Tỉnh Bắc Giang
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Hiệp Hòa
|
1
|
24229
|
Trạm y tế Xã Thanh Vân
|
2
|
24232
|
Trạm y tế Xã Hoàng Thanh
|
3
|
24234
|
Trạm y tế Xã Ngọc Sơn
|
4
|
24236
|
Trạm y tế Xã Hòa Sơn
|
5
|
24238
|
Trạm y tế xã Quang Minh
|
6
|
24239
|
Trạm y tế xã Lương Phong
|
7
|
24242
|
Trạm y tế xã Thường Thắng
|
8
|
24243
|
Trạm y tế xã Hợp Thịnh
|
9
|
24244
|
Trạm y tế xã Danh Thắng
|
10
|
24245
|
Trạm y tế xã Mai Trung
|
11
|
24248
|
Trạm y tế xã Xuân Cẩm
|
12
|
24250
|
Trạm y tế xã Đông Lỗ
|
13
|
24252
|
Trạm y tế xã Mai Đình
|
14
|
24007
|
Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa
|
15
|
24275
|
Bệnh viện đa khoa Hùng Cường
|
16
|
24276
|
Bệnh viện đa khoa Sơn Uyên
|
17
|
24235
|
Trạm y tế Xã Thái Sơn
|
18
|
24228
|
Trạm y tế Xã Đồng Tân
|
19
|
24233
|
Trạm y tế Xã Hoàng An
|
20
|
24231
|
Trạm y tế Xã Hoàng Vân
|
21
|
24246
|
Trạm y tế xã Đoan Bái
|
22
|
24227
|
Trạm y tế thị trấn Thắng
|
23
|
24230
|
Trạm y tế Xã Hoàng Lương
|
24
|
24293
|
Phòng khám Đa khoa Công Vĩnh
|
25
|
24247
|
Trạm y tế xã Bắc Lý
|
26
|
24240
|
Trạm y tế xã Hùng Sơn
|
27
|
24241
|
Trạm y tế xã Đại Thành
|
28
|
24249
|
Trạm y tế xã Hương Lâm
|
29
|
24251
|
Trạm y tế xã Châu Minh
|
Huyện Lạng Giang
|
1
|
24301
|
Phòng khám đa khoa An Hà
|
2
|
24080
|
Trạm y tế Thị trấn Kép
|
3
|
24082
|
Trạm y tế Thị trấn Vôi
|
4
|
24083
|
Trạm y tế Xã Nghĩa Hòa
|
5
|
24085
|
Trạm y tế Xã Quang Thịnh
|
6
|
24087
|
Trạm y tế Xã Đào Mỹ
|
7
|
24088
|
Trạm y tế Xã Tiên Lục
|
8
|
24089
|
Trạm y tế Xã An Hà
|
9
|
24092
|
Trạm y tế Xã Hương Lạc
|
10
|
24093
|
Trạm y tế Xã Dương Đức
|
11
|
24094
|
Trạm y tế Xã Tân Thanh
|
12
|
24095
|
Trạm y tế Xã Yên Mỹ
|
13
|
24096
|
Trạm y tế Xã Tân Hưng
|
14
|
24100
|
Trạm y tế Xã Xuân Hương
|
15
|
24101
|
Trạm y tế Xã Tân Dĩnh
|
16
|
24102
|
Trạm y tế Xã Đại Lâm
|
17
|
24086
|
Trạm y tế Xã Hương Sơn
|
18
|
24008
|
Trung tâm y tế huyện Lạng Giang
|
19
|
24097
|
Trạm y tế Xã Mỹ Thái
|
20
|
24084
|
Trạm y tế Xã Nghĩa Hưng
|
21
|
97638
|
Bệnh xá Lữ đoàn 673/QĐ2
|
22
|
97934
|
Bệnh xá Sư đoàn 365/QCPKKQ
|
23
|
24302
|
Bệnh viện YHCT Hùng Vương
|
24
|
24291
|
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ AN VIỆT
|
25
|
24091
|
Trạm y tế Xã Mỹ Hà
|
26
|
24099
|
Trạm y tế Xã Xương Lâm
|
27
|
24103
|
Trạm y tế Xã Thái Đào
|
Huyện Lục Nam
|
1
|
24003
|
Trung tâm y tế huyện Lục Nam
|
2
|
24105
|
Trạm y tế thị trấn Đồi Ngô
|
3
|
24107
|
Trạm y tế Xã Đông Hưng
|
4
|
24108
|
Trạm y tế Xã Đông Phú
|
5
|
24109
|
Trạm y tế Xã Tam Dị
|
6
|
24111
|
Trạm y tế Xã Bảo Đài
|
7
|
24113
|
Trạm y tế Xã Tiên Nha
|
8
|
24114
|
Trạm y tế Xã Trường Giang
|
9
|
24118
|
Trạm y tế Xã Cương Sơn
|
10
|
24119
|
Trạm y tế Xã Nghĩa Phương
|
11
|
24120
|
Trạm y tế Xã Vô Tranh
|
12
|
24121
|
Trạm y tế Xã Bình Sơn
|
13
|
24123
|
Trạm y tế Xã Yên Sơn
|
14
|
24124
|
Trạm y tế Xã Khám Lạng
|
15
|
24125
|
Trạm y tế Xã Huyền Sơn
|
16
|
24126
|
Trạm y tế Xã Trường Sơn
|
17
|
24127
|
Trạm y tế Xã Lục Sơn
|
18
|
24130
|
Trạm y tế Xã Cẩm Lý
|
19
|
24299
|
Phòng khám đa khoa Lan Sơn
|
20
|
24110
|
Trạm y tế Xã Bảo Sơn
|
21
|
24116
|
Trạm y tế Xã Phương Sơn
|
22
|
24283
|
Phòng khám đa khoa Thanh Xuân
|
23
|
24128
|
Trạm y tế Xã Bắc Lũng
|
24
|
24288
|
Phòng khám đa khoa Xuân Mai
|
25
|
24117
|
Trạm y tế Xã Chu Điện
|
26
|
24285
|
Phòng khám Đa khoa Thăng Long-
Công ty cổ phần y tế 108 Thăng Long
|
27
|
97635
|
Bệnh xá Lữ đoàn 164/QĐ2
|
28
|
97636
|
Bệnh xá Lữ đoàn 203/QĐ2
|
29
|
24112
|
Trạm y tế Xã Thanh Lâm
|
30
|
24122
|
Trạm y tế Xã Lan Mẫu
|
31
|
24129
|
Trạm y tế Xã Vũ Xá
|
32
|
24131
|
Trạm y tế Xã Đan Hội
|
Huyện Lục Ngạn
|
1
|
24017
|
Trung tâm y tế huyện Lục Ngạn
|
2
|
24132
|
Trạm y tế thị trấn Chũ
|
3
|
24133
|
Trạm y tế Xã Cấm Sơn
|
4
|
24134
|
Trạm y tế Xã Tân Sơn
|
5
|
24137
|
Trạm y tế Xã Xa Lý
|
6
|
24138
|
Trạm y tế Xã Hộ Đáp
|
7
|
24139
|
Trạm y tế Xã Sơn Hải
|
8
|
24141
|
Trạm y tế Xã Kiên Lao
|
9
|
24142
|
Trạm y tế Xã Biên Sơn
|
10
|
24143
|
Trạm y tế Xã Kiên Thành
|
11
|
24144
|
Trạm y tế Xã Hồng Giang
|
12
|
24146
|
Trạm y tế Xã Tân Hoa
|
13
|
24147
|
Trạm y tế Xã Giáp Sơn
|
14
|
24148
|
Trạm y tế Xã Biển Động
|
15
|
24149
|
Trạm y tế Xã Quý Sơn
|
16
|
24150
|
Trạm y tế Xã Trù Hựu
|
17
|
24154
|
Trạm y tế Xã Đồng Cốc
|
18
|
24156
|
Trạm y tế Xã Phú Nhuận
|
19
|
24157
|
Trạm y tế Xã Mỹ An
|
20
|
24158
|
Trạm y tế Xã Nam Dương
|
21
|
24159
|
Trạm y tế Xã Tân Mộc
|
22
|
24160
|
Trạm y tế Xã Đèo Gia
|
23
|
24161
|
Trạm y tế Xã Phượng Sơn
|
24
|
24278
|
Phòng khám đa khoa Bắc Thăng Long-
Công ty TNHH Y Dược BẮC THĂNG LONG
|
25
|
24136
|
Trạm y tế Xã Phong Vân
|
26
|
24151
|
Trạm y tế Xã PHì Điền
|
27
|
24140
|
Trạm y tế Xã Thanh Hải
|
28
|
97634
|
Bệnh xá Sư đoàn 306/QĐ2
|
29
|
97637
|
Bệnh xá Lữ đoàn 219/QĐ2
|
30
|
24296
|
Phòng khám Đa khoa Mỹ Phát
|
31
|
24135
|
Trạm y tế Xã Phong Minh
|
32
|
24145
|
Trạm y tế Xã Kim Sơn
|
33
|
24153
|
Trạm y tế Xã Tân Quang
|
34
|
24155
|
Trạm y tế Xã Tân Lập
|
Huyện Sơn Động
|
1
|
24004
|
Trung tâm y tế huyện Sơn Động
|
2
|
24164
|
Trạm y tế Xã Vân Sơn
|
3
|
24165
|
Trạm y tế Xã Hữu Sản
|
4
|
24166
|
Trạm y tế Xã Đại Sơn
|
5
|
24167
|
Trạm y tế xã Phúc Sơn
|
6
|
24171
|
Trạm y tế Xã Cẩm Đàn
|
7
|
24172
|
Trạm y tế Xã An Lạc
|
8
|
24174
|
Trạm y tế Xã Yên Định
|
9
|
24177
|
Trạm y tế Xã An Bá
|
10
|
24178
|
Trạm y tế Xã Tuấn Đạo
|
11
|
24181
|
Trạm y tế Xã Long Sơn
|
12
|
24182
|
Trạm y tế thị trấn Tây Yên Tử
|
13
|
24173
|
Trạm y tế Xã Vĩnh An
|
14
|
24175
|
Trạm y tế Xã Lệ Viễn
|
15
|
24162
|
Trạm y tế thị trấn An Châu
|
16
|
24183
|
Trạm y tế Xã Thanh Luận
|
17
|
24169
|
Trạm y tế Xã Giáo Liêm
|
18
|
24179
|
Trạm y tế Xã Dương Hưu
|
Huyện Tân yên
|
1
|
24006
|
Trung tâm y tế huyện Tân Yên
|
2
|
24058
|
Trạm y tế xã Lan Giới
|
3
|
24059
|
Trạm y tế thị trấn Nhã Nam
|
4
|
24060
|
Trạm y tế xã Tân Trung
|
5
|
24061
|
Trạm y tế xã Đại Hóa
|
6
|
24063
|
Trạm y tế Xã Phúc Sơn
|
7
|
24064
|
Trạm y tế Xã An Dương
|
8
|
24067
|
Trạm y tế Xã Hợp Đức
|
9
|
24068
|
Trạm y tế Xã Lam Cốt
|
10
|
24069
|
Trạm y tế Xã Cao Xá
|
11
|
24072
|
Trạm y tế Xã Song Vân
|
12
|
24074
|
Trạm y tế Xã Ngọc Vân
|
13
|
24075
|
Trạm y tế Xã Việt Lập
|
14
|
24076
|
Trạm y tế Xã Liên Chung
|
15
|
24077
|
Trạm y tế Xã Ngọc Thiện
|
16
|
24078
|
Trạm y tế Xã Ngọc Lý
|
17
|
24277
|
Phòng khám đa khoa Ngọc Thiện-Công
ty TNHH Phòng khám đa khoa Ngọc Thiện
|
18
|
24274
|
Bệnh viện đa khoa Anh Quất
|
19
|
24066
|
Trạm y tế Xã Liên Sơn
|
20
|
24073
|
Trạm y tế Xã Ngọc Châu
|
21
|
24062
|
Trạm y tế Xã Quang Tiến
|
22
|
24071
|
Trạm y tế Xã Việt Ngọc
|
23
|
24298
|
Phòng khám đa khoa Tâm Phúc thuộc
chi nhánh Công ty cổ phần Y tế Tâm Phúc
|
24
|
24294
|
Phòng khám đa khoa Phúc Thượng
|
25
|
24300
|
Phòng khám đa khoa Trường Đăng
|
26
|
24065
|
Trạm y tế Xã Phúc Hòa
|
27
|
24070
|
Trạm y tế thị trấn Cao Thượng
|
28
|
24079
|
Trạm y tế Xã Quế Nham
|
29
|
24012
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh
Bắc Giang
|
Huyện Việt Yên
|
1
|
24208
|
Trạm y tế thị trấn Bích Động
|
2
|
24209
|
Trạm y tế thị trấn Nếnh
|
3
|
24211
|
Trạm y tế Xã VIệT Tiến
|
4
|
24212
|
Trạm y tế Xã Nghĩa Trung
|
5
|
24213
|
Trạm y tế Xã Minh Đức
|
6
|
24214
|
Trạm y tế Xã Hương Mai
|
7
|
24217
|
Trạm y tế Xã Trung Sơn
|
8
|
24218
|
Trạm y tế Xã Hồng Thái
|
9
|
24219
|
Trạm y tế Xã Tiên Sơn
|
10
|
24220
|
Trạm y tế Xã Tăng Tiến
|
11
|
24221
|
Trạm y tế Xã Quảng Minh
|
12
|
24224
|
Trạm y tế Xã Vân Trung
|
13
|
24225
|
Trạm y tế Xã Vân Hà
|
14
|
24272
|
Phòng khám đa khoa CLC Bích Động
|
15
|
24226
|
Trạm y tế Xã Quang Châu
|
16
|
24210
|
Trạm y tế Xã Thượng Lan
|
17
|
24009
|
Trung tâm y tế huyện Việt Yên
|
18
|
24215
|
Trạm y tế Xã Tự Lạn
|
19
|
24289
|
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU CÔNG NGHIỆP
VIỆT YÊN
|
20
|
24297
|
Phòng khám Đa khoa Tâm Việt - Chi
Nhánh Công ty cổ phần Đông Nam Dược Bắc Giang
|
21
|
24223
|
Trạm y tế Xã Ninh Sơn
|
Huyện Yên Dũng
|
1
|
24197
|
Trạm y tế Xã Trí Yên
|
2
|
24198
|
Trạm y tế Xã Lãng Sơn
|
3
|
24199
|
Trạm y tế Xã Yên Lư
|
4
|
24200
|
Trạm y tế Xã Tiến Dũng
|
5
|
24203
|
Trạm y tế Xã Cảnh Thụy
|
6
|
24207
|
Trạm y tế Xã Đồng Phúc
|
7
|
24010
|
Trung tâm y tế huyện Yên Dũng
|
8
|
24184
|
Trạm y tế thị trấn Nham Biền
|
9
|
24185
|
Trạm y tế Xã Lão Hộ
|
10
|
24191
|
Trạm y tế Xã Quỳnh Sơn
|
11
|
24193
|
Trạm y tế Xã Nội Hoàng
|
12
|
24195
|
Trạm y tế Xã Xuân Phú
|
13
|
24196
|
Trạm y tế Xã Tân Liễu
|
14
|
24187
|
Trạm y tế Xã Hương Gián
|
15
|
24202
|
Trạm y tế Xã Đức Giang
|
16
|
24266
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Tân Dân
|
17
|
24292
|
Phòng khám đa khoa Đức Giang - Hà
Nội
|
18
|
97639
|
Bệnh xá trường Quân sự/QĐ2
|
19
|
24295
|
Phòng khám đa khoa BS Đăng Khoa
|
20
|
24188
|
Trạm y tế thị trấn Tân An
|
21
|
24194
|
Trạm y tế Xã Tiền Phong
|
22
|
24204
|
Trạm y tế Xã Tư Mại
|
23
|
24206
|
Trạm y tế Xã Đồng Việt
|
Huyện Yên Thế
|
1
|
24264
|
Phòng khám đa khoa khu vực Mỏ
Trạng - Yên Thế
|
2
|
24269
|
Phòng khám đa khoa chất lượng cao
Bố Hạ
|
3
|
24036
|
Trạm y tế Thị trấn Bố Hạ
|
4
|
24039
|
Trạm y tế xã Canh Nậu
|
5
|
24040
|
Trạm y tế xã Xuân Lương
|
6
|
24041
|
Trạm y tế Xã Tam Tiến
|
7
|
24042
|
Trạm y tế xã Đồng Vương
|
8
|
24043
|
Trạm y tế xã Đồng Hưu
|
9
|
24045
|
Trạm y tế Xã Tiến Thắng
|
10
|
24046
|
Trạm y tế xã Hồng Kỳ
|
11
|
24048
|
Trạm y tế xã Đông Sơn
|
12
|
24049
|
Trạm y tế xã Tân Hiệp
|
13
|
24052
|
Trạm y tế xã An Thượng
|
14
|
24053
|
Trạm y tế thị trấn Phồn Xương
|
15
|
24054
|
Trạm y tế xã Tân Sỏi
|
16
|
24044
|
Trạm y tế xã Tam Hiệp
|
17
|
24050
|
Trạm y tế xã Hương Vĩ
|
18
|
24037
|
Trạm y tế xã Đồng Tâm
|
19
|
24051
|
Trạm y tế xã Đồng Kỳ
|
20
|
24002
|
Trung tâm y tế huyện Yên Thế
|
21
|
24038
|
Trạm y tế Xã Đồng Tiến
|
22
|
24047
|
Trạm y tế xã Đồng Lạc
|
Thành Phố Bắc Giang
|
1
|
24264
|
Phòng khám đa khoa khu vực Mỏ
Trạng - Yên Thế
|
2
|
24269
|
Phòng khám đa khoa chất lượng cao
Bố Hạ
|
3
|
24036
|
Trạm y tế Thị trấn Bố Hạ
|
4
|
24039
|
Trạm y tế xã Canh Nậu
|
5
|
24040
|
Trạm y tế xã Xuân Lương
|
6
|
24041
|
Trạm y tế Xã Tam Tiến
|
7
|
24042
|
Trạm y tế xã Đồng Vương
|
8
|
24043
|
Trạm y tế xã Đồng Hưu
|
9
|
24045
|
Trạm y tế Xã Tiến Thắng
|
10
|
24046
|
Trạm y tế xã Hồng Kỳ
|
11
|
24048
|
Trạm y tế xã Đông Sơn
|
12
|
24049
|
Trạm y tế xã Tân Hiệp
|
13
|
24052
|
Trạm y tế xã An Thượng
|
14
|
24053
|
Trạm y tế thị trấn Phồn Xương
|
15
|
24054
|
Trạm y tế xã Tân Sỏi
|
16
|
24044
|
Trạm y tế xã Tam Hiệp
|
17
|
24050
|
Trạm y tế xã Hương Vĩ
|
18
|
24037
|
Trạm y tế xã Đồng Tâm
|
19
|
24051
|
Trạm y tế xã Đồng Kỳ
|
20
|
24002
|
Trung tâm y tế huyện Yên Thế
|
21
|
24038
|
Trạm y tế Xã Đồng Tiến
|
22
|
24047
|
Trạm y tế xã Đồng Lạc
|
0 Nhận xét