
Phòng khám đa khoaKV Lương Mỹ (Trung tâm y tế
huyện Chương Mỹ) |
Hoàng
Văn Thụ |
|
4 |
01L01 |
Trạm y
tế thị trấn Chúc Sơn (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) |
Thị
trấn Chúc Sơn |
|
5 |
01L02 |
Trạm
y tế thị trấn Xuân Mai |
Thị
trấn Xuân Mai |
|
6 |
01L03 |
Trạm
y tế xã Phụng Châu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Phụng Châu |
|
7 |
01L04 |
Trạm y
tế xã Tiên Phương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Tiên
Phương |
|
8 |
01L05 |
Trạm
y tế xã Đông Sơn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Đông Sơn |
|
9 |
01L06 |
Trạm y
tế xã Đông Phương Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Đông
Phương Yên |
|
10 |
01L07 |
Trạm
y tế xã Phú Nghĩa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Phú Nghĩa |
|
11 |
01L08 |
Trạm
y tế xã Trường Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Trường Yên |
|
12 |
01L09 |
Trạm
y tế xã Ngọc Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Ngọc Hòa |
|
13 |
01L10 |
Trạm y
tế xã Thủy Xuân Tiên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Thủy
Xuân Tiên |
|
14 |
01L11 |
Trạm
y tế xã Thanh Bình (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Thanh Bình |
|
15 |
01L12 |
Trạm
y tế xã Trung Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Trung Hòa |
|
16 |
01L13 |
Trạm
y tế xã Đại Yên (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) |
Xã
Đại Yên |
|
17 |
01L14 |
Trạm y
tế xã Thụy Hương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Thụy
Hương |
|
18 |
01L15 |
Trạm
y tế xã Tốt Động (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Tốt Động |
|
19 |
01L16 |
Trạm
y tế xã Lam Điền (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Lam Điền |
|
20 |
01L17 |
Trạm
y tế xã Tân Tiến (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Tân Tiến |
|
21 |
01L18 |
Trạm y
tế xã Nam Phương Tiến (Trung tâm y tế Chương Mỹ) |
Xã Nam
Phương Tiến |
|
22 |
01L19 |
Trạm
y tế xã Hợp Đồng (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) |
Xã
Hợp Đồng |
|
23 |
01L20 |
Trạm y
tế xã Hoàng Văn Thụ (Trung tâm y tế h Chương Mỹ) |
Xã
Hoàng Văn Thụ |
|
24 |
01L21 |
Trạm
y tế xã Hoàng Diệu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Hoàng Diệu |
|
25 |
01L22 |
Trạm
y tế xã Hữu Văn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Hữu Văn |
|
26 |
01L23 |
Trạm
y tế xã Quảng Bị (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Quảng Bị |
|
27 |
01L24 |
Trạm
y tế xã Mỹ Lương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Mỹ Lương |
|
28 |
01L25 |
Trạm y
tế xã Thượng Vực (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Thượng Vực |
|
29 |
01L26 |
Trạm
y tế xã Hồng Phong (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Hồng Phong |
|
30 |
01L27 |
Trạm
y tế xã Đồng Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Đồng Phú |
|
31 |
01L28 |
Trạm
y tế xã Trần Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Trần Phú |
|
32 |
01L29 |
Trạm
y tế xã Văn Võ (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Văn Võ |
|
33 |
01L30 |
Trạm
y tế xã Đồng Lạc (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Đồng Lạc |
|
34 |
01L31 |
Trạm
y tế xã Hòa Chính (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã
Hòa Chính |
|
35 |
01L32 |
Trạm y
tế xã Phú Nam An (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Phú
Nam An |
|
XIX |
HUYỆN THƯỜNG TÍN |
|
|
|
1 |
01830 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thường
Tín |
Thị trấn Thường Tín |
|
2 |
01017 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (Trung tâm y
tế huyện Thường Tín) |
Xã Tô
Hiệu |
|
3 |
01M01 |
Trạm y
tế thị trấn Thường Tín (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Thị
trấn Thường Tín |
|
4 |
01M02 |
Trạm
y tế xã Ninh Sở (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Ninh Sở |
|
5 |
01M03 |
Trạm
y tế xã Nhị Khê (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Nhị Khê |
|
6 |
01M04 |
Trạm
y tế xã Duyên Thái (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Duyên Thái |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
7 |
01M05 |
Trạm y tế xã Khánh Hà (Trung
tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Khánh Hà |
|
8 |
01M06 |
Trạm
y tế xã Hòa Bình (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Hòa Bình |
|
9 |
01M07 |
Trạm
y tế xã Văn Bình (Trung tâm y tế h.Thường Tín) |
Xã
Văn Bình |
|
10 |
01M08 |
Trạm
y tế xã Hiền Giang (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Hiền Giang |
|
11 |
01M09 |
Trạm
y tế xã Hồng Vân (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Hồng Vân |
|
12 |
01M10 |
Trạm
y tế xã Vân Tảo (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Vân Tảo |
|
13 |
01M11 |
Trạm y
tế xã Liên Phương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Liên
Phương |
|
14 |
01M12 |
Trạm
y tế xã Văn Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Văn Phú |
|
15 |
01M13 |
Trạm
y tế xã Tự Nhiên (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Tự Nhiên |
|
16 |
01M14 |
Trạm
y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Tiền Phong |
|
17 |
01M15 |
Trạm
y tế xã Hà Hồi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Hà Hồi |
|
18 |
01M16 |
Trạm
y tế xã Thư Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Thư Phú |
|
19 |
01M17 |
Trạm
y tế xã Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Nguyễn Trãi |
|
20 |
01M18 |
Trạm
y tế xã Quất Động (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Quất Động |
|
21 |
01M19 |
Trạm y
tế xã Chương Dương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Chương Dương |
|
22 |
01M20 |
Trạm
y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Tân Minh |
|
23 |
01M21 |
Trạm
y tế xã Lê Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Lê Lợi |
|
24 |
01M22 |
Trạm
y tế xã Thắng Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Thắng Lợi |
|
25 |
01M23 |
Trạm
y tế xã Dũng Tiến (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Dũng Tiến |
|
26 |
01M24 |
Trạm
y tế xã Thống Nhất (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Thống Nhất |
|
27 |
01M25 |
Trạm
y tế xã Nghiêm Xuyên (Trung tâm y tế Thường Tín) |
Xã
Nghiêm Xuyên |
|
28 |
01M26 |
Trạm
y tế xã Tô Hiệu (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Tô Hiệu |
|
29 |
01M27 |
Trạm
y tế xã Văn Tự (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Văn Tự |
|
30 |
01M28 |
Trạm
y tế xã Vạn Điểm (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Vạn Điểm |
|
31 |
01M29 |
Trạm
y tế xã Minh Cường (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã
Minh Cường |
|
XX |
HUYỆN MÊ LINH |
|
|
|
1 |
01099 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mê
Linh |
Xã Đại Thịnh |
|
2 |
01195 |
Phòng
khám đa khoa Đại Thịnh |
Xã
Đại Thịnh |
|
3 |
01088 |
Phòng
khám đa khoa Thạch Đà (Trung tâm y tế huyện Mê Linh) |
Xã
Thạch Đà |
|
4 |
01P01 |
Trạm
Y tế xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã
Đại Thịnh |
|
5 |
01P02 |
Trạm
y tế xã Kim Hoa (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Kim Hoa |
|
6 |
01P03 |
Trạm
Y tế xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã
Thạch Đà |
|
7 |
01P04 |
Trạm
y tế xã Tiến Thắng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Tiến Thắng |
|
8 |
01P05 |
Trạm
y tế xã Tự Lập (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Tự Lập |
|
9 |
01P06 |
Trạm y
tế thị trấn Quang Minh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Thị
trấn Quang Minh |
|
10 |
01P07 |
Trạm
y tế xã Thanh Lâm (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Thanh Lâm |
|
11 |
01P09 |
Trạm
y tế xã Liên Mạc (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Liên Mạc |
|
12 |
01P08 |
Trạm
y tế xã Tam Đồng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Tam Đồng |
|
13 |
01P10 |
Trạm
y tế xã Vạn Yên (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Vạn Yên |
|
14 |
01P11 |
Trạm
y tế xã Chu Phan (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Chu Phan |
|
15 |
01P12 |
Trạm
y tế xã Tiến Thịnh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Tiến Thịnh |
|
16 |
01P13 |
Trạm
y tế xã Mê Linh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Mê Linh |
|
17 |
01P14 |
Trạm
y tế xã Văn Khê (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Văn Khê |
|
18 |
01P15 |
Trạm
y tế xã Hoàng Kim (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Hoàng Kim |
|
19 |
01P16 |
Trạm
y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Tiền Phong |
|
20 |
01P17 |
Trạm
y tế xã Tráng Việt (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã
Tráng Việt |
|
21 |
01P18 |
Trạm
y tế thị trấn Chi Đông (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Thị
trấn Chi Đông |
|
XXI |
HUYỆN ỨNG HOÀ |
|
|
|
1 |
01155 |
Phòng khám
đa khoa KV Đồng Tân
(Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng
Tân, ứng Hoà |
|
2 |
01156 |
Phòng khám đa khoa KV Lưu Hoàng (Trung tâm y tế
h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu
Hoàng, ứng Hoà |
|
3 |
01N01 |
Trạm
y tế thị trấn Vân Đình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Thị
trấn Vân Đình |
|
4 |
01N02 |
Trạm
y tế xã Viên An (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Viên An |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
5 |
01N03 |
Trạm y tế xã Viên Nội (Trung
tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Viên Nội |
|
6 |
01N04 |
Trạm
y tế xã Hoa Sơn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Hoa Sơn |
|
7 |
01N05 |
Trạm y
tế xã Quảng Phú Cầu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Quảng Phú Cầu |
|
8 |
01N06 |
Trạm
y tế xã Trường Thịnh (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Trường Thịnh |
|
9 |
01N07 |
Trạm
y tế xã Cao Thành (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Cao Thành |
|
10 |
01N08 |
Trạm
y tế xã Liên Bạt (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Liên Bạt |
|
11 |
01N09 |
Trạm
y tế xã Sơn Công (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Sơn Công |
|
12 |
01N10 |
Trạm
y tế xã Đồng Tiến (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Đồng Tiến |
|
13 |
01N11 |
Trạm
y tế xã Phương Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Phương Tú |
|
14 |
01N12 |
Trạm
y tế xã Trung Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Trung Tú |
|
15 |
01N13 |
Trạm
y tế xã Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Đồng Tân |
|
16 |
01N14 |
Trạm y
tế xã Tảo Dương Văn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Tảo
Dương Văn |
|
17 |
01N15 |
Trạm
y tế xã Vạn Thái (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Vạn Thái |
|
18 |
01N16 |
Trạm
y tế xã Minh Đức (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Minh Đức |
|
19 |
01N17 |
Trạm
y tế xã Hòa Lâm (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Hòa Lâm |
|
20 |
01N18 |
Trạm
y tế xã Hòa Xá (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Hòa Xá |
|
21 |
01N19 |
Trạm
y tế xã Trầm Lộng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Trầm Lộng |
|
22 |
01N20 |
Trạm
y tế xã Kim Đường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Kim Đường |
|
23 |
01N21 |
Trạm
y tế xã Hòa Nam (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Hòa Nam |
|
24 |
01N22 |
Trạm
y tế xã Hòa Phú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Hòa Phú |
|
25 |
01N23 |
Trạm
y tế xã Đội Bình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Đội Bình |
|
26 |
01N24 |
Trạm
y tế xã Đại Hùng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Đại Hùng |
|
27 |
01N25 |
Trạm
y tế xã Đông Lỗ (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Đông Lỗ |
|
28 |
01N26 |
Trạm
y tế xã Phù Lưu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Phù Lưu |
|
29 |
01N27 |
Trạm
y tế xã Đại Cường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Đại Cường |
|
30 |
01N28 |
Trạm
y tế xã Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Lưu Hoàng |
|
31 |
01N29 |
Trạm
y tế xã Hồng Quang (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã
Hồng Quang |
|
XXII |
HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
|
|
1 |
01825 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức |
Thị trấn Đại Nghĩa |
|
2 |
01169 |
Phòng
khám đa khoa KV An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã An
Mỹ |
|
3 |
01172 |
Phòng khám đa khoa KV Hương Sơn (Trung tâm y tế
h. Mỹ Đức) |
Xã
Hương Sơn |
|
4 |
01N51 |
Trạm
y tế thị trấn Đại Nghĩa (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Thị
trấn Đại Nghĩa |
|
5 |
01N52 |
Trạm
y tế xã Đồng Tâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Đồng Tâm |
|
6 |
01N53 |
Trạm
y tế xã Thượng Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Thượng Lâm |
|
7 |
01N54 |
Trạm
y tế xã Tuy Lai (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Tuy Lai |
|
8 |
01N55 |
Trạm
y tế xã Phúc Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Phúc Lâm |
|
9 |
01N56 |
Trạm
y tế xã Mỹ Thành (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Mỹ Thành |
|
10 |
01N57 |
Trạm
y tế xã Bột Xuyên (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Bột Xuyên |
|
11 |
01N58 |
Trạm
y tế xã An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
An Mỹ |
|
12 |
01N59 |
Trạm
y tế xã Hồng Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Hồng Sơn |
|
13 |
01N60 |
Trạm
y tế xã Lê Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Lê Thanh |
|
14 |
01N61 |
Trạm
y tế xã Xuy Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Xuy Xá |
|
15 |
01N62 |
Trạm
y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Phùng Xá |
|
16 |
01N63 |
Trạm
y tế xã Phù Lưu Tế (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Phù Lưu Tế |
|
17 |
01N64 |
Trạm
y tế xã Đại Hưng (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Đại Hưng |
|
18 |
01N65 |
Trạm
y tế xã Vạn Kim (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Vạn Kim |
|
19 |
01N66 |
Trạm
y tế xã Đốc Tín (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Đốc Tín |
|
20 |
01N67 |
Trạm
y tế xã Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Hương Sơn |
|
21 |
01N68 |
Trạm
y tế xã Hùng Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Hùng Tiến |
|
22 |
01N69 |
Trạm
y tế xã An Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
An Tiến |
|
23 |
01N70 |
Trạm
y tế xã Hợp Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Hợp Tiến |
|
24 |
01N71 |
Trạm
y tế xã Hợp Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
Hợp Thanh |
|
25 |
01N72 |
Trạm
y tế xã An Phú (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã
An Phú |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
XXIII |
HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
|
|
1 |
01824 |
Bệnh
viện đa khoa huyện Hoài Đức |
Thị
trấn Trôi |
|
2 |
01199 |
Phòng khám
đa khoa KV Ngãi Cầu
(Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã An
Khánh |
|
3 |
01J51 |
Trạm y
tế thị trấn Trạm Trôi (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Thị
trấn Trạm Trôi |
|
4 |
01J52 |
Trạm
y tế xã Đức Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Đức Thượng |
|
5 |
01J53 |
Trạm
y tế xã Minh Khai (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Minh Khai |
|
6 |
01J54 |
Trạm
y tế xã Dương Liễu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Dương Liễu |
|
7 |
01J55 |
Trạm
y tế xã Di Trạch (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Di Trạch |
|
8 |
01J56 |
Trạm
y tế xã Đức Giang (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Đức Giang |
|
9 |
01J57 |
Trạm
y tế xã Cát Quế (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Cát Quế |
|
10 |
01J58 |
Trạm
y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Kim Chung |
|
11 |
01J59 |
Trạm
y tế xã Yên Sở (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Yên Sở |
|
12 |
01J60 |
Trạm
y tế xã Sơn Đồng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Sơn Đồng |
|
13 |
01J61 |
Trạm
y tế xã Vân Canh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Vân Canh |
|
14 |
01J62 |
Trạm
y tế xã Đắc Sở Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Đắc Sở |
|
15 |
01J63 |
Trạm
y tế xã Lại Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Lại Yên |
|
16 |
01J64 |
Trạm
y tế xã Tiền Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Tiền Yên |
|
17 |
01J65 |
Trạm
y tế xã Song Phương (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã
Song Phương |
|
18 |
01J66 |
Trạm y
tế xã An Khánh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã An
Khánh |
|
19 |
01J67 |
Trạm y
tế xã An Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã An
Thượng |
|
20 |
01J68 |
Trạm y
tế xã Vân Côn (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Vân
Côn |
|
21 |
01J69 |
Trạm y
tế xã La Phù (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã La
Phù |
|
22 |
01J70 |
Trạm y
tế xã Đông La (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Đông
La |
|
XXIV |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
|
|
1 |
01820 |
Bệnh
viện đa khoa huyện Đan Phượng |
Thị
trấn Phùng |
|
2 |
01839 |
Phòng khám đa khoa KV Liên Hồng (Trung tâm y tế
h. Đan Phượng) |
Xã Liên
Hồng |
|
3 |
01J01 |
Trạm
y tế thị trấn Phùng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Thị
trấn Phùng |
|
4 |
01J02 |
Trạm y
tế xã Trung Châu (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Trung Châu |
|
5 |
01J03 |
Trạm
y tế xã Thọ An (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Thọ An |
|
6 |
01J04 |
Trạm
y tế xã Thọ Xuân (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Thọ Xuân |
|
7 |
01J05 |
Trạm
y tế xã Hồng Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Hồng Hà |
|
8 |
01J07 |
Trạm
y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Liên Hà |
|
9 |
01J08 |
Trạm
y tế xã Hạ Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Hạ Mỗ |
|
10 |
01J09 |
Trạm
y tế xã Liên Trung (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Liên Trung |
|
11 |
01J10 |
Trạm y
tế xã Phương Đình (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Phương Đình |
|
12 |
01J11 |
Trạm y
tế xã Thượng Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Thượng Mỗ |
|
13 |
01J12 |
Trạm
y tế xã Tân Hội (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Tân Hội |
|
14 |
01J13 |
Trạm
y tế xã Tân Lập (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã
Tân Lập |
|
15 |
01J14 |
Trạm
y tế xã Đan Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) |
Xã
Đan Phượng |
|
16 |
01J15 |
Trạm y
tế xã Đồng Tháp (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Đồng
Tháp |
|
17 |
01J16 |
Trạm
y tế xã Song Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) |
Xã
Song Phượng |
|
XXV |
HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
|
|
1 |
01821 |
Bệnh viện đa khoa huyện Phú
Xuyên |
Thị trấn Phú Xuyên |
|
2 |
01200 |
Phòng khám đa khoa KV Tri Thuỷ (Trung tâm y tế h.
Phú Xuyên) |
Xã Tri
Thuỷ |
|
3 |
01M51 |
Trạm y
tế thị trấn Phú Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Thị
trấn Phú Minh |
|
4 |
01M52 |
Trạm y
tế thị trấn Phú Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Thị
trấn Phú Xuyên |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
5 |
01M53 |
Trạm y tế xã Hồng Minh (Trung
tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Hồng Minh |
|
6 |
01M54 |
Trạm
y tế xã Phượng Dực (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Phượng Dực |
|
7 |
01M55 |
Trạm
y tế xã Văn Nhân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Văn Nhân |
|
8 |
01M56 |
Trạm
y tế xã Thụy Phú (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Thụy Phú |
|
9 |
01M57 |
Trạm
y tế xã Tri Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Tri Trung |
|
10 |
01M58 |
Trạm
y tế xã Đại Thắng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Đại Thắng |
|
11 |
01M59 |
Trạm
y tế xã Phú Túc (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Phú Túc |
|
12 |
01M60 |
Trạm
y tế xã Văn Hoàng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Văn Hoàng |
|
13 |
01M61 |
Trạm
y tế xã Hồng Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Hồng Thái |
|
14 |
01M62 |
Trạm
y tế xã Hoàng Long (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Hoàng Long |
|
15 |
01M63 |
Trạm
y tế xã Quang Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Quang Trung |
|
16 |
01M64 |
Trạm
y tế xã Nam Phong (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Nam Phong |
|
17 |
01M65 |
Trạm
y tế xã Nam Triều (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Nam Triều |
|
18 |
01M66 |
Trạm
y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Tân Dân |
|
19 |
01M67 |
Trạm
y tế xã Sơn Hà (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Sơn Hà |
|
20 |
01M68 |
Trạm
y tế xã Chuyên Mỹ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Chuyên Mỹ |
|
21 |
01M69 |
Trạm
y tế xã Khai Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Khai Thái |
|
22 |
01M70 |
Trạm
y tế xã Phúc Tiến (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Phúc Tiến |
|
23 |
01M71 |
Trạm
y tế xã Vân Từ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Vân Từ |
|
24 |
01M73 |
Trạm
y tế xã Đại Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Đại Xuyên |
|
25 |
01M74 |
Trạm
y tế xã Phú Yên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Phú Yên |
|
26 |
01M75 |
Trạm
y tế xã Bạch Hạ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Bạch Hạ |
|
27 |
01M76 |
Trạm
y tế xã Quang Lãng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Quang Lãng |
|
28 |
01M77 |
Trạm
y tế xã Châu Can (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Châu Can |
|
29 |
01M78 |
Trạm
y tế xã Minh Tân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã
Minh Tân |
|
XXVI |
HUYỆN BA VÌ |
|
|
|
1 |
01822 |
Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì |
Xã Đồng Thái |
|
2 |
01209 |
Phòng
khám đa khoa KV Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Minh
Quang |
|
3 |
01210 |
Phòng
khám đa khoa KV Bất Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Sơn
Đà |
|
4 |
01211 |
Phòng
khám đa khoa KV Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Tản
Lĩnh |
|
5 |
01I01 |
Trạm
y tế thị trấn Tây Đằng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Thị
trấn Tây Đằng |
|
6 |
01I03 |
Trạm
y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Phú Cường |
|
7 |
01I04 |
Trạm
y tế xã Cổ Đô (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Cổ Đô |
|
8 |
01I05 |
Trạm
y tế xã Tản Hồng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Tản Hồng |
|
9 |
01I06 |
Trạm
y tế xã Vạn Thắng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Vạn Thắng |
|
10 |
01I07 |
Trạm
y tế xã Châu Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Châu Sơn |
|
11 |
01I08 |
Trạm
y tế xã Phong Vân (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Phong Vân |
|
12 |
01I09 |
Trạm
y tế xã Phú Đông (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Phú Đông |
|
13 |
01I10 |
Trạm
y tế xã Phú Phương (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Phú Phương |
|
14 |
01I11 |
Trạm
y tế xã Phú Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Phú Châu |
|
15 |
01I12 |
Trạm
y tế xã Thái Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Thái Hòa |
|
16 |
01I13 |
Trạm
y tế xã Đồng Thái (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Đồng Thái |
|
17 |
01I14 |
Trạm
y tế xã Phú Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Phú Sơn |
|
18 |
01I15 |
Trạm
y tế xã Minh Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Minh Châu |
|
19 |
01I16 |
Trạm
y tế xã Vật Lại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Vật Lại |
|
20 |
01I17 |
Trạm
y tế xã Chu Minh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Chu Minh |
|
21 |
01I18 |
Trạm
y tế xã Tòng Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Tòng Bạt |
|
22 |
01I19 |
Trạm
y tế xã Cẩm Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Cẩm Lĩnh |
|
23 |
01I20 |
Trạm
y tế xã Sơn Đà (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Sơn Đà |
|
24 |
01I21 |
Trạm
y tế xã Đông Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Đông Quang |
|
25 |
01I22 |
Trạm
y tế xã Tiên Phong (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Tiên Phong |
|
26 |
01I23 |
Trạm
y tế xã Thụy An (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Thụy An |
|
27 |
01I24 |
Trạm
y tế xã Cam Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Cam Thượng |
|
28 |
01I25 |
Trạm
y tế xã Thuần Mỹ (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Thuần Mỹ |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
29 |
01I26 |
Trạm y tế xã Tản Lĩnh (Trung
tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Tản Lĩnh |
|
30 |
01I27 |
Trạm
y tế xã Ba Trại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Ba Trại |
|
31 |
01I28 |
Trạm
y tế xã Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Minh Quang |
|
32 |
01I29 |
Trạm
y tế xã Ba Vì (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Ba Vì |
|
33 |
01I30 |
Trạm
y tế xã Vân Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Vân Hòa |
|
34 |
01I31 |
Trạm
y tế xã Yên Bài (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Yên Bài |
|
35 |
01I32 |
Trạm
y tế xã Khánh Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã
Khánh Thượng |
|
XXVII |
HUYỆN PHÚC THỌ |
|
|
|
1 |
01826 |
Bệnh
viện đa khoa huyện Phúc Thọ |
Thị
trấn Phúc Thọ |
|
2 |
01037 |
Phòng
khám đa khoa Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc
Tảo |
|
3 |
01I51 |
Trạm y
tế thị trấn Phúc Thọ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Thị
trấn Phúc Thọ |
|
4 |
01I52 |
Trạm y
tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Vân
Hà |
|
5 |
01I53 |
Trạm y
tế xã Vân Phúc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Vân
Phúc |
|
6 |
01I54 |
Trạm y
tế xã Vân Nam (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Vân
Nam |
|
7 |
01I55 |
Trạm y
tế xã Xuân Phú (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Xuân
Phú |
|
8 |
01I56 |
Trạm y
tế xã Phương Độ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã
Phương Độ |
|
9 |
01I57 |
Trạm y
tế xã Sen Chiểu (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Sen
Chiểu |
|
10 |
01I58 |
Trạm y
tế xã Cẩm Đình (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Cẩm
Đình |
|
11 |
01I59 |
Trạm y
tế xã Võng Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Võng
Xuyên |
|
12 |
01I60 |
Trạm y
tế xã Thọ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Thọ
Lộc |
|
13 |
01I61 |
Trạm y
tế xã Long Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Long
Xuyên |
|
14 |
01I62 |
Trạm y
tế xã Thượng Cốc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã
Thượng Cốc |
|
15 |
01I63 |
Trạm y
tế xã Hát Môn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Hát
Môn |
|
16 |
01I64 |
Trạm y
tế xã Tích Giang (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Tích
Giang |
|
17 |
01I65 |
Trạm y
tế xã Thanh Đa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã
Thanh Đa |
|
18 |
01I66 |
Trạm y
tế xã Trạch Mỹ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã
Trạch Mỹ Lộc |
|
19 |
01I67 |
Trạm y
tế xã Phúc Hòa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Phúc
Hòa |
|
20 |
01I68 |
Trạm y
tế xã Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc
Tảo |
|
21 |
01I69 |
Trạm y
tế xã Phụng Thượng (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã
Phụng Thượng |
|
22 |
01I70 |
Trạm y
tế xã Tam Thuấn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Tam
Thuấn |
|
23 |
01I71 |
Trạm y
tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Tam
Hiệp |
|
24 |
01I72 |
Trạm y
tế xã Hiệp Thuận (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Hiệp
Thuận |
|
25 |
01I73 |
Trạm y
tế xã Liên Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Liên
Hiệp |
|
XXVIII |
HUYỆN QUỐC OAI |
|
|
|
1 |
01827 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quốc
Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
|
2 |
01212 |
Phòng khám đa khoaKV Hoà Thạch (Trung tâm y tế h.
Quốc Oai) |
xã Hoà
Thạch |
|
3 |
01K01 |
Trạm
y tế thị trấn Quốc Oai (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Thị
trấn Quốc Oai |
|
4 |
01K02 |
Trạm
y tế xã Sài Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Sài Sơn |
|
5 |
01K03 |
Trạm
y tế xã Phượng Cách (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Phượng Cách |
|
6 |
01K04 |
Trạm
y tế xã Yên Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Yên Sơn |
|
7 |
01K05 |
Trạm
y tế xã Ngọc Liệp (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Ngọc Liệp |
|
8 |
01K06 |
Trạm
y tế xã Ngọc Mỹ (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Ngọc Mỹ |
|
9 |
01K07 |
Trạm
y tế xã Liệp Tuyết (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Liệp Tuyết |
|
10 |
01K08 |
Trạm
y tế xã Thạch Thán (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Thạch Thán |
|
11 |
01K09 |
Trạm
y tế xã Đồng Quang (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Đồng Quang |
|
12 |
01K10 |
Trạm
y tế xã Phú Cát (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Phú Cát |
|
13 |
01K11 |
Trạm
y tế xã Tuyết Nghĩa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Tuyết Nghĩa |
|
14 |
01K12 |
Trạm
y tế xã Nghĩa Hương (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Nghĩa Hương |
|
15 |
01K13 |
Trạm
y tế xã Cộng Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Cộng Hòa |
|
16 |
01K14 |
Trạm
y tế xã Tân Phú (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Tân Phú |
|
17 |
01K15 |
Trạm
y tế xã Đại Thành (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Đại Thành |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
18 |
01K16 |
Trạm y tế xã Phú Mãn (Trung
tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Phú Mãn |
|
19 |
01K17 |
Trạm
y tế xã Cấn Hữu (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Cấn Hữu |
|
20 |
01K18 |
Trạm
y tế xã Tân Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Tân Hòa |
|
21 |
01K19 |
Trạm
y tế xã Hòa Thạch (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Hòa Thạch |
|
22 |
01K20 |
Trạm
y tế xã Đông Yên (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Đông Yên |
|
23 |
01K21 |
Trạm
y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã
Đông Xuân |
|
XXIX |
HUYỆN THẠCH THẤT |
|
|
|
1 |
01828 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thạch
Thất |
Xã Kim Quan |
|
2 |
01213 |
Phòng
khám đa khoa Yên Bình |
Xã
Yên Bình |
|
3 |
01K51 |
Trạm
y tế thị trấn Liên Quan (Trung tâm y tế Thạch Thất) |
Thị
trấn Liên Quan |
|
4 |
01K52 |
Trạm
y tế xã Đại Đồng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Đại Đồng |
|
5 |
01K53 |
Trạm
y tế xã Cẩm Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Cẩm Yên |
|
6 |
01K54 |
Trạm
y tế xã Lại Thượng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Lại Thượng |
|
7 |
01K55 |
Trạm
y tế xã Phú Kim (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Phú Kim |
|
8 |
01K56 |
Trạm
y tế xã Hương Ngải (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Hương Ngải |
|
9 |
01K57 |
Trạm
y tế xã Canh Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Canh Nậu |
|
10 |
01K58 |
Trạm
y tế xã Kim Quan (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Kim Quan |
|
11 |
01K59 |
Trạm
y tế xã Dị Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Dị Nậu |
|
12 |
01K60 |
Trạm
y tế xã Bình Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Bình Yên |
|
13 |
01K61 |
Trạm
y tế xã Chàng Sơn (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Chàng Sơn |
|
14 |
01K62 |
Trạm
y tế xã Thạch Hoà (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Thạch Hoà |
|
15 |
01K63 |
Trạm
y tế xã Cần Kiệm (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Cần Kiệm |
|
16 |
01K64 |
Trạm
y tế xã Hữu Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Hữu Bằng |
|
17 |
01K65 |
Trạm
y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Phùng Xá |
|
18 |
01K66 |
Trạm
y tế xã Tân Xã (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Tân Xã |
|
19 |
01K67 |
Trạm
y tế xã Thạch Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Thạch Xá |
|
20 |
01K68 |
Trạm
y tế xã Bình Phú (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Bình Phú |
|
21 |
01K69 |
Trạm
y tế xã Hạ Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Hạ Bằng |
|
22 |
01K70 |
Trạm
y tế xã Đồng Trúc (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Đồng Trúc |
|
23 |
01K71 |
Trạm
y tế xã Tiến Xuân (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Tiến Xuân |
|
24 |
01K72 |
Trạm
y tế xã Yên Bình (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã
Yên Bình |
|
25 |
01K73 |
Trạm
y tế xã Yên Trung (Trung tâm y tế h. Thạch Thất) |
Xã
Yên Trung |
|
XXX |
HUYỆN THANH OAI |
|
|
|
1 |
01829 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
Oai |
Thị trấn Kim Bài |
|
2 |
01048 |
Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa (Trung tâm y tế h.
Thanh Oai) |
Dân Hòa |
|
3 |
01L51 |
Trạm
y tế thị trấn Kim Bài (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Thị
trấn Kim Bài |
|
4 |
01L52 |
Trạm
y tế xã Cự Khê (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Cự Khê |
|
5 |
01L53 |
Trạm
y tế xã Bích Hòa (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Bích Hòa |
|
6 |
01L54 |
Trạm
y tế xã Mỹ Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Mỹ Hưng |
|
7 |
01L55 |
Trạm
y tế xã Cao Viên (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Cao Viên |
|
8 |
01L56 |
Trạm
y tế xã Bình Minh (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Bình Minh |
|
9 |
01L57 |
Trạm
y tế xã Tam Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Tam Hưng |
|
10 |
01L58 |
Trạm
y tế xã Thanh Cao (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Thanh Cao |
|
11 |
01L59 |
Trạm
y tế xã Thanh Thùy (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Thanh Thùy |
|
12 |
01L60 |
Trạm
y tế xã Thanh Mai (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Thanh Mai |
|
13 |
01L61 |
Trạm
y tế xã Thanh Văn (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Thanh Văn |
|
14 |
01L62 |
Trạm
y tế xã Đỗ Động (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Đỗ Động |
|
15 |
01L63 |
Trạm
y tế xã Kim An (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Kim An |
|
16 |
01L64 |
Trạm
y tế xã Kim Thư (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Kim Thư |
|
17 |
01L65 |
Trạm y
tế xã Phương Trung (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Phương Trung |
|
18 |
01L66 |
Trạm
y tế xã Tân Ước (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Tân Ước |
|
19 |
01L68 |
Trạm
y tế xã Liên Châu (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Liên Châu |
|
20 |
01L69 |
Trạm
y tế xã Cao Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Cao Dương |
|
21 |
01L70 |
Trạm
y tế xã Xuân Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Xuân Dương |
|
22 |
01L71 |
Trạm
y tế xã Hồng Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã
Hồng Dương |
|
0 Nhận xét