Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Hà Nam.
Tỉnh Hà Nam
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ sở khám chữa bệnh
|
Huyện Bình Lục
|
1
|
35046
|
TTYT huyện Bình Lục
|
2
|
35047
|
Trạm y tế xã Bối Cầu
|
3
|
35048
|
Trạm y tế xã Hưng Công
|
4
|
35049
|
Trạm y tế xã An Lão
|
5
|
35054
|
Trạm y tế xã An Ninh
|
6
|
35055
|
Trạm y tế xã Vũ Bản
|
7
|
35056
|
Trạm y tế xã Tiêu Động
|
8
|
35058
|
Trạm y tế xã Bình Nghĩa
|
9
|
35059
|
Trạm y tế xã Đồn Xá
|
10
|
35060
|
Trạm y tế Xã Trung Lương
|
11
|
35063
|
Trạm y tế xã Bồ Đề
|
12
|
35123
|
Trạm y tế xã An Nội
|
13
|
35128
|
Trạm y tế thị trấn Bình Mỹ
|
14
|
35050
|
Trạm y tế xã Đồng Du
|
15
|
35057
|
Trạm y tế xã Tràng An
|
16
|
35061
|
Trạm y tế xã La Sơn
|
17
|
35053
|
Trạm y tế xã An Đổ
|
18
|
35062
|
Trạm y tế xã Ngọc Lũ
|
Huyện Kim Bảng
|
1
|
35004
|
TTYT huyện Kim Bảng
|
2
|
35005
|
Trạm y tế xã Tượng Lĩnh
|
3
|
35007
|
Trạm y tế xã Nguyễn úy
|
4
|
35008
|
Trạm y tế xã Đại Cương
|
5
|
35010
|
Trạm y tế xã Nhật Tân
|
6
|
35011
|
Trạm y tế xã Hoàng Tây
|
7
|
35012
|
Trạm y tế xã Đồng Hóa
|
8
|
35013
|
Trạm y tế xã Văn Xá
|
9
|
35015
|
Trạm y tế xã Khả Phong
|
10
|
35017
|
Trạm y tế xã Thi Sơn
|
11
|
35019
|
Trạm y tế xã Ba Sao
|
12
|
35021
|
Trạm y tế xã Thanh Sơn
|
13
|
35097
|
Trạm y tế Thị trấn Quế
|
14
|
35020
|
Trạm y tế xã Liên Sơn
|
15
|
35006
|
Trạm y tế xã Lê Hồ
|
16
|
35094
|
Trạm y tế xã Ngọc Sơn
|
17
|
35016
|
Trạm y tế xã Thuỵ Lôi
|
18
|
35009
|
Trạm y tế xã Nhật Tựu
|
19
|
35018
|
Trạm y tế xã Tân Sơn
|
Huyện Lý Nhân
|
1
|
35064
|
Trung tâm y tế huyện Lý Nhân
|
2
|
35065
|
Bệnh viện đa khoa KV Nam Lý
|
3
|
35068
|
Trạm y tế xã Hợp Lý
|
4
|
35070
|
Trạm y tế xã Đạo Lý
|
5
|
35071
|
Trạm y tế xã Nhân Mỹ
|
6
|
35073
|
Trạm y tế xã Nhân Chính
|
7
|
35076
|
Trạm y tế xã Xuân Khê
|
8
|
35077
|
Trạm y tế xã Nhân Thịnh
|
9
|
35098
|
Trạm y tế xã Chính Lý
|
10
|
35099
|
Trạm y tế xã Chân Lý
|
11
|
35122
|
Trạm y tế xã Bắc Lý
|
12
|
35132
|
Trạm y tế xã Nguyên Lý
|
13
|
35133
|
Trạm y tế xã Công Lý
|
14
|
35136
|
Trạm y tế xã Nhân Khang
|
15
|
35137
|
Trạm y tế xã Tiến Thắng
|
16
|
35080
|
Trạm y tế xã Hòa Hậu
|
17
|
35079
|
Trạm y tế xã Trần Hưng Đạo
|
18
|
35075
|
Trạm y tế xã Nhân Bình
|
19
|
35134
|
Trạm y tế xã Đức Lý
|
20
|
35078
|
Trạm y tế xã Phú Phúc
|
21
|
35074
|
Trạm y tế xã Nhân Nghĩa
|
22
|
35069
|
Trạm y tế xã Văn Lý
|
23
|
35131
|
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Trụ
|
Huyện Thanh Liêm
|
1
|
35022
|
TTYT huyện Thanh Liêm
|
2
|
35028
|
Trạm y tế xã Liêm Cần
|
3
|
35029
|
Trạm y tế xã Thanh Hương
|
4
|
35031
|
Trạm y tế xã Thanh Hà
|
5
|
35034
|
Trạm y tế xã Thanh Thủy
|
6
|
35103
|
Trạm y tế xã Liêm Sơn
|
7
|
35105
|
Trạm y tế xã Thanh Nguyên
|
8
|
35124
|
Trạm y tế xã Liêm Thuận
|
9
|
35127
|
Trạm y tế xã Liêm Túc
|
10
|
35107
|
Trạm y tế Thị trấn Kiện Khê
|
11
|
35033
|
Trạm y tế xã Liêm Phong
|
12
|
35104
|
Trạm y tế xã Thanh Tân
|
13
|
35106
|
Trạm y tế xã Thanh Nghị
|
14
|
35120
|
Trạm y tế Thị trấn Tân Thanh
|
15
|
35026
|
Trạm y tế xã Thanh Hải
|
16
|
35035
|
Trạm y tế xã Thanh Tâm
|
17
|
35125
|
Trạm y tế xã Thanh Phong
|
Thành phố Phủ Lý
|
1
|
35027
|
Trạm y tế phường Thanh Tuyền
|
2
|
35030
|
Trạm y tế xã liêm Tiết
|
3
|
35051
|
Trạm y tế xã Trịnh Xá
|
4
|
35052
|
Trạm y tế xã Đinh Xá
|
5
|
35086
|
Trạm y tế xã Tiên Hiệp
|
6
|
35087
|
Trạm y tế xã Tiên Tân
|
7
|
35093
|
Trạm y tế xã Tiên Hải
|
8
|
35147
|
Bệnh viện Tâm thần tỉnh Hà Nam
|
9
|
35148
|
Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Hà Nam
|
10
|
35066
|
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh
|
11
|
35067
|
Bệnh viện lao và bệnh phổi
|
12
|
35115
|
Trạm y tế xã Phù Vân
|
13
|
35150
|
Trung tâm y tế thành phố Phủ Lý
|
14
|
35151
|
Bệnh xá Công an tỉnh Hà Nam
|
15
|
35001
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam
|
16
|
35032
|
Trạm y tế xã Liêm Tuyền
|
17
|
97302
|
Bệnh xá BCHQS Hà Nam/QK3
|
18
|
35155
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
Hà Nam
|
19
|
35014
|
Trạm y tế xã Kim Bình
|
20
|
35003
|
Bệnh viện Mắt T. Hà Nam
|
Thị xã Duy Tiên
|
1
|
35039
|
Trạm y tế xã Tiên Sơn
|
2
|
35041
|
Trạm y tế Phường Duy Minh
|
3
|
35082
|
Phòng Y tế - Phục hồi chức năng
thuộc trung tâm điều dưỡng thương binh Duy Tiên
|
4
|
35084
|
Trạm y tế xã Trác Văn
|
5
|
35085
|
Trạm y tế phường Tiên Nội
|
6
|
35088
|
Trạm y tế xã Mộc Nam
|
7
|
35089
|
Trạm y tế phường Yên Bắc
|
8
|
35100
|
Trạm y tế xã Mộc Bắc
|
9
|
35143
|
Trạm y tế phường Đồng Văn
|
10
|
35145
|
Trạm y tế Công ty Honda Việt Nam -
Chi nhánh Hà Nam
|
11
|
35040
|
Trạm y tế phường Duy Hải
|
12
|
35043
|
Trạm y tế phường Bạch Thượng
|
13
|
35045
|
Trạm y tế phường Châu Giang
|
14
|
35044
|
Trạm y tế xã Chuyên Ngoại
|
15
|
35146
|
Trạm y tế Công ty TNHH hệ thống
dây dẫn Sumi Việt Nam
|
16
|
35042
|
Trạm y tế phường Hoàng Đông
|
17
|
35091
|
Trạm y tế xã Tiên Ngoại
|
18
|
35036
|
TTYT thị xã Duy Tiên
|
19
|
35158
|
Bệnh viện Đa khoa Hà Nội - Đồng
Văn
|
20
|
35092
|
Trạm y tế xã Yên Nam
|
21
|
35157
|
Phòng khám đa khoa Y Cao Hoa Hồng
|
0 Nhận xét