Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Bắc Kạn.
Tỉnh Bắc Kạn |
||
STT |
Mã
CSKCB |
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh |
Huyện Ba Bể |
||
1 |
06005 |
Trung tâm y tế huyện Ba Bể |
2 |
06027 |
Trạm y tế xã Khang Ninh |
3 |
06029 |
Trạm y tế xã Cao Thượng |
4 |
06030 |
Trạm y tế xã Hà Hiệu |
5 |
06062 |
Trạm y tế xã Địa Linh |
6 |
06063 |
Trạm y tế xã Yến Dương |
7 |
06065 |
Trạm y tế xã Mỹ Phương |
8 |
06067 |
Trạm y tế xã Phúc Lộc |
9 |
06068 |
Trạm y tế xã Bành Trạch |
10 |
06073 |
Trạm y tế xã Nam Mẫu |
11 |
06028 |
Trạm y tế xã Chu Hương |
12 |
06039 |
Trạm y tế xã Quảng Khê |
13 |
06074 |
Trạm y tế xã Đồng Phúc |
14 |
06061 |
Trạm y tế xã Thượng Giáo |
15 |
06075 |
Trạm y tế xã Hoàng Trĩ |
Huyện Bạch Thông |
||
1 |
06005 |
Trung tâm y tế huyện Ba Bể |
2 |
06027 |
Trạm y tế xã Khang Ninh |
3 |
06029 |
Trạm y tế xã Cao Thượng |
4 |
06030 |
Trạm y tế xã Hà Hiệu |
5 |
06062 |
Trạm y tế xã Địa Linh |
6 |
06063 |
Trạm y tế xã Yến Dương |
7 |
06065 |
Trạm y tế xã Mỹ Phương |
8 |
06067 |
Trạm y tế xã Phúc Lộc |
9 |
06068 |
Trạm y tế xã Bành Trạch |
10 |
06073 |
Trạm y tế xã Nam Mẫu |
11 |
06028 |
Trạm y tế xã Chu Hương |
12 |
06039 |
Trạm y tế xã Quảng Khê |
13 |
06074 |
Trạm y tế xã Đồng Phúc |
14 |
06061 |
Trạm y tế xã Thượng Giáo |
15 |
06075 |
Trạm y tế xã Hoàng Trĩ |
Huyện Chợ Đồn |
||
1 |
06004 |
Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn |
2 |
06130 |
Trạm y tế xã Bằng Phúc |
3 |
06134 |
Trạm y tế xã Đại Sảo |
4 |
06135 |
Trạm y tế xã Yên Mỹ |
5 |
06137 |
Trạm y tế xã Yên Phong |
6 |
06138 |
Trạm y tế xã Bình Trung |
7 |
06141 |
Trạm y tế xã Bằng Lãng |
8 |
06143 |
Trạm y tế xã Ngọc Phái |
9 |
06144 |
Trạm y tế xã Yên Thượng |
10 |
06146 |
Trạm y tế xã Bản Thi |
11 |
06148 |
Trạm y tế xã Tân Lập |
12 |
06149 |
Trạm y tế xã Đồng Lạc |
13 |
06151 |
Trạm y tế xã Xuân Lạc |
14 |
06131 |
Trạm y tế xã Phương Viên |
15 |
06139 |
Trạm y tế xã Nghĩa Tá |
16 |
06145 |
Trạm y tế xã Yên Thịnh |
17 |
06140 |
Trạm y tế xã Lương Bằng |
18 |
06147 |
Trạm y tế xã Quảng Bạch |
19 |
06150 |
Trạm y tế xã Nam Cường |
20 |
06132 |
Trạm y tế xã Đồng Thắng |
Huyện Chợ Mới |
||
1 |
06007 |
Trung tâm y tế huyện Chợ Mới |
2 |
06010 |
Trạm y tế xã Nông Hạ |
3 |
06012 |
Trạm y tế xã Thanh Mai |
4 |
06034 |
Trạm y tế xã Yên Cư |
5 |
06116 |
Trạm y tế xã Yên Hân |
6 |
06120 |
Trạm y tế xã Thanh Thịnh |
7 |
06122 |
Trạm y tế xã Bình Văn |
8 |
06123 |
Trạm y tế xã Như Cố |
9 |
06129 |
Trạm y tế xã Tân Sơn |
10 |
06127 |
Trạm y tế xã Hoà Mục |
11 |
06115 |
Trạm y tế xã Mai Lạp |
12 |
06126 |
Trạm y tế xã Thanh Vận |
13 |
06124 |
Trạm y tế xã Cao Kỳ |
14 |
06011 |
Trạm y tế xã Quảng Chu |
15 |
06114 |
Trạm y tế thị trấn Đồng Tâm |
Huyện Na Rì |
||
1 |
06006 |
Trung tâm y tế huyện Na Rì |
2 |
06036 |
Trạm y tế xã Văn Lang |
3 |
06158 |
Trạm y tế xã Văn Vũ |
4 |
06159 |
Trạm y tế xã Cường Lợi |
5 |
06164 |
Trạm y tế xã Cư Lễ |
6 |
06165 |
Trạm y tế xã Văn Minh |
7 |
06171 |
Trạm y tế xã Đổng Xá |
8 |
06172 |
Trạm y tế xã Quang Phong |
9 |
06173 |
Trạm y tế xã Côn Minh |
10 |
06168 |
Trạm y tế xã Dương Sơn |
11 |
06153 |
Trạm y tế xã Lương Thượng |
12 |
06161 |
Trạm y tế xã Kim Lư |
13 |
06170 |
Trạm y tế xã Liêm thuỷ |
14 |
06169 |
Trạm y tế xã Xuân Dương |
15 |
06152 |
Trạm y tế xã Kim Hỷ |
16 |
06156 |
Trạm y tế xã Sơn Thành |
17 |
06035 |
Trạm y tế xã Trần Phú |
Huyện Ngân Sơn |
||
1 |
06022 |
Trạm y tế xã Bằng Vân |
2 |
06023 |
Trạm y tế xã Hiệp Lực |
3 |
06087 |
Trạm y tế xã Cốc Đán |
4 |
06092 |
Trạm y tế xã Thượng Quan |
5 |
06096 |
Trạm y tế xã Trung Hoà |
6 |
06208 |
Trạm y tế thị trấn Nà Phặc |
7 |
06002 |
Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn |
8 |
06090 |
Trạm y tế xã Đức Vân |
9 |
06089 |
Trạm y tế xã Thượng Ân |
10 |
06021 |
Trạm y tế xã Thuần Mang |
Huyện Pác Nặm |
||
1 |
06076 |
Trạm y tế xã Nghiên Loan |
2 |
06077 |
Trạm y tế xã An Thắng |
3 |
06079 |
Trạm y tế xã Xuân La |
4 |
06082 |
Trạm y tế xã Công Bằng |
5 |
06084 |
Trạm y tế xã Cao Tân |
6 |
06085 |
Trạm y tế xã Cổ Linh |
7 |
06080 |
Trạm y tế xã Giáo Hiệu |
8 |
06081 |
Trạm y tế xã Nhạn Môn |
9 |
06031 |
Trung tâm y tế huyện Pác Nặm |
10 |
06083 |
Trạm y tế xã Bằng Thành |
Thành phố Bắc Kạn |
||
1 |
06040 |
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Bắc
Kạn |
2 |
06052 |
Trạm y tế phường Sông Cầu |
3 |
06054 |
Trạm y tế phường Nguyễn Thị Minh
Khai |
4 |
06056 |
Trạm y tế phường Huyền Tụng |
5 |
06057 |
Trạm y tế phường Xuất Hoá |
6 |
06058 |
Trạm y tế xã Dương Quang |
7 |
06059 |
Trạm y tế xã Nông Thượng |
8 |
06207 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn |
9 |
06055 |
Trạm y tế phường Phùng Chí Kiên |
10 |
06200 |
Bệnh xá công an tỉnh Bắc Kạn |
11 |
06033 |
Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn |
12 |
06209 |
Phòng khám đa khoa quốc tế Việt
Pháp |
13 |
06001 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn |
0 Nhận xét