Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Điện Biên.
Tỉnh Điện Biên
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Điện Biên
|
1
|
11019
|
Trạm y tế xã Sam Mứn
|
2
|
11022
|
Trạm y tế xã Noong Luống
|
3
|
11023
|
Trạm y tế xã Thanh Hưng
|
4
|
11024
|
Trạm y tế xã Thanh Chăn
|
5
|
11025
|
Trạm y tế xã Noong Hẹt
|
6
|
11026
|
Trạm y tế xã Núa Ngam
|
7
|
11029
|
Trạm y tế xã Mường Pồn
|
8
|
11030
|
Trạm y tế xã Pa Thơm
|
9
|
11031
|
Trạm y tế xã Na Ư
|
10
|
11011
|
Trung tâm y tế huyện Điện Biên
|
11
|
11156
|
Bệnh viện 7-5
|
12
|
11157
|
Tram y tế xã Phu Luông
|
13
|
11158
|
Tram y tế xã Pom Lót
|
14
|
11170
|
Trạm Y tế xã Hẹ Muông
|
15
|
11171
|
Trạm Y tế xã Hua Thanh
|
16
|
11015
|
Trạm y tế xã Thanh Nưa
|
17
|
11027
|
Trạm y tế xã Thanh Luông
|
18
|
11018
|
Trạm y tế xã Thanh An
|
19
|
11017
|
Trạm y tế xã Thanh Xương
|
20
|
11177
|
Trạm Y tế xã Na Tông
|
21
|
11020
|
Trạm y tế xã Thanh Yên
|
22
|
11028
|
Trạm y tế xã Mường Lói
|
23
|
11012
|
Phòng khám đa khoa KV Mường Nhà
|
Huyện Điện Biên Đông
|
1
|
11032
|
Trung tâm y tế huyện Điện Biên
Đông
|
2
|
11035
|
Trạm y tế Xa Dung
|
3
|
11036
|
Trạm y tế Luân Giói
|
4
|
11037
|
Trạm y tế Phình Giàng
|
5
|
11038
|
Trạm y tế Háng Lìa
|
6
|
11039
|
Trạm y tế Keo Lôm
|
7
|
11042
|
Trạm y tế Na son
|
8
|
11043
|
Trạm y tế Pú Nhi
|
9
|
11123
|
Trạm y tế Noong U
|
10
|
11125
|
Trạm y tế Tìa Dình
|
11
|
11126
|
Trạm y tế xã Mường Luân
|
12
|
11041
|
Trạm y tế Phì Nhừ
|
13
|
11040
|
Trạm y tế Chiềng Sơ
|
14
|
11124
|
Trạm y tế Pú Hồng
|
Huyện Mường Ảng
|
1
|
11095
|
Trạm y tế Mường Lạn
|
2
|
11097
|
Trạm y tế ẳng Nưa
|
3
|
11098
|
Trạm y tế ẳng Tở
|
4
|
11138
|
Trạm y tế Xuân Lao
|
5
|
11139
|
Trạm y tế Nậm Lịch
|
6
|
11082
|
Trung tâm y tế huyện Mường Ảng
|
7
|
11096
|
Trạm y tế ẳng Cang
|
8
|
11099
|
Trạm y tế Mường Đăng
|
9
|
11140
|
Trạm y tế Ngối Cáy
|
10
|
11083
|
Phòng khám đa khoa KV Búng Lao
|
Huyện Mường Chà
|
1
|
11052
|
Trạm y tế Hừa Ngài
|
2
|
11053
|
Trạm y tế Huổi Lèng
|
3
|
11054
|
Trạm y tế Xá Tổng
|
4
|
11056
|
Trạm y tế Pa Ham
|
5
|
11110
|
Trạm y tế Thị trấn Mường Chà
|
6
|
11137
|
Trạm y tế Na Sang
|
7
|
11159
|
Tram y tế xã Huổi Mí
|
8
|
11050
|
Trạm y tế Mường Tùng
|
9
|
11141
|
Trạm y tế Sa Lông
|
10
|
11055
|
Trạm y tế Mường Mươn
|
11
|
11048
|
Trung tâm y tế huyện Mường Chà
|
12
|
11142
|
Trạm y tế Ma Thì Hồ
|
13
|
11160
|
Tram y tế xã Nậm Nèn
|
Huyện Mường Nhé
|
1
|
11074
|
Trạm y tế Mường Toong
|
2
|
11075
|
Trạm y tế Sín Thầu
|
3
|
11105
|
Trạm y tế Nậm Kè
|
4
|
11149
|
Trạm y tế Nậm Vì
|
5
|
11151
|
Trạm y tế Pá Mỳ
|
6
|
11152
|
Trạm y tế Sen Thượng
|
7
|
11153
|
Trạm y tế Leng Su Sìn
|
8
|
11076
|
Trạm y tế Chung Chải
|
9
|
11106
|
Trạm y tế Quảng Lâm
|
10
|
11073
|
Trung tâm y tế huyện Mường Nhé
|
11
|
11175
|
TYT Xã Huổi Lếch
|
Huyện Nậm Pồ
|
1
|
11057
|
Trạm y tế Si Pa Phìn
|
2
|
11058
|
Trạm y tế Chà Nưa
|
3
|
11059
|
Trạm y tế Chà Tở
|
4
|
11061
|
Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ
|
5
|
11107
|
Trạm y tế Pa Tần
|
6
|
11109
|
Trạm y tế Nà Bủng
|
7
|
11131
|
Phòng khám đa khoa KV Si Pa Phìn
|
8
|
11143
|
Trạm y tế Phìn Hồ
|
9
|
11147
|
Phòng khám Quân dân y KV Ba Chà
|
10
|
11150
|
Trạm y tế Na Cô Sa
|
11
|
11162
|
Trạm y tế xã Vàng Đán
|
12
|
11168
|
Trạm Y tế xã Nậm Chua
|
13
|
11174
|
Trạm Y tế xã Nậm Nhừ
|
14
|
11172
|
Trạm Y tế xã Nậm Tin
|
15
|
11144
|
Trạm y tế Nậm Khăn
|
16
|
11108
|
Trạm y tế Nà KhoaBottom of Form
|
Huyện Tủa Chùa
|
1
|
11060
|
Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa
|
2
|
11063
|
Trạm y tế Tủa Thàng
|
3
|
11064
|
Trạm y tế Mường Báng
|
4
|
11065
|
Trạm y tế Trung Thu
|
5
|
11069
|
Trạm y tế Sín Chải
|
6
|
11070
|
Trạm y tế Huổi Só
|
7
|
11071
|
Trạm y tế xã Tả Phìn
|
8
|
11072
|
Trạm y tế Lao Xà Phình
|
9
|
11103
|
Phòng khám đa khoa KV Xá Nhè
|
10
|
11114
|
Trạm y tế Thị trấn Tủa Chùa
|
11
|
11145
|
Phòng khám đa khoa KV Tả Sìn Thàng
|
12
|
11066
|
Trạm y tế Mường Đun
|
13
|
11067
|
Trạm y tế Sính Phình
|
Huyện Tuần Giáo
|
1
|
11084
|
Trạm y tế Quài Cang
|
2
|
11085
|
Trạm y tế Quài Tở
|
3
|
11087
|
Trạm y tế Tỏa Tình
|
4
|
11088
|
Trạm y tế Pú Nhung
|
5
|
11090
|
Trạm y tế Ta Ma
|
6
|
11091
|
Trạm y tế Phình Sáng
|
7
|
11092
|
Trạm y tế Mường Mùn
|
8
|
11100
|
Trạm y tế Nà Sáy
|
9
|
11163
|
Trạm y tế xã Chiềng Đông
|
10
|
11165
|
Trạm y tế xã Rạng Đông
|
11
|
11166
|
Trạm y tế xã Pú xi
|
12
|
11080
|
Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo
|
13
|
11089
|
Trạm y tế Tênh Phông
|
14
|
11093
|
Trạm y tế Mùn Chung
|
15
|
11164
|
Trạm y tế xã Mường Khong
|
16
|
11086
|
Trạm y tế Quài Nưa
|
17
|
11167
|
Trạm y tế xã Nà Tòng
|
18
|
11094
|
Trạm y tế Mường Thín
|
19
|
11117
|
Trạm y tế Chiềng Sinh
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
1
|
11002
|
Trung tâm y tế thành phố Điện Biên
Phủ
|
2
|
11004
|
Trạm y tế phường Tân Thanh
|
3
|
11005
|
Trạm y tế phường Thanh Bình
|
4
|
11006
|
Trạm y tế phường Him Lam
|
5
|
11008
|
Trạm y tế xã Thanh Minh
|
6
|
11009
|
Trạm y tế phường Nam Thanh
|
7
|
11051
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
8
|
11121
|
Trạm y tế xã Nà Nhạn
|
9
|
11135
|
Bệnh viện Phổi tỉnh Điện Biên
|
10
|
11169
|
Phòng khám đa khoa Thanh Hải
|
11
|
11016
|
Bệnh viện Tâm thần
|
12
|
11001
|
Bệnh viện đa khoa Tỉnh
|
13
|
11003
|
Trạm y tế phường Mường Thanh
|
14
|
11021
|
Trạm y tế xã Mường Phăng
|
15
|
11173
|
Phòng khám đa khoa Bình An
|
16
|
11102
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
Điện Biên
|
17
|
97202
|
Bệnh xá BCHQS Điện Biên-QK2
|
18
|
11010
|
Trạm y tế phường Thanh Trường
|
19
|
11007
|
Trạm y tế phường Noong Bua
|
20
|
11119
|
Trạm y tế xã Nà Tấu
|
21
|
11176
|
Trạm Y tế xã Pá Khoang
|
Thị xã Mường Lay
|
1
|
11046
|
Trạm y tế phường Na Lay
|
2
|
11047
|
Trạm y tế phường Sông Đà
|
3
|
11049
|
Trạm y tế xã Lay nưa
|
4
|
11045
|
Trung tâm y tế thị xã Mường Lay
|
0 Nhận xét