Tỉnh Hà Giang
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Bắc Mê
|
1
|
02115
|
Trạm y tế xã Minh Sơn
|
2
|
02116
|
Trạm y tế xã Giáp Trung
|
3
|
02118
|
Trạm y tế xã Yên Phú
|
4
|
02124
|
Trạm y tế xã Thượng Tân
|
5
|
02126
|
Trạm y tế xã Đường Hồng
|
6
|
02224
|
Phòng khám đa khoa khu vực Đường
Âm
|
7
|
02008
|
Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê
|
8
|
02225
|
Phòng khám đa khoa khu vực Minh
Ngọc
|
9
|
02123
|
Trạm y tế xã Yên Cường
|
10
|
02121
|
Trạm y tế xã Lạc Nông
|
11
|
02122
|
Trạm y tế xã Phú Nam
|
12
|
02127
|
Trạm y tế xã Phiêng Luông
|
13
|
02120
|
Trạm y tế xã Yên Phong
|
14
|
02117
|
Trạm y tế xã Yên Định
|
Huyện Bắc Quang
|
1
|
02172
|
Trạm y tế Thị trấn Việt Quang
|
2
|
02173
|
Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Tuy
|
3
|
02176
|
Trạm y tế xã Đồng Tiến
|
4
|
02177
|
Trạm y tế xã Đồng Tâm
|
5
|
02180
|
Trạm y tế xã Hữu Sản
|
6
|
02181
|
Trạm y tế xã Kim Ngọc
|
7
|
02183
|
Trạm y tế xã Bằng Hành
|
8
|
02184
|
Trạm y tế xã Quang Minh
|
9
|
02186
|
Trạm y tế xã Vô Điếm
|
10
|
02189
|
Trạm y tế xã Đức Xuân
|
11
|
02190
|
Trạm y tế xã Tiên Kiều
|
12
|
02194
|
Trạm y tế xã Đông Thành
|
13
|
02004
|
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện
Bắc Quang
|
14
|
02191
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hảo
|
15
|
02239
|
Phòng khám Đa khoa Trí Đức - Chi
nhánh Công ty cổ phần dược liệu Tùng Anh
|
16
|
02178
|
Trạm y tế xã Tân Quang
|
17
|
02187
|
Trạm y tế xã Việt Hồng
|
18
|
02179
|
Trạm y tế xã Thượng Bình
|
19
|
02188
|
Trạm y tế xã Hùng An
|
20
|
02212
|
Phòng khám đa khoa khu vực Liên
Hiệp
|
21
|
02192
|
Trạm y tế xã Vĩnh Phúc
|
22
|
02175
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
23
|
02182
|
Trạm y tế xã Việt Vinh
|
24
|
02211
|
Phòng khám đa khoa khu vực Đồng
Yên
|
25
|
02174
|
Trạm y tế xã Tân Lập
|
Huyện Đồng Văn
|
1
|
02172
|
Trạm y tế Thị trấn Việt Quang
|
2
|
02173
|
Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Tuy
|
3
|
02176
|
Trạm y tế xã Đồng Tiến
|
4
|
02177
|
Trạm y tế xã Đồng Tâm
|
5
|
02180
|
Trạm y tế xã Hữu Sản
|
6
|
02181
|
Trạm y tế xã Kim Ngọc
|
7
|
02183
|
Trạm y tế xã Bằng Hành
|
8
|
02184
|
Trạm y tế xã Quang Minh
|
9
|
02186
|
Trạm y tế xã Vô Điếm
|
10
|
02189
|
Trạm y tế xã Đức Xuân
|
11
|
02190
|
Trạm y tế xã Tiên Kiều
|
12
|
02194
|
Trạm y tế xã Đông Thành
|
13
|
02004
|
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện
Bắc Quang
|
14
|
02191
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hảo
|
15
|
02239
|
Phòng khám Đa khoa Trí Đức - Chi
nhánh Công ty cổ phần dược liệu Tùng Anh
|
16
|
02178
|
Trạm y tế xã Tân Quang
|
17
|
02187
|
Trạm y tế xã Việt Hồng
|
18
|
02179
|
Trạm y tế xã Thượng Bình
|
19
|
02188
|
Trạm y tế xã Hùng An
|
20
|
02212
|
Phòng khám đa khoa khu vực Liên
Hiệp
|
21
|
02192
|
Trạm y tế xã Vĩnh Phúc
|
22
|
02175
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
23
|
02182
|
Trạm y tế xã Việt Vinh
|
24
|
02211
|
Phòng khám đa khoa khu vực Đồng
Yên
|
25
|
02174
|
Trạm y tế xã Tân Lập
|
Huyện Hoàng Su Phì
|
1
|
02128
|
Trạm y tế Thị trấn Vinh Quang
|
2
|
02130
|
Trạm y tế xã Thàng Tín
|
3
|
02132
|
Trạm y tế xã Pố Lồ
|
4
|
02133
|
Trạm y tế xã Bản Phùng
|
5
|
02134
|
Trạm y tế xã Túng Sán
|
6
|
02138
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
7
|
02139
|
Trạm y tế xã Nàng Đôn
|
8
|
02142
|
Trạm y tế xã Bản Luốc
|
9
|
02143
|
Trạm y tế xã Ngàm Đăng Vài
|
10
|
02148
|
Trạm y tế xã Hồ Thầu
|
11
|
02152
|
Trạm y tế xã Nậm Khòa
|
12
|
02213
|
Phòng khám đa khoa khu vực Thông
Nguyên
|
13
|
02006
|
Bệnh viện đa khoa KV huyện Hoàng
Su Phì
|
14
|
02137
|
Trạm y tế xã Tụ Nhân
|
15
|
02145
|
Trạm y tế xã Tả Sử Choóng
|
16
|
02140
|
Trạm y tế xã Pờ Ly Ngài
|
17
|
02214
|
Phòng khám đa khoa khu vực Chiến
Phố
|
18
|
02136
|
Trạm y tế xã Đản Ván
|
19
|
02144
|
Trạm y tế xã Bản Nhùng
|
20
|
02149
|
Trạm y tế xã Nam Sơn
|
21
|
02150
|
Trạm y tế xã Nậm Ty
|
22
|
02129
|
Trạm y tế xã Bản Máy
|
23
|
02215
|
Phòng khám đa khoa khu vực Nậm
Dịch
|
24
|
02141
|
Trạm y tế xã Sán Xả Hồ
|
25
|
02131
|
Trạm y tế xã Thèn Chu Phìn
|
Huyện Mèo Vạc
|
1
|
02043
|
Trạm y tế Thị trấn Mèo Vạc
|
2
|
02044
|
Trạm y tế xã Thượng Phùng
|
3
|
02047
|
Trạm y tế xã Pả Vi
|
4
|
02050
|
Trạm y tế xã Sủng Máng
|
5
|
02052
|
Trạm y tế xã Tả Lủng
|
6
|
02054
|
Trạm y tế xã Lũng Pù
|
7
|
02055
|
Trạm y tế xã Lũng Chinh
|
8
|
02223
|
Phòng khám đa khoa khu vực Xín Cái
|
9
|
02012
|
Bệnh viện đa khoa huyện Mèo vạc
|
10
|
02045
|
Trạm y tế xã Pải Lủng
|
11
|
02049
|
Trạm y tế xã Sủng Trà
|
12
|
02057
|
Trạm y tế xã Nậm Ban
|
13
|
02058
|
Trạm y tế xã Khâu Vai
|
14
|
02060
|
Trạm y tế xã Niêm Tòng
|
15
|
02053
|
Trạm y tế xã Cán Chu Phìn
|
16
|
02056
|
Trạm y tế xã Tát Ngà
|
17
|
02222
|
Phòng khám đa khoa khu vực Niêm
Sơn
|
18
|
02048
|
Trạm y tế xã Giàng Chu Phìn
|
19
|
02051
|
Trạm y tế xã Sơn Vĩ
|
Huyện Quản Bạ
|
1
|
02080
|
Trạm y tế xã Bát Đại Sơn
|
2
|
02081
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thuận
|
3
|
02082
|
Trạm y tế xã Cán Tỷ
|
4
|
02084
|
Trạm y tế xã Thanh Vân
|
5
|
02088
|
Trạm y tế xã Lùng Tám
|
6
|
02090
|
Trạm y tế xã Tả Ván
|
7
|
02091
|
Trạm y tế xã Thái An
|
8
|
02009
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ
|
9
|
02229
|
Phòng khám đa khoa KV Tùng Vài
|
10
|
02089
|
Trạm y tế xã Quyết Tiến
|
11
|
02087
|
Trạm y tế xã Quản Bạ
|
12
|
02079
|
Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn
|
13
|
02083
|
Trạm y tế xã Cao Mã Pờ
|
14
|
02230
|
Phòng khám đa khoa KV Đông Hà
|
Huyện Quang Bình
|
1
|
02195
|
Trạm y tế xã Xuân Minh
|
2
|
02196
|
Trạm y tế xã Tiên Nguyên
|
3
|
02198
|
Trạm y tế xã Bản Rịa
|
4
|
02199
|
Trạm y tế xã Yên Thành
|
5
|
02202
|
Trạm y tế xã Tân Bắc
|
6
|
02203
|
Trạm y tế xã Bằng Lang
|
7
|
02204
|
Trạm y tế xã Yên Hà
|
8
|
02206
|
Phòng khám đa khoa khu vực Xuân
Giang
|
9
|
02207
|
Trạm y tế xã Nà Khương
|
10
|
02209
|
Trạm y tế xã Vĩ Thượng
|
11
|
02013
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình
|
12
|
02197
|
Trạm y tế xã Tân Nam
|
13
|
02200
|
Trạm y tế xã Yên Bình
|
14
|
02208
|
Trạm y tế xã Tiên Yên
|
15
|
02201
|
Trạm y tế xã Tân Trịnh
|
16
|
02205
|
Trạm y tế xã Hương Sơn
|
Huyện Vị Xuyên
|
1
|
02232
|
Phòng khám đa khoa KV Bạch Ngọc
|
2
|
02092
|
Trạm y tế Thị trấn Vị Xuyên
|
3
|
02094
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
4
|
02095
|
Trạm y tế xã Thuận Hoà
|
5
|
02096
|
Trạm y tế xã Tùng Bá
|
6
|
02097
|
Trạm y tế xã Thanh Thủy
|
7
|
02101
|
Trạm y tế xã Phương Tiến
|
8
|
02102
|
Trạm y tế xã Lao Chải
|
9
|
02105
|
Trạm y tế xã Cao Bồ
|
10
|
02106
|
Trạm y tế xã Đạo Đức
|
11
|
02107
|
Trạm y tế xã Thượng Sơn
|
12
|
02108
|
Trạm y tế xã Linh Hồ
|
13
|
02112
|
Trạm y tế xã Ngọc Minh
|
14
|
02114
|
Trạm y tế xã Trung Thành
|
15
|
02005
|
Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên
|
16
|
02100
|
Trạm y tế xã Xín ChảI
|
17
|
02109
|
Trạm y tế xã Quảng Ngần
|
18
|
02234
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
19
|
02022
|
Trạm y tế xã Kim Linh
|
20
|
02099
|
Trạm y tế xã Phong Quang
|
21
|
02110
|
Trạm y tế xã Việt Lâm
|
22
|
02093
|
Trạm y tế Thị trấn Việt Lâm
|
23
|
02111
|
Trạm y tế xã Ngọc Linh
|
24
|
02021
|
Trạm y tế xã Phú Linh
|
25
|
02020
|
Trạm y tế xã Kim Thạch
|
26
|
02098
|
Trạm y tế xã Thanh Đức
|
Huyện Xí Mần
|
1
|
02153
|
Trạm y tế xã Nàn Xỉn
|
2
|
02154
|
Trạm y tế xã Xín Mần
|
3
|
02155
|
Trạm y tế xã Bản Díu
|
4
|
02156
|
Trạm y tế xã Chí Cà
|
5
|
02157
|
Trạm y tế xã Thèn Phàng
|
6
|
02158
|
Trạm y tế xã Trung Thịnh
|
7
|
02163
|
Trạm y tế xã Tả Nhìu
|
8
|
02164
|
Trạm y tế xã Thu Tà
|
9
|
02165
|
Trạm y tế xã Nàn Ma
|
10
|
02166
|
Trạm y tế xã Bản Ngò
|
11
|
02168
|
Trạm y tế xã Quảng Nguyên
|
12
|
02007
|
Bệnh viện đa khoa huyện Xín mần
|
13
|
02171
|
Trạm y tế xã Khuôn Lùng
|
14
|
02161
|
Trạm y tế Thị Trấn Cốc Pài
|
15
|
02159
|
Trạm y tế xã Pà Vầy Sủ
|
16
|
02169
|
Trạm y tế xã Nấm Dẩn
|
17
|
02217
|
Bệnh viện đa khoa Nà Chì
|
18
|
02162
|
Trạm y tế xã Cốc Rế
|
19
|
02167
|
Trạm y tế xã Chế Là
|
Huyện Yên Minh
|
1
|
02228
|
Phòng khám đa khoa KV Lũng Hồ
|
2
|
02061
|
Trạm y tế Thị trấn Yên Minh
|
3
|
02063
|
Trạm y tế xã Phú Lũng
|
4
|
02064
|
Trạm y tế xã Sủng Tráng
|
5
|
02066
|
Trạm y tế xã Na Khê
|
6
|
02068
|
Trạm y tế xã Hữu Vinh
|
7
|
02073
|
Trạm y tế xã Ngam La
|
8
|
02074
|
Trạm y tế xã Ngọc Long
|
9
|
02075
|
Trạm y tế xã Đường Thượng
|
10
|
02078
|
Trạm y tế xã Du Già
|
11
|
02219
|
Phòng khám đa khoa khu vực Mậu Duệ
|
12
|
02218
|
Phòng khám đa khoa khu vực Bạch
Đích
|
13
|
02067
|
Trạm y tế xã Sủng Thài
|
14
|
02077
|
Trạm y tế xã Du Tiến
|
15
|
02010
|
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện
Yên Minh
|
16
|
02071
|
Trạm y tế xã Đông Minh
|
17
|
02062
|
Trạm y tế xã Thắng Mố
|
18
|
02072
|
Trạm y tế xã Mậu Long
|
19
|
02069
|
Trạm y tế xã Lao Và Chải
|
Thành phố Hà Giang
|
1
|
02227
|
Bệnh viện Phổi Hà Giang
|
2
|
02235
|
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh
|
3
|
02226
|
Trung tâm y tế Thành phố Hà Giang
|
4
|
02001
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang
|
5
|
02003
|
Bệnh xá D40(Quân đội)
|
6
|
02014
|
Trạm y tế phường Quang Trung
|
7
|
02015
|
Trạm y tế phường Trần Phú
|
8
|
02017
|
Trạm y tế phường Nguyễn Trãi
|
9
|
02019
|
Trạm y tế xã Ngọc Đường
|
10
|
02023
|
Trạm y tế phường Ngọc Hà
|
11
|
02016
|
Bệnh viện y dược cổ truyền
|
12
|
02002
|
Bệnh xá công an Tỉnh Hà Giang
|
13
|
02104
|
Trạm y tế xã Phương Thiện
|
14
|
02018
|
Trạm y tế phường Minh Khai
|
15
|
02103
|
Trạm y tế xã Phương Độ
|
16
|
02237
|
Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Giang
|
17
|
02240
|
Bệnh viện đa khoa Đức Minh
|
0 Nhận xét